Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104271.02 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104271.02 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104271.02 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FRM thành MKD
FRM/MKD: 1 FRM = 0.03211 MKD. Giá chuyển đổi 1 Ferrum Network (FRM) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.03211 MKD hôm nay.

FRM
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRM/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ferrum Network (FRM) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRM hiện có giá trị là 0.03 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRM hiện có giá 0.03 MKD, nghĩa là mua 5 FRM sẽ mất 0.16 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 31.14 FRM và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 155.71 FRM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FRM sang MKD
Chuyển đổi MKD sang FRM
Ferrum Network
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRM thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Ferrum Network tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRM sang MKD, lên đến 10000 FRM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Ferrum Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành FRM toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Ferrum Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang FRM, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FRM/MKD
FRM/MKD: 1 FRM = 0.03211 MKD; 2025/06/01 02:52:28
Trong 1D vừa qua, Ferrum Network đã thay đổi +58.69% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ferrum Network(FRM) đã thay đổi +58.69% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành FRM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FRM sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Ferrum Network/MKD
Giá Ferrum Network cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.06022 MKD trong khi giá Ferrum Network thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.01668 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ferrum Network theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRM theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04753 MKD | 0.06022 MKD | 0.06073 MKD | 0.1841 MKD |
Thấp | 0.01701 MKD | 0.01668 MKD | 0.01460 MKD | 0.01460 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +58.69% | +48.57% | +10.39% | -14.41% |
Thông tin Ferrum Network
Số liệu thị trường FRM sang MKD
FRM/MKD:
ден0.03211
Khối lượng FRM 24 giờ:
ден10,737,561.32
Vốn hóa thị trường FRM:
ден9,216,408.2
Nguồn cung lưu hành FRM:
287.01M FRM
Tỷ giá FRM sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ferrum Network thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ferrum Network là ден0.03211 mỗi FRM, với tổng vốn hoá thị trường của ден9,216,408.2 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 287,009,860 FRM. Khối lượng giao dịch của Ferrum Network đã thay đổi -12.59% (ден-1,546,825.41 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRM là ден12,284,386.73.
Thông tin thêm về Ferrum Network trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ferrum Network phổ biến nhất là FRM sang MKD, trong đó mã của Ferrum Network là FRM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104539.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.23 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 156.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92120.50 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77662.64 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143637.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 598490.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8945327.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FRM sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FRM sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FRM (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRM bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ferrum Network phổ biến

FRM đến TWD
1 FRM thành NT$0.01772 TWD

FRM đến CNY
1 FRM thành ¥0.004265 CNY

FRM đến USD
1 FRM thành $0.0005923 USD
FRM đến MKD
1 FRM thành ден0.03211 MKD

FRM đến EUR
1 FRM thành €0.0005220 EUR

FRM đến CAD
1 FRM thành C$0.0008139 CAD

FRM đến KRW
1 FRM thành ₩0.8192 KRW

FRM đến JPY
1 FRM thành ¥0.08532 JPY

FRM đến GBP
1 FRM thành £0.0004400 GBP

FRM đến BRL
1 FRM thành R$0.003391 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

WCT đến MKD
1 WCT thành ден33.95 MKD

PSG đến MKD
1 PSG thành ден107.33 MKD

TAO đến MKD
1 TAO thành ден23,181.4 MKD

SOLV đến MKD
1 SOLV thành ден2.35 MKD

BCH đến MKD
1 BCH thành ден22,369.35 MKD

INTER đến MKD
1 INTER thành ден39.81 MKD

MERL đến MKD
1 MERL thành ден6.35 MKD

XTER đến MKD
1 XTER thành ден12.03 MKD

AMP đến MKD
1 AMP thành ден0.2235 MKD

VINU đến MKD
1 VINU thành ден0.{5}1081 MKD
Bảng chuyển đổi từ FRM sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Ferrum Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRM thành Denar Macedonia đã thay đổi +48.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +58.69%, đạt mức cao nhất là 0.04753 MKD và mức thấp nhất là 0.01701 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 FRM là ден0.02771 MKD , thay đổi +10.39% so với giá hiện tại. Ferrum Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.43% so với năm trước.
-ден
2.93MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FRM | ден0.01606 | ден0.007403 | +58.69% |
1 FRM | ден0.03211 | ден0.01481 | +58.69% |
5 FRM | ден0.1606 | ден0.07403 | +58.69% |
10 FRM | ден0.3211 | ден0.1481 | +58.69% |
50 FRM | ден1.61 | ден0.7403 | +58.69% |
100 FRM | ден3.21 | ден1.48 | +58.69% |
500 FRM | ден16.06 | ден7.4 | +58.69% |
1000 FRM | ден32.11 | ден14.81 | +58.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp FRM/MKD
1 Ferrum Network bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Ferrum Network (FRM) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.03211.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRM với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.14 FRM đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRM sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRM sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRM bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 155.71 FRM, trong khi 5 FRM sẽ có giá khoảng 0.1606MKD.
Giá cao nhất của FRM/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRM tính theo MKD là ден65.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRM/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ferrum Network tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ferrum Network (FRM) đã tăng 48.57%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ferrum Network (FRM) đã tăng 10.39% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRM thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ferrum Network và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRM/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRM/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRM/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRM/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ferrum Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
