Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi FMB thành ISK

FMB/ISK: 1 FMB = 0.6752 ISK. Giá chuyển đổi 1 Flappymoonbird (FMB) thành Króna Iceland (ISK) là 0.6752 ISK hôm nay.
FMB
FMB
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FMB/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flappymoonbird (FMB) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FMB hiện có giá trị là 0.6752 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FMB hiện có giá 0.6752 ISK, nghĩa là mua 5 FMB sẽ mất 3.38 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.48 FMB và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 7.4 FMB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FMB sang ISK

Chuyển đổi ISK sang FMB

Flappymoonbird
Króna Iceland
1 FMB
0.6752  ISK
Đổi 1 FMB sang 0.6752 ISK
2 FMB
1.35  ISK
Đổi 2 FMB sang 1.35 ISK
5 FMB
3.38  ISK
Đổi 5 FMB sang 3.38 ISK
10 FMB
6.75  ISK
Đổi 10 FMB sang 6.75 ISK
20 FMB
13.5  ISK
Đổi 20 FMB sang 13.5 ISK
50 FMB
33.76  ISK
Đổi 50 FMB sang 33.76 ISK
100 FMB
67.52  ISK
Đổi 100 FMB sang 67.52 ISK
200 FMB
135.05  ISK
Đổi 200 FMB sang 135.05 ISK
500 FMB
337.62  ISK
Đổi 500 FMB sang 337.62 ISK
1000 FMB
675.25  ISK
Đổi 1000 FMB sang 675.25 ISK
5000 FMB
3,376.25  ISK
Đổi 5000 FMB sang 3,376.25 ISK
10000 FMB
6,752.5  ISK
Đổi 10000 FMB sang 6,752.5 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FMB thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Flappymoonbird tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FMB sang ISK, lên đến 10000 FMB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Flappymoonbird
1 ISK
1.48 FMB
Đổi 1 ISK sang 1.48 FMB
10 ISK
14.81 FMB
Đổi 10 ISK sang 14.81 FMB
50 ISK
74.05 FMB
Đổi 50 ISK sang 74.05 FMB
100 ISK
148.09 FMB
Đổi 100 ISK sang 148.09 FMB
200 ISK
296.19 FMB
Đổi 200 ISK sang 296.19 FMB
500 ISK
740.47 FMB
Đổi 500 ISK sang 740.47 FMB
1000 ISK
1,480.93 FMB
Đổi 1000 ISK sang 1,480.93 FMB
2000 ISK
2,961.87 FMB
Đổi 2000 ISK sang 2,961.87 FMB
5000 ISK
7,404.67 FMB
Đổi 5000 ISK sang 7,404.67 FMB
10000 ISK
14,809.34 FMB
Đổi 10000 ISK sang 14,809.34 FMB
50000 ISK
74,046.69 FMB
Đổi 50000 ISK sang 74,046.69 FMB
100000 ISK
148,093.38 FMB
Đổi 100000 ISK sang 148,093.38 FMB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành FMB toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Flappymoonbird đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang FMB, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FMB/ISK

FMB/ISK: 1 FMB = 0.6752 ISK; 2025/07/19 00:24:07
Trong 1D vừa qua, Flappymoonbird đã thay đổi -5.53% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flappymoonbird(FMB) đã thay đổi -5.53% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành FMB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FMB sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Flappymoonbird/ISK

Giá Flappymoonbird cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.57 ISK trong khi giá Flappymoonbird thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 1.01 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flappymoonbird theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FMB theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1.11 ISK
1.57 ISK
2.63 ISK
5.87 ISK
Thấp
1.01 ISK
1.01 ISK
0.8234 ISK
0.4430 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.53%
-7.47%
-29.23%
+72.81%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FMB (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FMB bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FMB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Flappymoonbird

Số liệu thị trường FMB sang ISK

FMB/ISK:
kr0.6752
Khối lượng FMB 24 giờ:
kr27,883,116.28
Vốn hóa thị trường FMB:
--
Nguồn cung lưu hành FMB:
0 FMB

Tỷ giá FMB sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Flappymoonbird thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Flappymoonbird là kr0.6752 mỗi FMB, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FMB. Khối lượng giao dịch của Flappymoonbird đã thay đổi -16.68% (kr-5,580,692.45 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FMB là kr33,463,808.73.

