Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.33%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118078.00 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$15.7M (1 ngày); +$3.21B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.33%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118078.00 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$15.7M (1 ngày); +$3.21B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.33%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118078.00 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$15.7M (1 ngày); +$3.21B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FIRO thành MKD
FIRO/MKD: 1 FIRO = 37.32 MKD. Giá chuyển đổi 1 Firo (FIRO) thành Denar Macedonia (MKD) là 37.32 MKD hôm nay.

FIRO
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIRO/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Firo (FIRO) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIRO hiện có giá trị là 37.32 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIRO hiện có giá 37.32 MKD, nghĩa là mua 5 FIRO sẽ mất 186.6 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.02680 FIRO và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.1340 FIRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FIRO sang MKD
Chuyển đổi MKD sang FIRO
Firo
Denar Macedonia
1 FIRO
37.32 MKD
Đổi 1 FIRO sang 37.32 MKD
2 FIRO
74.64 MKD
Đổi 2 FIRO sang 74.64 MKD
5 FIRO
186.6 MKD
Đổi 5 FIRO sang 186.6 MKD
10 FIRO
373.2 MKD
Đổi 10 FIRO sang 373.2 MKD
20 FIRO
746.39 MKD
Đổi 20 FIRO sang 746.39 MKD
50 FIRO
1,865.98 MKD
Đổi 50 FIRO sang 1,865.98 MKD
100 FIRO
3,731.97 MKD
Đổi 100 FIRO sang 3,731.97 MKD
200 FIRO
7,463.94 MKD
Đổi 200 FIRO sang 7,463.94 MKD
500 FIRO
18,659.85 MKD
Đổi 500 FIRO sang 18,659.85 MKD
1000 FIRO
37,319.69 MKD
Đổi 1000 FIRO sang 37,319.69 MKD
5000 FIRO
186,598.46 MKD
Đổi 5000 FIRO sang 186,598.46 MKD
10000 FIRO
373,196.92 MKD
Đổi 10000 FIRO sang 373,196.92 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIRO thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Firo tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIRO sang MKD, lên đến 10000 FIRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Firo
1 MKD
0.02680 FIRO
Đổi 1 MKD sang 0.02680 FIRO
10 MKD
0.2680 FIRO
Đổi 10 MKD sang 0.2680 FIRO
50 MKD
1.34 FIRO
Đổi 50 MKD sang 1.34 FIRO
100 MKD
2.68 FIRO
Đổi 100 MKD sang 2.68 FIRO
200 MKD
5.36 FIRO
Đổi 200 MKD sang 5.36 FIRO
500 MKD
13.4 FIRO
Đổi 500 MKD sang 13.4 FIRO
1000 MKD
26.8 FIRO
Đổi 1000 MKD sang 26.8 FIRO
2000 MKD
53.59 FIRO
Đổi 2000 MKD sang 53.59 FIRO
5000 MKD
133.98 FIRO
Đổi 5000 MKD sang 133.98 FIRO
10000 MKD
267.96 FIRO
Đổi 10000 MKD sang 267.96 FIRO
50000 MKD
1,339.78 FIRO
Đổi 50000 MKD sang 1,339.78 FIRO
100000 MKD
2,679.55 FIRO
Đổi 100000 MKD sang 2,679.55 FIRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành FIRO toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Firo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang FIRO, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FIRO/MKD
FIRO/MKD: 1 FIRO = 37.32 MKD; 2025/07/17 04:00:51
Trong 1D vừa qua, Firo đã thay đổi +1.97% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Firo(FIRO) đã thay đổi +1.97% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành FIRO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FIRO sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Firo/MKD
Giá Firo cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 42.51 MKD trong khi giá Firo thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 34.31 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Firo theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIRO theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 42.51 MKD | 42.51 MKD | 47.47 MKD | 57.09 MKD |
Thấp | 39.32 MKD | 34.31 MKD | 32.4 MKD | 15.47 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.97% | +10.02% | +7.66% | -29.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FIRO (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIRO bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Firo
Số liệu thị trường FIRO sang MKD
FIRO/MKD:
ден37.32
Khối lượng FIRO 24 giờ:
ден17,394,016.21
Vốn hóa thị trường FIRO:
ден652,699,775.5
Nguồn cung lưu hành FIRO:
17.49M FIRO
Tỷ giá FIRO sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Firo thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Firo là ден37.32 mỗi FIRO, với tổng vốn hoá thị trường của ден652,699,775.5 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,489,420 FIRO. Khối lượng giao dịch của Firo đã thay đổi -5.32% (ден-977,609.31 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIRO là ден18,371,625.52.
Thông tin thêm về Firo trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Firo phổ biến nhất là FIRO sang MKD, trong đó mã của Firo là FIRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119385.39 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3385.32 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.73 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102743.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89145.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163749.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 664916.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10255909.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FIRO sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FIRO sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Firo phổ biến

