Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113643.09 (-1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113643.09 (-1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113643.09 (-1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FTX thành HNL
FTX/HNL: 1 FTX = 0.01994 HNL. Giá chuyển đổi 1 FintruX Network (FTX) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.01994 HNL hôm nay.

FTX
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FTX/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FintruX Network (FTX) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FTX hiện có giá trị là 0.01994 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FTX hiện có giá 0.01994 HNL, nghĩa là mua 5 FTX sẽ mất 0.09969 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 50.16 FTX và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 250.79 FTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FTX sang HNL
Chuyển đổi HNL sang FTX
FintruX Network
Lempira Honduras
1 FTX
0.01994 HNL
Đổi 1 FTX sang 0.01994 HNL
2 FTX
0.03987 HNL
Đổi 2 FTX sang 0.03987 HNL
5 FTX
0.09969 HNL
Đổi 5 FTX sang 0.09969 HNL
10 FTX
0.1994 HNL
Đổi 10 FTX sang 0.1994 HNL
20 FTX
0.3987 HNL
Đổi 20 FTX sang 0.3987 HNL
50 FTX
0.9969 HNL
Đổi 50 FTX sang 0.9969 HNL
100 FTX
1.99 HNL
Đổi 100 FTX sang 1.99 HNL
200 FTX
3.99 HNL
Đổi 200 FTX sang 3.99 HNL
500 FTX
9.97 HNL
Đổi 500 FTX sang 9.97 HNL
1000 FTX
19.94 HNL
Đổi 1000 FTX sang 19.94 HNL
5000 FTX
99.69 HNL
Đổi 5000 FTX sang 99.69 HNL
10000 FTX
199.37 HNL
Đổi 10000 FTX sang 199.37 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FTX thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của FintruX Network tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FTX sang HNL, lên đến 10000 FTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
FintruX Network
1 HNL
50.16 FTX
Đổi 1 HNL sang 50.16 FTX
10 HNL
501.57 FTX
Đổi 10 HNL sang 501.57 FTX
50 HNL
2,507.86 FTX
Đổi 50 HNL sang 2,507.86 FTX
100 HNL
5,015.71 FTX
Đổi 100 HNL sang 5,015.71 FTX
200 HNL
10,031.43 FTX
Đổi 200 HNL sang 10,031.43 FTX
500 HNL
25,078.57 FTX
Đổi 500 HNL sang 25,078.57 FTX
1000 HNL
50,157.14 FTX
Đổi 1000 HNL sang 50,157.14 FTX
2000 HNL
100,314.28 FTX
Đổi 2000 HNL sang 100,314.28 FTX
5000 HNL
250,785.71 FTX
Đổi 5000 HNL sang 250,785.71 FTX
10000 HNL
501,571.42 FTX
Đổi 10000 HNL sang 501,571.42 FTX
50000 HNL
2,507,857.1 FTX
Đổi 50000 HNL sang 2,507,857.1 FTX
100000 HNL
5,015,714.19 FTX
Đổi 100000 HNL sang 5,015,714.19 FTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành FTX toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo FintruX Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang FTX, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FTX/HNL
FTX/HNL: 1 FTX = 0.01994 HNL; 2025/08/05 19:17:03
Trong 1D vừa qua, FintruX Network đã thay đổi +0.03% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FintruX Network(FTX) đã thay đổi +0.03% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành FTX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FTX sang HNL: Biến động và thay đổi giá của FintruX Network/HNL
Giá FintruX Network cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.01903 HNL trong khi giá FintruX Network thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.01707 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FintruX Network theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FTX theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01892 HNL | 0.01903 HNL | 0.01983 HNL | 0.02042 HNL |
Thấp | 0.01707 HNL | 0.01707 HNL | 0.01700 HNL | 0.01222 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.03% | -0.02% | -2.04% | +5.80% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FTX (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FTX bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin FintruX Network
Số liệu thị trường FTX sang HNL
FTX/HNL:
L0.01994
Khối lượng FTX 24 giờ:
L1,041.66
Vốn hóa thị trường FTX:
--
Nguồn cung lưu hành FTX:
0 FTX
Tỷ giá FTX sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi FintruX Network thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FintruX Network là L0.01994 mỗi FTX, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FTX. Khối lượng giao dịch của FintruX Network đã thay đổi +2.85% (L28.91 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FTX là L1,012.75.
Thông tin thêm về FintruX Network trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FintruX Network phổ biến nhất là FTX sang HNL, trong đó mã của FintruX Network là FTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98803.12 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86018.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157627.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629721.21 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10042787.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FTX sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FTX sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi FintruX Network phổ biến
FTX đến HNL
1 FTX thành L0.01994 HNL

FTX đến TWD
1 FTX thành NT$0.02262 TWD

FTX đến CNY
1 FTX thành ¥0.005439 CNY

FTX đến USD
1 FTX thành $0.0007566 USD

FTX đến EUR
1 FTX thành €0.0006537 EUR

FTX đến CAD
1 FTX thành C$0.001043 CAD

FTX đến KRW
1 FTX thành ₩1.05 KRW

FTX đến JPY
1 FTX thành ¥0.1117 JPY

FTX đến GBP
1 FTX thành £0.0005691 GBP

FTX đến BRL
1 FTX thành R$0.004167 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L2,996,325.69 HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L94,614.18 HNL

LTC đến HNL
1 LTC thành L3,168.64 HNL

MYX đến HNL
1 MYX thành L51.32 HNL

SOL đến HNL
1 SOL thành L4,329.65 HNL

ILV đến HNL
1 ILV thành L485.89 HNL

NOT đến HNL
1 NOT thành L0.05347 HNL

PUMP đến HNL
1 PUMP thành L0.08801 HNL

LINK đến HNL
1 LINK thành L431.78 HNL

BCH đến HNL
1 BCH thành L14,610.12 HNL
Bảng chuyển đổi từ FTX sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của FintruX Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FTX thành Lempira Honduras đã thay đổi -0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 0.01892 HNL và mức thấp nhất là 0.01707 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 FTX là L0.02033 HNL , thay đổi -2.04% so với giá hiện tại. FintruX Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +28.90% so với năm trước.
+L
0.004209HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FTX | L0.009969 | L0.009966 | +0.03% |
1 FTX | L0.01994 | L0.01993 | +0.03% |
5 FTX | L0.09969 | L0.09966 | +0.03% |
10 FTX | L0.1994 | L0.1993 | +0.03% |
50 FTX | L0.9969 | L0.9966 | +0.03% |
100 FTX | L1.99 | L1.99 | +0.03% |
500 FTX | L9.97 | L9.97 | +0.03% |
1000 FTX | L19.94 | L19.93 | +0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp FTX/HNL
1 FintruX Network bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 FintruX Network (FTX) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.01994.
Tôi có thể mua bao nhiêu FTX với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 50.16 FTX đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FTX sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FTX sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FTX bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 250.79 FTX, trong khi 5 FTX sẽ có giá khoảng 0.09969HNL.
Giá cao nhất của FTX/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FTX tính theo HNL là L10.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FTX/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FintruX Network tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FintruX Network (FTX) đã giảm 0.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FintruX Network (FTX) đã giảm 2.04% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FTX thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FintruX Network và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FTX/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FTX/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FTX/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FTX/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FintruX Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp FintruX Network: FTX sang Đô la Mỹ (USD), FTX sang Euro (EUR), FTX sang Bảng Anh (GBP), FTX sang Đô la Canada (CAD), FTX sang Rupee Ấn Độ (INR), FTX sang Rupee Pakistan (PKR), FTX sang Real Brazil (BRL), FTX sang ...
Giá của FintruX Network ở Mỹ là $0.0007566 USD. Ngoài ra, giá của FintruX Network là €0.0006537 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005691 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001043 CAD ở Canada, ₹0.06645 INR ở Ấn Độ, ₨0.2138 PKR ở Pakistan, R$0.004167 BRL ở Brazil, ...
Cặp FintruX Network phổ biến nhất là FTX sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 FintruX Network (FTX) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.01994.
Giá của FintruX Network ở Mỹ là $0.0007566 USD. Ngoài ra, giá của FintruX Network là €0.0006537 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005691 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001043 CAD ở Canada, ₹0.06645 INR ở Ấn Độ, ₨0.2138 PKR ở Pakistan, R$0.004167 BRL ở Brazil, ...
Cặp FintruX Network phổ biến nhất là FTX sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 FintruX Network (FTX) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.01994.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
