Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EXVG thành ISK

EXVG/ISK: 1 EXVG = 0.5894 ISK. Giá chuyển đổi 1 Exverse (EXVG) thành Króna Iceland (ISK) là 0.5894 ISK hôm nay.
EXVG
EXVG
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXVG/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Exverse (EXVG) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXVG hiện có giá trị là 0.59 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXVG hiện có giá 0.59 ISK, nghĩa là mua 5 EXVG sẽ mất 2.95 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.7 EXVG và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 8.48 EXVG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EXVG sang ISK

Chuyển đổi ISK sang EXVG

Exverse
Króna Iceland
100 EXVG
58.94  ISK
200 EXVG
117.89  ISK
500 EXVG
294.72  ISK
1000 EXVG
589.43  ISK
5000 EXVG
2,947.16  ISK
10000 EXVG
5,894.32  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXVG thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Exverse tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXVG sang ISK, lên đến 10000 EXVG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Exverse
1000 ISK
1,696.55 EXVG
2000 ISK
3,393.09 EXVG
5000 ISK
8,482.74 EXVG
10000 ISK
16,965.47 EXVG
50000 ISK
84,827.37 EXVG
100000 ISK
169,654.73 EXVG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành EXVG toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Exverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang EXVG, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EXVG/ISK

EXVG/ISK: 1 EXVG = 0.5894 ISK; 2025/06/09 04:22:18
Trong 1D vừa qua, Exverse đã thay đổi -5.15% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Exverse(EXVG) đã thay đổi -5.15% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành EXVG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EXVG sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Exverse/ISK

Giá Exverse cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.7127 ISK trong khi giá Exverse thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.5723 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Exverse theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXVG theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6350 ISK
0.7127 ISK
1.03 ISK
1.03 ISK
Thấp
0.5879 ISK
0.5723 ISK
0.5723 ISK
0.3907 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.15%
-7.39%
-30.22%
+1.61%

Thông tin Exverse

Số liệu thị trường EXVG sang ISK

EXVG/ISK:
kr0.5894
Khối lượng EXVG 24 giờ:
kr41,358,518.06
Vốn hóa thị trường EXVG:
kr18,956,145.92
Nguồn cung lưu hành EXVG:
32.16M EXVG

Tỷ giá EXVG sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Exverse thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Exverse là kr0.5894 mỗi EXVG, với tổng vốn hoá thị trường của kr18,956,145.92 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,160,000 EXVG. Khối lượng giao dịch của Exverse đã thay đổi -12.92% (kr-6,138,134.96 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXVG là kr47,496,653.02.

Thông tin thêm về Exverse trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Exverse phổ biến nhất là EXVG sang ISK, trong đó mã của Exverse là EXVG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106323.13 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2535.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93096.53 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78402.68 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145492.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591454.31 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9119802.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EXVG sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EXVG sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EXVG (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXVG bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXVG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Exverse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EXVG đến TWD
1 EXVG thành NT$0.1400 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EXVG đến CNY
1 EXVG thành ¥0.03360 CNY
popular info Króna Iceland
EXVG đến ISK
1 EXVG thành kr0.5894 ISK
popular info Đô la Mỹ
EXVG đến USD
1 EXVG thành $0.004674 USD
popular info Euro
EXVG đến EUR
1 EXVG thành €0.004093 EUR
popular info Đô la Canada
EXVG đến CAD
1 EXVG thành C$0.006396 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EXVG đến KRW
1 EXVG thành ₩6.35 KRW
popular info Yên Nhật
EXVG đến JPY
1 EXVG thành ¥0.6752 JPY
popular info Bảng Anh
EXVG đến GBP
1 EXVG thành £0.003447 GBP
popular info Real Brazil
EXVG đến BRL
1 EXVG thành R$0.02600 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Voxies
VOXEL đến ISK
1 VOXEL thành kr6.94 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr282.54 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr314,878.01 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,337,420.08 ISK
other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr8,012.91 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr83.62 ISK
other assets Internet Computer
ICP đến ISK
1 ICP thành kr708.23 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001457 ISK
other assets Stellar
XLM đến ISK
1 XLM thành kr33.57 ISK
other assets Avalanche
AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr2,611.65 ISK

Bảng chuyển đổi từ EXVG sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Exverse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXVG thành Króna Iceland đã thay đổi -7.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.15%, đạt mức cao nhất là 0.6350 ISK và mức thấp nhất là 0.5879 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 EXVG là kr0.8448 ISK , thay đổi -30.22% so với giá hiện tại. Exverse đã thay đổi
-kr
12.69ISK
, tương đương mức thay đổi -95.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:22 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EXVG
kr0.2947kr0.3107
-5.15%
1 EXVG
kr0.5894kr0.6215
-5.15%
5 EXVG
kr2.95kr3.11
-5.15%
10 EXVG
kr5.89kr6.21
-5.15%
50 EXVG
kr29.47kr31.07
-5.15%
100 EXVG
kr58.94kr62.15
-5.15%
500 EXVG
kr294.72kr310.73
-5.15%
1000 EXVG
kr589.43kr621.46
-5.15%

Câu Hỏi Thường Gặp EXVG/ISK

1 Exverse bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Exverse (EXVG) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.5894.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXVG với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.7 EXVG đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXVG sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXVG sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXVG bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 8.48 EXVG, trong khi 5 EXVG sẽ có giá khoảng 2.95ISK.
Giá cao nhất của EXVG/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXVG tính theo ISK là kr20.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXVG/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Exverse tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Exverse (EXVG) đã giảm 7.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Exverse (EXVG) đã giảm 30.22% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXVG thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Exverse và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXVG/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXVG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXVG/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXVG/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXVG/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Exverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.