Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117762.89 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117762.89 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117762.89 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FRIC thành AZN
FRIC/AZN: 1 FRIC = 0.001891 AZN. Giá chuyển đổi 1 Frictionless (FRIC) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.001891 AZN hôm nay.

FRIC
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRIC/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Frictionless (FRIC) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRIC hiện có giá trị là 0.001891 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRIC hiện có giá 0.001891 AZN, nghĩa là mua 5 FRIC sẽ mất 0.009456 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 528.79 FRIC và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 2,643.96 FRIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FRIC sang AZN
Chuyển đổi AZN sang FRIC
Frictionless
Manat Azerbaijani
1 FRIC
0.001891 AZN
Đổi 1 FRIC sang 0.001891 AZN
2 FRIC
0.003782 AZN
Đổi 2 FRIC sang 0.003782 AZN
5 FRIC
0.009456 AZN
Đổi 5 FRIC sang 0.009456 AZN
10 FRIC
0.01891 AZN
Đổi 10 FRIC sang 0.01891 AZN
20 FRIC
0.03782 AZN
Đổi 20 FRIC sang 0.03782 AZN
50 FRIC
0.09456 AZN
Đổi 50 FRIC sang 0.09456 AZN
100 FRIC
0.1891 AZN
Đổi 100 FRIC sang 0.1891 AZN
200 FRIC
0.3782 AZN
Đổi 200 FRIC sang 0.3782 AZN
500 FRIC
0.9456 AZN
Đổi 500 FRIC sang 0.9456 AZN
1000 FRIC
1.89 AZN
Đổi 1000 FRIC sang 1.89 AZN
5000 FRIC
9.46 AZN
Đổi 5000 FRIC sang 9.46 AZN
10000 FRIC
18.91 AZN
Đổi 10000 FRIC sang 18.91 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRIC thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Frictionless tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRIC sang AZN, lên đến 10000 FRIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Frictionless
1 AZN
528.79 FRIC
Đổi 1 AZN sang 528.79 FRIC
10 AZN
5,287.91 FRIC
Đổi 10 AZN sang 5,287.91 FRIC
50 AZN
26,439.56 FRIC
Đổi 50 AZN sang 26,439.56 FRIC
100 AZN
52,879.12 FRIC
Đổi 100 AZN sang 52,879.12 FRIC
200 AZN
105,758.24 FRIC
Đổi 200 AZN sang 105,758.24 FRIC
500 AZN
264,395.59 FRIC
Đổi 500 AZN sang 264,395.59 FRIC
1000 AZN
528,791.18 FRIC
Đổi 1000 AZN sang 528,791.18 FRIC
2000 AZN
1,057,582.36 FRIC
Đổi 2000 AZN sang 1,057,582.36 FRIC
5000 AZN
2,643,955.9 FRIC
Đổi 5000 AZN sang 2,643,955.9 FRIC
10000 AZN
5,287,911.81 FRIC
Đổi 10000 AZN sang 5,287,911.81 FRIC
50000 AZN
26,439,559.03 FRIC
Đổi 50000 AZN sang 26,439,559.03 FRIC
100000 AZN
52,879,118.07 FRIC
Đổi 100000 AZN sang 52,879,118.07 FRIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành FRIC toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Frictionless đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang FRIC, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FRIC/AZN
FRIC/AZN: 1 FRIC = 0.001891 AZN; 2025/07/30 13:59:10
Trong 1D vừa qua, Frictionless đã thay đổi -4.43% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Frictionless(FRIC) đã thay đổi -4.43% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành FRIC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FRIC sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Frictionless/AZN
Giá Frictionless cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.001716 AZN trong khi giá Frictionless thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.001325 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Frictionless theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRIC theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001445 AZN | 0.001716 AZN | 0.002333 AZN | 0.003438 AZN |
Thấp | 0.001325 AZN | 0.001325 AZN | 0.001268 AZN | 0.001268 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.43% | -21.68% | -37.34% | -59.22% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FRIC (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRIC bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Frictionless
Số liệu thị trường FRIC sang AZN
FRIC/AZN:
₼0.001891
Khối lượng FRIC 24 giờ:
₼8,203.69
Vốn hóa thị trường FRIC:
--
Nguồn cung lưu hành FRIC:
0 FRIC
Tỷ giá FRIC sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Frictionless thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Frictionless là ₼0.001891 mỗi FRIC, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FRIC. Khối lượng giao dịch của Frictionless đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRIC là ₼8,203.69.
Thông tin thêm về Frictionless trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Frictionless phổ biến nhất là FRIC sang AZN, trong đó mã của Frictionless là FRIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FRIC sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FRIC sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Frictionless phổ biến

FRIC đến TWD
1 FRIC thành NT$0.03313 TWD
FRIC đến AZN
1 FRIC thành ₼0.001891 AZN

FRIC đến CNY
1 FRIC thành ¥0.007992 CNY

FRIC đến USD
1 FRIC thành $0.001112 USD

FRIC đến EUR
1 FRIC thành €0.0009682 EUR

FRIC đến CAD
1 FRIC thành C$0.001535 CAD

FRIC đến KRW
1 FRIC thành ₩1.55 KRW

FRIC đến JPY
1 FRIC thành ¥0.1654 JPY

FRIC đến GBP
1 FRIC thành £0.0008345 GBP

FRIC đến BRL
1 FRIC thành R$0.006217 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

TREE đến AZN
1 TREE thành ₼0.9668 AZN

ERA đến AZN
1 ERA thành ₼1.87 AZN

TAC đến AZN
1 TAC thành ₼0.01463 AZN

FORM đến AZN
1 FORM thành ₼6.43 AZN

PUMP đến AZN
1 PUMP thành ₼0.004191 AZN

TON đến AZN
1 TON thành ₼5.77 AZN

VIC đến AZN
1 VIC thành ₼0.4701 AZN

OMNI đến AZN
1 OMNI thành ₼8.32 AZN

QKC đến AZN
1 QKC thành ₼0.01684 AZN

RESOLV đến AZN
1 RESOLV thành ₼0.3229 AZN
Bảng chuyển đổi từ FRIC sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Frictionless đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRIC thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -21.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.43%, đạt mức cao nhất là 0.001445 AZN và mức thấp nhất là 0.001325 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 FRIC là ₼0.002690 AZN , thay đổi -37.34% so với giá hiện tại. Frictionless đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.24% so với năm trước.
-₼
0.004303AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FRIC | ₼0.0009456 | ₼0.0009766 | -4.43% |
1 FRIC | ₼0.001891 | ₼0.001953 | -4.43% |
5 FRIC | ₼0.009456 | ₼0.009766 | -4.43% |
10 FRIC | ₼0.01891 | ₼0.01953 | -4.43% |
50 FRIC | ₼0.09456 | ₼0.09766 | -4.43% |
100 FRIC | ