Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120207.74 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120207.74 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120207.74 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FCL thành KES
FCL/KES: 1 FCL = 0.04919 KES. Giá chuyển đổi 1 Fractal ID (FCL) thành Shilling Kenya (KES) là 0.04919 KES hôm nay.

FCL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FCL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fractal ID (FCL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FCL hiện có giá trị là 0.04919 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FCL hiện có giá 0.04919 KES, nghĩa là mua 5 FCL sẽ mất 0.2460 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 20.33 FCL và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 101.65 FCL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FCL sang KES
Chuyển đổi KES sang FCL
Fractal ID
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FCL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Fractal ID tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FCL sang KES, lên đến 10000 FCL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Fractal ID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành FCL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Fractal ID đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang FCL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FCL/KES
FCL/KES: 1 FCL = 0.04919 KES; 2025/07/14 16:55:19
Trong 1D vừa qua, Fractal ID đã thay đổi -0.00% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fractal ID(FCL) đã thay đổi -0.00% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành FCL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FCL sang KES: Biến động và thay đổi giá của Fractal ID/KES
Giá Fractal ID cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.4681 KES trong khi giá Fractal ID thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.2765 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fractal ID theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FCL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2765 KES | 0.4681 KES | 0.7219 KES | 1.17 KES |
Thấp | 0.2765 KES | 0.2765 KES | 0.2765 KES | 0.2765 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -40.93% | -49.84% | -67.44% |
Thông tin Fractal ID
Số liệu thị trường FCL sang KES
FCL/KES:
Sh0.04919
Khối lượng FCL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FCL:
Sh816,331.55
Nguồn cung lưu hành FCL:
16.60M FCL
Tỷ giá FCL sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fractal ID thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fractal ID là Sh0.04919 mỗi FCL, với tổng vốn hoá thị trường của Sh816,331.55 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,595,271 FCL. Khối lượng giao dịch của Fractal ID đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FCL là Sh0.
Thông tin thêm về Fractal ID trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fractal ID phổ biến nhất là FCL sang KES, trong đó mã của Fractal ID là FCL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122074.94 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3070.54 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 166.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104483.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90787.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 167083.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 680311.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10498139.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FCL sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FCL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua FCL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FCL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FCL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Fractal ID phổ biến

FCL đến TWD
1 FCL thành NT$0.01118 TWD
FCL đến KES
1 FCL thành Sh0.04919 KES

FCL đến CNY
1 FCL thành ¥0.002731 CNY

FCL đến USD
1 FCL thành $0.0003807 USD

FCL đến EUR
1 FCL thành €0.0003259 EUR

FCL đến CAD
1 FCL thành C$0.0005211 CAD

FCL đến KRW
1 FCL thành ₩0.5263 KRW

FCL đến JPY
1 FCL thành ¥0.05617 JPY

FCL đến GBP
1 FCL thành £0.0002831 GBP

FCL đến BRL
1 FCL thành R$0.002122 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh15,488,366.6 KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh385.07 KES

ETH đến KES
1 ETH thành Sh390,177 KES

SOL đến KES
1 SOL thành Sh21,275.61 KES

SUI đến KES
1 SUI thành Sh504.08 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh25.88 KES

BNB đến KES
1 BNB thành Sh89,526.04 KES

SHIB đến KES
1 SHIB thành Sh0.001733 KES

PEPE đến KES
1 PEPE thành Sh0.001594 KES

TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.7497 KES
Bảng chuyển đổi từ FCL sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Fractal ID đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FCL thành Shilling Kenya đã thay đổi -40.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.2765 KES và mức thấp nhất là 0.2765 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 FCL là Sh0.3239 KES , thay đổi -49.84% so với giá hiện tại. Fractal ID đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.80% so với năm trước.
-Sh
0.8660KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FCL | Sh0.02460 | Sh0.02460 | -0.00% |
1 FCL | Sh0.04919 | Sh0.04919 | -0.00% |
5 FCL | Sh0.2460 | Sh0.2460 | -0.00% |
10 FCL | Sh0.4919 | Sh0.4919 | -0.00% |
50 FCL | Sh2.46 | Sh2.46 | -0.00% |
100 FCL | Sh4.92 | Sh4.92 | -0.00% |
500 FCL | Sh24.6 | Sh24.6 | -0.00% |
1000 FCL | Sh49.19 | Sh49.19 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp FCL/KES
1 Fractal ID bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Fractal ID (FCL) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.04919.
Tôi có thể mua bao nhiêu FCL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.33 FCL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FCL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FCL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FCL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 101.65 FCL, trong khi 5 FCL sẽ có giá khoảng 0.2460KES.
Giá cao nhất của FCL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FCL tính theo KES là Sh321.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FCL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fractal ID tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fractal ID (FCL) đã giảm 40.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fractal ID (FCL) đã giảm 49.84% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FCL thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fractal ID và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FCL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FCL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FCL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FCL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FCL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fractal ID và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fractal ID: FCL sang Đô la Mỹ (USD), FCL sang Euro (EUR), FCL sang Bảng Anh (GBP), FCL sang Đô la Canada (CAD), FCL sang Rupee Ấn Độ (INR), FCL sang Rupee Pakistan (PKR), FCL sang Real Brazil (BRL), FCL sang ...
Giá của Fractal ID ở Mỹ là $0.0003807 USD. Ngoài ra, giá của Fractal ID là €0.0003259 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002831 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005211 CAD ở Canada, ₹0.03274 INR ở Ấn Độ, ₨0.1084 PKR ở Pakistan, R$0.002122 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fractal ID phổ biến nhất là FCL sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Fractal ID (FCL) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.04919.
Giá của Fractal ID ở Mỹ là $0.0003807 USD. Ngoài ra, giá của Fractal ID là €0.0003259 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002831 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005211 CAD ở Canada, ₹0.03274 INR ở Ấn Độ, ₨0.1084 PKR ở Pakistan, R$0.002122 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fractal ID phổ biến nhất là FCL sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Fractal ID (FCL) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.04919.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