FIRO đến TWD
1 FIRO thành NT$20.77 TWD

FIRO đến CNY
1 FIRO thành ¥5.06 CNY

FIRO đến USD
1 FIRO thành $0.7047 USD
FIRO đến MKD
1 FIRO thành ден37.32 MKD

FIRO đến EUR
1 FIRO thành €0.6065 EUR

FIRO đến CAD
1 FIRO thành C$0.9666 CAD

FIRO đến KRW
1 FIRO thành ₩980.66 KRW

FIRO đến JPY
1 FIRO thành ¥104.68 JPY

FIRO đến GBP
1 FIRO thành £0.5262 GBP

FIRO đến BRL
1 FIRO thành R$3.92 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден176,454.31 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден159.64 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,973.1 MKD

FLOKI đến MKD
1 FLOKI thành ден0.006608 MKD

BONK đến MKD
1 BONK thành ден0.001910 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден11 MKD

ESX đến MKD
1 ESX thành ден0.7563 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден867.57 MKD

PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0006952 MKD

SHIB đến MKD
1 SHIB thành ден0.0007533 MKD
Bảng chuyển đổi từ FIRO sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Firo đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIRO thành Denar Macedonia đã thay đổi +10.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.97%, đạt mức cao nhất là 42.51 MKD và mức thấp nhất là 39.32 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 FIRO là ден34.47 MKD , thay đổi +7.66% so với giá hiện tại. Firo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.40% so với năm trước.
-ден
27.21MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FIRO | ден18.66 | ден18.27 | +1.97% |
1 FIRO | ден37.32 | ден36.55 | +1.97% |
5 FIRO | ден186.6 | ден182.73 | +1.97% |
10 FIRO | ден373.2 | ден365.46 | +1.97% |
50 FIRO | ден1,865.98 | ден1,827.3 | +1.97% |
100 FIRO | ден3,731.97 | ден3,654.6 | +1.97% |
500 FIRO | ден18,659.85 | ден18,272.99 | +1.97% |
1000 FIRO | ден37,319.69 | ден36,545.97 | +1.97% |
Câu Hỏi Thường Gặp FIRO/MKD
1 Firo bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Firo (FIRO) trong Denar Macedonia (MKD) là ден37.32.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIRO với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02680 FIRO đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIRO sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIRO sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIRO bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.1340 FIRO, trong khi 5 FIRO sẽ có giá khoảng 186.6MKD.
Giá cao nhất của FIRO/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIRO tính theo MKD là ден9,002.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIRO/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Firo tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Firo (FIRO) đã tăng 10.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Firo (FIRO) đã tăng 7.66% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIRO thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Firo và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIRO/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIRO/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIRO/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIRO/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Firo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Firo: FIRO sang Đô la Mỹ (USD), FIRO sang Euro (EUR), FIRO sang Bảng Anh (GBP), FIRO sang Đô la Canada (CAD), FIRO sang Rupee Ấn Độ (INR), FIRO sang Rupee Pakistan (PKR), FIRO sang Real Brazil (BRL), FIRO sang ...
Giá của Firo ở Mỹ là $0.7047 USD. Ngoài ra, giá của Firo là €0.6065 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5262 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.9666 CAD ở Canada, ₹60.54 INR ở Ấn Độ, ₨200.85 PKR ở Pakistan, R$3.92 BRL ở Brazil, ...
Cặp Firo phổ biến nhất là FIRO sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Firo (FIRO) ở Denar Macedonia (MKD) là ден37.32.
Giá của Firo ở Mỹ là $0.7047 USD. Ngoài ra, giá của Firo là €0.6065 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5262 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.9666 CAD ở Canada, ₹60.54 INR ở Ấn Độ, ₨200.85 PKR ở Pakistan, R$3.92 BRL ở Brazil, ...
Cặp Firo phổ biến nhất là FIRO sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Firo (FIRO) ở Denar Macedonia (MKD) là ден37.32.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
