Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123976.36 (-0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123976.36 (-0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123976.36 (-0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FRED thành ISK
FRED/ISK: 1 FRED = 0.04057 ISK. Giá chuyển đổi 1 FRED (FRED) thành Króna Iceland (ISK) là 0.04057 ISK hôm nay.

FRED
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRED/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FRED (FRED) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRED hiện có giá trị là 0.04057 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRED hiện có giá 0.04057 ISK, nghĩa là mua 5 FRED sẽ mất 0.2028 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 24.65 FRED và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 123.25 FRED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FRED sang ISK
Chuyển đổi ISK sang FRED
FRED
Króna Iceland
1 FRED
0.04057 ISK
Đổi 1 FRED sang 0.04057 ISK
2 FRED
0.08113 ISK
Đổi 2 FRED sang 0.08113 ISK
5 FRED
0.2028 ISK
Đổi 5 FRED sang 0.2028 ISK
10 FRED
0.4057 ISK
Đổi 10 FRED sang 0.4057 ISK
20 FRED
0.8113 ISK
Đổi 20 FRED sang 0.8113 ISK
50 FRED
2.03 ISK
Đổi 50 FRED sang 2.03 ISK
100 FRED
4.06 ISK
Đổi 100 FRED sang 4.06 ISK
200 FRED
8.11 ISK
Đổi 200 FRED sang 8.11 ISK
500 FRED
20.28 ISK
Đổi 500 FRED sang 20.28 ISK
1000 FRED
40.57 ISK
Đổi 1000 FRED sang 40.57 ISK
5000 FRED
202.84 ISK
Đổi 5000 FRED sang 202.84 ISK
10000 FRED
405.67 ISK
Đổi 10000 FRED sang 405.67 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRED thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của FRED tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRED sang ISK, lên đến 10000 FRED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
FRED
1 ISK
24.65 FRED
Đổi 1 ISK sang 24.65 FRED
10 ISK
246.51 FRED
Đổi 10 ISK sang 246.51 FRED
50 ISK
1,232.53 FRED
Đổi 50 ISK sang 1,232.53 FRED
100 ISK
2,465.06 FRED
Đổi 100 ISK sang 2,465.06 FRED
200 ISK
4,930.11 FRED
Đổi 200 ISK sang 4,930.11 FRED
500 ISK
12,325.28 FRED
Đổi 500 ISK sang 12,325.28 FRED
1000 ISK
24,650.56 FRED
Đổi 1000 ISK sang 24,650.56 FRED
2000 ISK
49,301.12 FRED
Đổi 2000 ISK sang 49,301.12 FRED
5000 ISK
123,252.79 FRED
Đổi 5000 ISK sang 123,252.79 FRED
10000 ISK
246,505.58 FRED
Đổi 10000 ISK sang 246,505.58 FRED
50000 ISK
1,232,527.88 FRED
Đổi 50000 ISK sang 1,232,527.88 FRED
100000 ISK
2,465,055.77 FRED
Đổi 100000 ISK sang 2,465,055.77 FRED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành FRED toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo FRED đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang FRED, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FRED/ISK
FRED/ISK: 1 FRED = 0.04057 ISK; 2025/10/06 07:23:07
Trong 1D vừa qua, FRED đã thay đổi -0.92% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FRED(FRED) đã thay đổi -0.92% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành FRED trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FRED sang ISK: Biến động và thay đổi giá của FRED/ISK
Giá FRED cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.04297 ISK trong khi giá FRED thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.03764 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FRED theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRED theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04154 ISK | 0.04297 ISK | 0.05183 ISK | 0.06548 ISK |
Thấp | 0.03909 ISK | 0.03764 ISK | 0.03616 ISK | 0.004244 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.92% | +5.60% | +5.35% | -6.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FRED (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRED bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin FRED
Số liệu thị trường FRED sang ISK
FRED/ISK:
kr0.04057
Khối lượng FRED 24 giờ:
kr30,595.33
Vốn hóa thị trường FRED:
--
Nguồn cung lưu hành FRED:
0 FRED
Tỷ giá FRED sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi FRED thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FRED là kr0.04057 mỗi FRED, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FRED. Khối lượng giao dịch của FRED đã thay đổi -35.77% (kr-17,039.50 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRED là kr47,634.83.
Thông tin thêm về FRED trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FRED phổ biến nhất là FRED sang ISK, trong đó mã của FRED là FRED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FRED sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FRED sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi FRED phổ biến

