Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FLOKIX thành ISK

FLOKIX/ISK: 1 FLOKIX = 0.4580 ISK. Giá chuyển đổi 1 FLOKI X (FLOKIX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.4580 ISK hôm nay.
FLOKIX
FLOKIX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLOKIX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FLOKI X (FLOKIX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLOKIX hiện có giá trị là 0.46 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLOKIX hiện có giá 0.46 ISK, nghĩa là mua 5 FLOKIX sẽ mất 2.29 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.18 FLOKIX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 10.92 FLOKIX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FLOKIX sang ISK

Chuyển đổi ISK sang FLOKIX

FLOKI X
Króna Iceland
1 FLOKIX
0.4580  ISK
2 FLOKIX
0.9160  ISK
10 FLOKIX
4.58  ISK
20 FLOKIX
9.16  ISK
50 FLOKIX
22.9  ISK
100 FLOKIX
45.8  ISK
200 FLOKIX
91.6  ISK
500 FLOKIX
229  ISK
1000 FLOKIX
457.99  ISK
5000 FLOKIX
2,289.95  ISK
10000 FLOKIX
4,579.91  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLOKIX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của FLOKI X tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLOKIX sang ISK, lên đến 10000 FLOKIX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
FLOKI X
100 ISK
218.34 FLOKIX
200 ISK
436.69 FLOKIX
500 ISK
1,091.72 FLOKIX
1000 ISK
2,183.45 FLOKIX
2000 ISK
4,366.9 FLOKIX
5000 ISK
10,917.25 FLOKIX
10000 ISK
21,834.49 FLOKIX
50000 ISK
109,172.46 FLOKIX
100000 ISK
218,344.92 FLOKIX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành FLOKIX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo FLOKI X đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang FLOKIX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FLOKIX/ISK

FLOKIX/ISK: 1 FLOKIX = 0.4580 ISK; 2025/06/01 13:02:04
Trong 1D vừa qua, FLOKI X đã thay đổi +0.75% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FLOKI X(FLOKIX) đã thay đổi +0.75% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành FLOKIX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FLOKIX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của FLOKI X/ISK

Giá FLOKI X cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.6076 ISK trong khi giá FLOKI X thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.4707 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FLOKI X theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLOKIX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4801 ISK
0.6076 ISK
0.6076 ISK
0.6076 ISK
Thấp
0.4707 ISK
0.4707 ISK
0.4242 ISK
0.3567 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.75%
-4.27%
+10.92%
+21.19%

Thông tin FLOKI X

Số liệu thị trường FLOKIX sang ISK

FLOKIX/ISK:
kr0.4580
Khối lượng FLOKIX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FLOKIX:
--
Nguồn cung lưu hành FLOKIX:
0 FLOKIX

Tỷ giá FLOKIX sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi FLOKI X thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của FLOKI X là kr0.4580 mỗi FLOKIX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FLOKIX. Khối lượng giao dịch của FLOKI X đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLOKIX là kr0.

Thông tin thêm về FLOKI X trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FLOKI X phổ biến nhất là FLOKIX sang ISK, trong đó mã của FLOKI X là FLOKIX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104362.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2515.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91964.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77530.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143394.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597475.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8930157.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FLOKIX sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FLOKIX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FLOKIX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLOKIX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLOKIX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi FLOKI X phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FLOKIX đến TWD
1 FLOKIX thành NT$0.1078 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FLOKIX đến CNY
1 FLOKIX thành ¥0.02595 CNY
popular info Króna Iceland
FLOKIX đến ISK
1 FLOKIX thành kr0.4580 ISK
popular info Đô la Mỹ
FLOKIX đến USD
1 FLOKIX thành $0.003605 USD
popular info Euro
FLOKIX đến EUR
1 FLOKIX thành €0.003176 EUR
popular info Đô la Canada
FLOKIX đến CAD
1 FLOKIX thành C$0.004953 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FLOKIX đến KRW
1 FLOKIX thành ₩4.99 KRW
popular info Yên Nhật
FLOKIX đến JPY
1 FLOKIX thành ¥0.5192 JPY
popular info Bảng Anh
FLOKIX đến GBP
1 FLOKIX thành £0.002678 GBP
popular info Real Brazil
FLOKIX đến BRL
1 FLOKIX thành R$0.02064 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến ISK
1 PSG thành kr251.92 ISK
other assets FLock.io
FLOCK đến ISK
1 FLOCK thành kr26 ISK
other assets Xterio
XTER đến ISK
1 XTER thành kr31.28 ISK
other assets Tutorial
TUT đến ISK
1 TUT thành kr3.41 ISK
other assets Horizen
ZEN đến ISK
1 ZEN thành kr1,270.15 ISK
other assets Acala Token
ACA đến ISK
1 ACA thành kr3.98 ISK
other assets Chains of War
MIRA đến ISK
1 MIRA thành kr0.{6}9875 ISK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr253.64 ISK
other assets Allo
RWA đến ISK
1 RWA thành kr1.04 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr72.38 ISK

Bảng chuyển đổi từ FLOKIX sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của FLOKI X đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLOKIX thành Króna Iceland đã thay đổi -4.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.75%, đạt mức cao nhất là 0.4801 ISK và mức thấp nhất là 0.4707 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FLOKIX là kr0.4107 ISK , thay đổi +10.92% so với giá hiện tại. FLOKI X đã thay đổi
+kr
0.1550ISK
, tương đương mức thay đổi +47.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:02 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FLOKIX
kr0.2290kr0.2272
+0.75%
1 FLOKIX
kr0.4580kr0.4544
+0.75%
5 FLOKIX
kr2.29kr2.27
+0.75%
10 FLOKIX
kr4.58kr4.54
+0.75%
50 FLOKIX
kr22.9kr22.72
+0.75%
100 FLOKIX
kr45.8kr45.44
+0.75%
500 FLOKIX
kr229kr227.21
+0.75%
1000 FLOKIX
kr457.99kr454.43
+0.75%

Câu Hỏi Thường Gặp FLOKIX/ISK

1 FLOKI X bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 FLOKI X (FLOKIX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.4580.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLOKIX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.18 FLOKIX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLOKIX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLOKIX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLOKIX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 10.92 FLOKIX, trong khi 5 FLOKIX sẽ có giá khoảng 2.29ISK.
Giá cao nhất của FLOKIX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLOKIX tính theo ISK là kr6.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLOKIX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FLOKI X tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FLOKI X (FLOKIX) đã giảm 4.27%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FLOKI X (FLOKIX) đã tăng 10.92% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLOKIX thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FLOKI X và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLOKIX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLOKIX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLOKIX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLOKIX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLOKIX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FLOKI X và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.