Thông tin thêm về Flappymoonbird trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flappymoonbird phổ biến nhất là FMB sang ISK, trong đó mã của Flappymoonbird là FMB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160755.58 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FMB sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FMB sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Flappymoonbird phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FMB đến TWD
1 FMB thành NT$0.1621 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FMB đến CNY
1 FMB thành ¥0.03958 CNY
popular info Króna Iceland
FMB đến ISK
1 FMB thành kr0.6752 ISK
popular info Đô la Mỹ
FMB đến USD
1 FMB thành $0.005511 USD
popular info Euro
FMB đến EUR
1 FMB thành €0.004739 EUR
popular info Đô la Canada
FMB đến CAD
1 FMB thành C$0.007566 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FMB đến KRW
1 FMB thành ₩7.67 KRW
popular info Yên Nhật
FMB đến JPY
1 FMB thành ¥0.8201 JPY
popular info Bảng Anh
FMB đến GBP
1 FMB thành £0.004108 GBP
popular info Real Brazil
FMB đến BRL
1 FMB thành R$0.03076 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,454,377.66 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr435,077.69 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr29.1 ISK
other assets Chainbase
C đến ISK
1 C thành kr40.71 ISK
other assets Epic Chain
EPIC đến ISK
1 EPIC thành kr287.02 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr463.96 ISK
other assets Ethereum Classic
ETC đến ISK
1 ETC thành kr2,827.33 ISK
other assets Vulpe Finance
VULPEFI đến ISK
1 VULPEFI thành kr2.16 ISK
other assets Uniswap
UNI đến ISK
1 UNI thành kr1,244.66 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr420.57 ISK

Bảng chuyển đổi từ FMB sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Flappymoonbird đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FMB thành Króna Iceland đã thay đổi -7.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.53%, đạt mức cao nhất là 1.11 ISK và mức thấp nhất là 1.01 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FMB là kr1.1 ISK , thay đổi -29.23% so với giá hiện tại. Flappymoonbird đã thay đổi
-kr
1.83ISK
, tương đương mức thay đổi -63.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:24 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FMB
kr0.3376kr0.3679
-5.53%
1 FMB
kr0.6752kr0.7358
-5.53%
5 FMB
kr3.38kr3.68
-5.53%
10 FMB
kr6.75kr7.36
-5.53%
50 FMB
kr33.76kr36.79
-5.53%
100 FMB
kr67.52kr73.58
-5.53%
500 FMB
kr337.62kr367.91
-5.53%
1000 FMB
kr675.25kr735.83
-5.53%

Câu Hỏi Thường Gặp FMB/ISK

1 Flappymoonbird bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Flappymoonbird (FMB) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.6752.
Tôi có thể mua bao nhiêu FMB với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.48 FMB đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FMB sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FMB sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FMB bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 7.4 FMB, trong khi 5 FMB sẽ có giá khoảng 3.38ISK.
Giá cao nhất của FMB/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FMB tính theo ISK là kr88.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FMB/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flappymoonbird tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flappymoonbird (FMB) đã giảm 7.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flappymoonbird (FMB) đã giảm 29.23% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FMB thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flappymoonbird và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FMB/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FMB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FMB/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FMB/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FMB/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flappymoonbird và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Flappymoonbird: FMB sang Đô la Mỹ (USD), FMB sang Euro (EUR), FMB sang Bảng Anh (GBP), FMB sang Đô la Canada (CAD), FMB sang Rupee Ấn Độ (INR), FMB sang Rupee Pakistan (PKR), FMB sang Real Brazil (BRL), FMB sang ...
Giá của Flappymoonbird ở Mỹ là $0.005511 USD. Ngoài ra, giá của Flappymoonbird là €0.004739 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004108 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007566 CAD ở Canada, ₹0.4747 INR ở Ấn Độ, ₨1.57 PKR ở Pakistan, R$0.03076 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flappymoonbird phổ biến nhất là FMB sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Flappymoonbird (FMB) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.6752.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.