Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi FNCY thành JPY

FNCY/JPY: 1 FNCY = 0.3516 JPY. Giá chuyển đổi 1 FNCY (FNCY) thành Yên Nhật (JPY) là 0.3516 JPY hôm nay.
FNCY
FNCY
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FNCY/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FNCY (FNCY) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FNCY hiện có giá trị là 0.35 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FNCY hiện có giá 0.35 JPY, nghĩa là mua 5 FNCY sẽ mất 1.76 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 2.84 FNCY và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 14.22 FNCY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FNCY sang JPY

Chuyển đổi JPY sang FNCY

FNCY
Yên Nhật
100 FNCY
35.16  JPY
200 FNCY
70.31  JPY
500 FNCY
175.78  JPY
1000 FNCY
351.56  JPY
5000 FNCY
1,757.8  JPY
10000 FNCY
3,515.6  JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FNCY thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của FNCY tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FNCY sang JPY, lên đến 10000 FNCY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
FNCY
500 JPY
1,422.23 FNCY
1000 JPY
2,844.46 FNCY
2000 JPY
5,688.92 FNCY
5000 JPY
14,222.31 FNCY
10000 JPY
28,444.62 FNCY
50000 JPY
142,223.1 FNCY
100000 JPY
284,446.2 FNCY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành FNCY toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo FNCY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang FNCY, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FNCY/JPY

FNCY/JPY: 1 FNCY = 0.3516 JPY; 2025/06/10 23:08:39
Trong 1D vừa qua, FNCY đã thay đổi +0.71% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FNCY(FNCY) đã thay đổi +0.71% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành FNCY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FNCY sang JPY: Biến động và thay đổi giá của FNCY/JPY

Giá FNCY cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.4195 JPY trong khi giá FNCY thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.3409 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FNCY theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FNCY theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3547 JPY
0.4195 JPY
0.5116 JPY
0.9323 JPY
Thấp
0.3462 JPY
0.3409 JPY
0.3409 JPY
0.3409 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.71%
-14.69%
-22.00%
-27.20%

Thông tin FNCY

Số liệu thị trường FNCY sang JPY

FNCY/JPY:
¥0.3516
Khối lượng FNCY 24 giờ:
¥16,311,767.19
Vốn hóa thị trường FNCY:
¥389,245,129.71
Nguồn cung lưu hành FNCY:
1.11B FNCY

Tỷ giá FNCY sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi FNCY thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của FNCY là ¥0.3516 mỗi FNCY, với tổng vốn hoá thị trường của ¥389,245,129.71 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,107,193,000 FNCY. Khối lượng giao dịch của FNCY đã thay đổi +0.24% (¥39,022.04 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FNCY là ¥16,272,745.15.

Thông tin thêm về FNCY trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FNCY phổ biến nhất là FNCY sang JPY, trong đó mã của FNCY là FNCY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109811.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2771.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.55 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96106.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81337.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150123.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612165.72 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9394301.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FNCY sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FNCY sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FNCY (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FNCY bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FNCY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi FNCY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FNCY đến TWD
1 FNCY thành NT$0.07253 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FNCY đến CNY
1 FNCY thành ¥0.01744 CNY
popular info Đô la Mỹ
FNCY đến USD
1 FNCY thành $0.002426 USD
popular info Euro
FNCY đến EUR
1 FNCY thành €0.002123 EUR
popular info Đô la Canada
FNCY đến CAD
1 FNCY thành C$0.003317 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FNCY đến KRW
1 FNCY thành ₩3.31 KRW
popular info Yên Nhật
FNCY đến JPY
1 FNCY thành ¥0.3516 JPY
popular info Bảng Anh
FNCY đến GBP
1 FNCY thành £0.001797 GBP
popular info Real Brazil
FNCY đến BRL
1 FNCY thành R$0.01352 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Ethereum
ETH đến JPY
1 ETH thành ¥406,462 JPY
other assets The Sandbox
SAND đến JPY
1 SAND thành ¥43.57 JPY
other assets Solana
SOL đến JPY
1 SOL thành ¥23,868.79 JPY
other assets Axelar
AXL đến JPY
1 AXL thành ¥72.71 JPY
other assets Uniswap
UNI đến JPY
1 UNI thành ¥1,216.08 JPY
other assets Resolv
RESOLV đến JPY
1 RESOLV thành ¥48.77 JPY
other assets Non-Playable Coin
NPC đến JPY
1 NPC thành ¥2.29 JPY
other assets Chainlink
LINK đến JPY
1 LINK thành ¥2,225.73 JPY
other assets XRP
XRP đến JPY
1 XRP thành ¥333.97 JPY
other assets Pepe
PEPE đến JPY
1 PEPE thành ¥0.001886 JPY

Bảng chuyển đổi từ FNCY sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của FNCY đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FNCY thành Yên Nhật đã thay đổi -14.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.71%, đạt mức cao nhất là 0.3547 JPY và mức thấp nhất là 0.3462 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 FNCY là ¥0.4508 JPY , thay đổi -22.00% so với giá hiện tại. FNCY đã thay đổi
-¥
1.25JPY
, tương đương mức thay đổi -78.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:08 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FNCY
¥0.1758¥0.1745
+0.71%
1 FNCY
¥0.3516¥0.3491
+0.71%
5 FNCY
¥1.76¥1.75
+0.71%
10 FNCY
¥3.52¥3.49
+0.71%
50 FNCY
¥17.58¥17.45
+0.71%
100 FNCY
¥35.16¥34.91
+0.71%
500 FNCY
¥175.78¥174.54
+0.71%
1000 FNCY
¥351.56¥349.07
+0.71%

Câu Hỏi Thường Gặp FNCY/JPY

1 FNCY bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 FNCY (FNCY) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.3516.
Tôi có thể mua bao nhiêu FNCY với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.84 FNCY đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FNCY sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FNCY sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FNCY bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 14.22 FNCY, trong khi 5 FNCY sẽ có giá khoảng 1.76JPY.
Giá cao nhất của FNCY/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FNCY tính theo JPY là ¥15.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FNCY/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FNCY tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FNCY (FNCY) đã giảm 14.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FNCY (FNCY) đã giảm 22.00% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FNCY thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FNCY và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FNCY/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FNCY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FNCY/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FNCY/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FNCY/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FNCY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.