FRED đến TWD
1 FRED thành NT$0.01023 TWD

FRED đến CNY
1 FRED thành ¥0.002389 CNY
FRED đến ISK
1 FRED thành kr0.04057 ISK

FRED đến USD
1 FRED thành $0.0003348 USD

FRED đến EUR
1 FRED thành €0.0002856 EUR

FRED đến CAD
1 FRED thành C$0.0004671 CAD

FRED đến KRW
1 FRED thành ₩0.4726 KRW

FRED đến JPY
1 FRED thành ¥0.05028 JPY

FRED đến GBP
1 FRED thành £0.0002490 GBP

FRED đến BRL
1 FRED thành R$0.001786 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr15,022,092.87 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr554,029.96 ISK

STO đến ISK
1 STO thành kr16.12 ISK

ASTR đến ISK
1 ASTR thành kr3.54 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr24.35 ISK

ALICE đến ISK
1 ALICE thành kr44.19 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr28,311.44 ISK

CREPE đến ISK
1 CREPE thành kr0.006336 ISK

LEVER đến ISK
1 LEVER thành kr0.01205 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr31.19 ISK
Bảng chuyển đổi từ FRED sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của FRED đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRED thành Króna Iceland đã thay đổi +5.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.92%, đạt mức cao nhất là 0.04154 ISK và mức thấp nhất là 0.03909 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FRED là kr0.03851 ISK , thay đổi +5.35% so với giá hiện tại. FRED đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +830.48% so với năm trước.
+kr
0.03623ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FRED | kr0.02028 | kr0.02047 | -0.92% |
1 FRED | kr0.04057 | kr0.04095 | -0.92% |
5 FRED | kr0.2028 | kr0.2047 | -0.92% |
10 FRED | kr0.4057 | kr0.4095 | -0.92% |
50 FRED | kr2.03 | kr2.05 | -0.92% |
100 FRED | kr4.06 | kr4.09 | -0.92% |
500 FRED | kr20.28 | kr20.47 | -0.92% |
1000 FRED | kr40.57 | kr40.95 | -0.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp FRED/ISK
1 FRED bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 FRED (FRED) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.04057.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRED với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.65 FRED đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRED sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRED sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRED bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 123.25 FRED, trong khi 5 FRED sẽ có giá khoảng 0.2028ISK.
Giá cao nhất của FRED/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRED tính theo ISK là kr20.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRED/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FRED tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FRED (FRED) đã tăng 5.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FRED (FRED) đã tăng 5.35% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRED thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FRED và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRED/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRED/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRED/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRED/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FRED và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp FRED: FRED sang Đô la Mỹ (USD), FRED sang Euro (EUR), FRED sang Bảng Anh (GBP), FRED sang Đô la Canada (CAD), FRED sang Rupee Ấn Độ (INR), FRED sang Rupee Pakistan (PKR), FRED sang Real Brazil (BRL), FRED sang ...
Giá của FRED ở Mỹ là $0.0003348 USD. Ngoài ra, giá của FRED là €0.0002856 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002490 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004671 CAD ở Canada, ₹0.02972 INR ở Ấn Độ, ₨0.09503 PKR ở Pakistan, R$0.001786 BRL ở Brazil, ...
Cặp FRED phổ biến nhất là FRED sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 FRED (FRED) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.04057.
Giá của FRED ở Mỹ là $0.0003348 USD. Ngoài ra, giá của FRED là €0.0002856 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002490 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004671 CAD ở Canada, ₹0.02972 INR ở Ấn Độ, ₨0.09503 PKR ở Pakistan, R$0.001786 BRL ở Brazil, ...
Cặp FRED phổ biến nhất là FRED sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 FRED (FRED) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.04057.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.