Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FID thành ILS

FID/ILS: 1 FID = 0.001742 ILS. Giá chuyển đổi 1 Fidira (FID) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001742 ILS hôm nay.
FID
FID
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FID/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fidira (FID) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FID hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FID hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 FID sẽ mất 0.01 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 573.91 FID và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 2,869.53 FID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FID sang ILS

Chuyển đổi ILS sang FID

Fidira
Shekel Israel mới
1 FID
0.001742  ILS
2 FID
0.003485  ILS
5 FID
0.008712  ILS
10 FID
0.01742  ILS
20 FID
0.03485  ILS
50 FID
0.08712  ILS
100 FID
0.1742  ILS
200 FID
0.3485  ILS
500 FID
0.8712  ILS
10000 FID
17.42  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FID thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Fidira tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FID sang ILS, lên đến 10000 FID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Fidira
100 ILS
57,390.65 FID
200 ILS
114,781.31 FID
500 ILS
286,953.27 FID
1000 ILS
573,906.55 FID
2000 ILS
1,147,813.1 FID
5000 ILS
2,869,532.74 FID
10000 ILS
5,739,065.48 FID
50000 ILS
28,695,327.4 FID
100000 ILS
57,390,654.8 FID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành FID toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Fidira đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang FID, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FID/ILS

FID/ILS: 1 FID = 0.001742 ILS; 2025/06/03 15:01:08
Trong 1D vừa qua, Fidira đã thay đổi +0.05% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fidira(FID) đã thay đổi +0.05% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành FID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FID sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Fidira/ILS

Giá Fidira cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.001881 ILS trong khi giá Fidira thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001711 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fidira theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FID theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001782 ILS
0.001881 ILS
0.002101 ILS
0.004179 ILS
Thấp
0.001742 ILS
0.001711 ILS
0.001482 ILS
0.001482 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.05%
-3.86%
+12.09%
-56.37%

Thông tin Fidira

Số liệu thị trường FID sang ILS

FID/ILS:
₪0.001742
Khối lượng FID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FID:
--
Nguồn cung lưu hành FID:
0 FID

Tỷ giá FID sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fidira thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fidira là ₪0.001742 mỗi FID, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FID. Khối lượng giao dịch của Fidira đã thay đổi -100.00% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FID là ₪--.

Thông tin thêm về Fidira trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fidira phổ biến nhất là FID sang ILS, trong đó mã của Fidira là FID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105360.89 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2615.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.66 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92464.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78030.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144702.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597754.47 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9017543.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FID sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FID sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FID (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FID bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Fidira phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FID đến TWD
1 FID thành NT$0.01485 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FID đến CNY
1 FID thành ¥0.003559 CNY
popular info Đô la Mỹ
FID đến USD
1 FID thành $0.0004947 USD
popular info Shekel Israel mới
FID đến ILS
1 FID thành ₪0.001744 ILS
popular info Euro
FID đến EUR
1 FID thành €0.0004342 EUR
popular info Đô la Canada
FID đến CAD
1 FID thành C$0.0006794 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FID đến KRW
1 FID thành ₩0.6814 KRW
popular info Yên Nhật
FID đến JPY
1 FID thành ¥0.07079 JPY
popular info Bảng Anh
FID đến GBP
1 FID thành £0.0003664 GBP
popular info Real Brazil
FID đến BRL
1 FID thành R$0.002807 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Sophon
SOPH đến ILS
1 SOPH thành ₪0.2397 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,277.94 ILS
other assets Pepe
PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}4496 ILS
other assets DeXe
DEXE đến ILS
1 DEXE thành ₪32.05 ILS
other assets BONDEX
BDXN đến ILS
1 BDXN thành ₪0.2298 ILS
other assets dogwifhat
WIF đến ILS
1 WIF thành ₪3.53 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪374,504.29 ILS
other assets Build On BNB
BOB đến ILS
1 BOB thành ₪0.{6}4054 ILS
other assets Mubarak
MUBARAK đến ILS
1 MUBARAK thành ₪0.1576 ILS
other assets Zircuit
ZRC đến ILS
1 ZRC thành ₪0.1086 ILS

Bảng chuyển đổi từ FID sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Fidira đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FID thành Shekel Israel mới đã thay đổi -3.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.05%, đạt mức cao nhất là 0.001782 ILS và mức thấp nhất là 0.001742 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 FID là ₪0.001555 ILS , thay đổi +12.09% so với giá hiện tại. Fidira đã thay đổi
-
0.01931ILS
, tương đương mức thay đổi -91.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FID
₪0.0008712₪0.0008708
+0.05%
1 FID
₪0.001742₪0.001742
+0.05%
5 FID
₪0.008712₪0.008708
+0.05%
10 FID
₪0.01742₪0.01742
+0.05%
50 FID
₪0.08712₪0.08708
+0.05%
100 FID
₪0.1742₪0.1742
+0.05%
500 FID
₪0.8712₪0.8708
+0.05%
1000 FID
₪1.74₪1.74
+0.05%

Câu Hỏi Thường Gặp FID/ILS

1 Fidira bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Fidira (FID) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001742.
Tôi có thể mua bao nhiêu FID với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 573.91 FID đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FID sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FID sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FID bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 2,869.53 FID, trong khi 5 FID sẽ có giá khoảng 0.008712ILS.
Giá cao nhất của FID/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FID tính theo ILS là ₪12.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FID/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fidira tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fidira (FID) đã giảm 3.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fidira (FID) đã tăng 12.09% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FID thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fidira và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FID/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FID/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FID/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FID/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fidira và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.