Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118777.57 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118777.57 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118777.57 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FCP thành JOD
FCP/JOD: 1 FCP = 0.{4}6763 JOD. Giá chuyển đổi 1 FILIPCOIN (FCP) thành Dinar Jordan (JOD) là 0.{4}6763 JOD hôm nay.

FCP
JOD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FCP/JOD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FILIPCOIN (FCP) thành Dinar Jordan (JOD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FCP hiện có giá trị là 0.{4}6763 JOD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FCP hiện có giá 0.{4}6763 JOD, nghĩa là mua 5 FCP sẽ mất 0.0003382 JOD. Tương tự, د.ا1 JOD có thể được chuyển đổi thành 14,785.26 FCP và د.ا50 JOD có thể được chuyển đổi thành 73,926.32 FCP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FCP sang JOD
Chuyển đổi JOD sang FCP
FILIPCOIN
Dinar Jordan
1 FCP
0.{4}6763 JOD
Đổi 1 FCP sang 0.{4}6763 JOD
2 FCP
0.0001353 JOD
Đổi 2 FCP sang 0.0001353 JOD
5 FCP
0.0003382 JOD
Đổi 5 FCP sang 0.0003382 JOD
10 FCP
0.0006763 JOD
Đổi 10 FCP sang 0.0006763 JOD
20 FCP
0.001353 JOD
Đổi 20 FCP sang 0.001353 JOD
50 FCP
0.003382 JOD
Đổi 50 FCP sang 0.003382 JOD
100 FCP
0.006763 JOD
Đổi 100 FCP sang 0.006763 JOD
200 FCP
0.01353 JOD
Đổi 200 FCP sang 0.01353 JOD
500 FCP
0.03382 JOD
Đổi 500 FCP sang 0.03382 JOD
1000 FCP
0.06763 JOD
Đổi 1000 FCP sang 0.06763 JOD
5000 FCP
0.3382 JOD
Đổi 5000 FCP sang 0.3382 JOD
10000 FCP
0.6763 JOD
Đổi 10000 FCP sang 0.6763 JOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FCP thành JOD toàn diện, cho thấy giá trị của FILIPCOIN tính theo Dinar Jordan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FCP sang JOD, lên đến 10000 FCP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Jordan
FILIPCOIN
1 JOD
14,785.26 FCP
Đổi 1 JOD sang 14,785.26 FCP
10 JOD
147,852.65 FCP
Đổi 10 JOD sang 147,852.65 FCP
50 JOD
739,263.24 FCP
Đổi 50 JOD sang 739,263.24 FCP
100 JOD
1,478,526.49 FCP
Đổi 100 JOD sang 1,478,526.49 FCP
200 JOD
2,957,052.97 FCP
Đổi 200 JOD sang 2,957,052.97 FCP
500 JOD
7,392,632.43 FCP
Đổi 500 JOD sang 7,392,632.43 FCP
1000 JOD
14,785,264.85 FCP
Đổi 1000 JOD sang 14,785,264.85 FCP
2000 JOD
29,570,529.7 FCP
Đổi 2000 JOD sang 29,570,529.7 FCP
5000 JOD
73,926,324.25 FCP
Đổi 5000 JOD sang 73,926,324.25 FCP
10000 JOD
147,852,648.51 FCP
Đổi 10000 JOD sang 147,852,648.51 FCP
50000 JOD
739,263,242.54 FCP
Đổi 50000 JOD sang 739,263,242.54 FCP
100000 JOD
1,478,526,485.09 FCP
Đổi 100000 JOD sang 1,478,526,485.09 FCP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOD thành FCP toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Jordan tính theo FILIPCOIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOD sang FCP, lên đến 100000 JOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FCP/JOD
FCP/JOD: 1 FCP = 0.{4}6763 JOD; 2025/07/27 21:07:26
Trong 1D vừa qua, FILIPCOIN đã thay đổi +1.02% thành JOD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FILIPCOIN(FCP) đã thay đổi +1.02% thành JOD trong khi đó Dinar Jordan(JOD) đã thay đổi % thành FCP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FCP sang JOD: Biến động và thay đổi giá của FILIPCOIN/JOD
Giá FILIPCOIN cao nhất theo JOD 7 ngày qua là 0.{4}5329 JOD trong khi giá FILIPCOIN thấp nhất theo JOD trong 7 ngày qua là 0.{4}4916 JOD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FILIPCOIN theo JOD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FCP theo JOD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}5265 JOD | 0.{4}5329 JOD | 0.{4}5666 JOD | 0.{4}5666 JOD |
Thấp | 0.{4}5195 JOD | 0.{4}4916 JOD | 0.{4}4916 JOD | 0.{4}4285 JOD |
Bình thường | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.02% | -0.94% | -3.65% | +3.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FCP (hoặc USDT) bằng JOD (Jordanian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FCP bằng JOD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FCP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin FILIPCOIN
Số liệu thị trường FCP sang JOD
FCP/JOD:
د.ا0.{4}6763
Khối lượng FCP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FCP:
--
Nguồn cung lưu hành FCP:
0 FCP
Tỷ giá FCP sang JOD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi FILIPCOIN thành Dinar Jordan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FILIPCOIN là د.ا0.{4}6763 mỗi FCP, với tổng vốn hoá thị trường của د.ا0 JOD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FCP. Khối lượng giao dịch của FILIPCOIN đã thay đổi 0.00% (د.ا0 JOD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FCP là د.ا0.
Thông tin thêm về FILIPCOIN trên Bitget
Thông tin Dinar Jordan
Ký hiệu của JOD là د.ا.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FILIPCOIN phổ biến nhất là FCP sang JOD, trong đó mã của FILIPCOIN là FCP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JOD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118314.38 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3781.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 187.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100685.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87363.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162055.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658372.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10234939.25 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FCP sang JOD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FCP sang JOD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi FILIPCOIN phổ biến

FCP đến TWD
1 FCP thành NT$0.002813 TWD

FCP đến CNY
1 FCP thành ¥0.0006836 CNY

FCP đến USD
1 FCP thành $0.{4}9539 USD
FCP đến JOD
1 FCP thành د.ا0.{4}6763 JOD

FCP đến EUR
1 FCP thành €0.{4}8118 EUR

FCP đến CAD
1 FCP thành C$0.0001307 CAD

FCP đến KRW
1 FCP thành ₩0.1320 KRW

FCP đến JPY
1 FCP thành ¥0.01409 JPY

FCP đến GBP
1 FCP thành £0.{4}7044 GBP

FCP đến BRL
1 FCP thành R$0.0005308 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JOD

ETH đến JOD
1 ETH thành د.ا2,715.67 JOD

BTC đến JOD
1 BTC thành د.ا84,277.99 JOD

BNB đến JOD
1 BNB thành د.ا588.69 JOD

JIN đến JOD
1 JIN thành د.ا0.{4}3909 JOD

XRP đến JOD
1 XRP thành د.ا2.27 JOD

SUI đến JOD
1 SUI thành د.ا3.06 JOD

SOL đến JOD
1 SOL thành د.ا132.71 JOD

BCH đến JOD
1 BCH thành د.ا423.5 JOD

LINK đến JOD
1 LINK thành د.ا13.46 JOD

ERA đến JOD
1 ERA thành د.ا0.9807 JOD
Bảng chuyển đổi từ FCP sang JOD
Tỷ giá hoán đổi của FILIPCOIN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FCP thành Dinar Jordan đã thay đổi -0.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.02%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5265 JOD và mức thấp nhất là 0.{4}5195 JOD . Một tháng trước, giá trị của 1 FCP là د.ا0.{4}6963 JOD , thay đổi -3.65% so với giá hiện tại. FILIPCOIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +13.37% so với năm trước.
+د.ا
0.{5}6205JOD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FCP | د.ا0.{4}3382 | د.ا0.{4}3355 | +1.02% |
1 FCP | د.ا0.{4}6763 | د.ا0.{4}6711 | +1.02% |
5 FCP | د.ا0.0003382 | د.ا0.0003355 | +1.02% |
10 FCP | د.ا0.0006763 | د.ا0.0006711 | +1.02% |
50 FCP | د.ا0.003382 | د.ا0.003355 | +1.02% |
100 FCP | د.ا0.006763 | د.ا0.006711 | +1.02% |
500 FCP | د.ا0.03382 | د.ا0.03355 | +1.02% |
1000 FCP | د.ا0.06763 | د.ا0.06711 | +1.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp FCP/JOD
1 FILIPCOIN bằng bao nhiêu JOD?
Hiện tại, giá 1 FILIPCOIN (FCP) trong Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.{4}6763.
Tôi có thể mua bao nhiêu FCP với 1 JOD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14,785.26 FCP đối với JOD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FCP sang JOD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FCP sang JOD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FCP bất kỳ sang JOD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JOD tương đương 73,926.32 FCP, trong khi 5 FCP sẽ có giá khoảng 0.0003382JOD.
Giá cao nhất của FCP/JOD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FCP tính theo JOD là د.ا0.01295. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FCP/JOD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FILIPCOIN tính theo JOD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FILIPCOIN (FCP) đã giảm 0.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FILIPCOIN (FCP) đã giảm 3.65% so với Dinar Jordan (JOD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FCP thành JOD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FILIPCOIN và Dinar Jordan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FCP/JOD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FCP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FCP/JOD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FCP/JOD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FCP/JOD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FILIPCOIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp FILIPCOIN: FCP sang Đô la Mỹ (USD), FCP sang Euro (EUR), FCP sang Bảng Anh (GBP), FCP sang Đô la Canada (CAD), FCP sang Rupee Ấn Độ (INR), FCP sang Rupee Pakistan (PKR), FCP sang Real Brazil (BRL), FCP sang ...
Giá của FILIPCOIN ở Mỹ là $0.{4}9539 USD. Ngoài ra, giá của FILIPCOIN là €0.{4}8118 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7044 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001307 CAD ở Canada, ₹0.008252 INR ở Ấn Độ, ₨0.02705 PKR ở Pakistan, R$0.0005308 BRL ở Brazil, ...
Cặp FILIPCOIN phổ biến nhất là FCP sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 FILIPCOIN (FCP) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.{4}6763.
Giá của FILIPCOIN ở Mỹ là $0.{4}9539 USD. Ngoài ra, giá của FILIPCOIN là €0.{4}8118 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7044 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001307 CAD ở Canada, ₹0.008252 INR ở Ấn Độ, ₨0.02705 PKR ở Pakistan, R$0.0005308 BRL ở Brazil, ...
Cặp FILIPCOIN phổ biến nhất là FCP sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 FILIPCOIN (FCP) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.{4}6763.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
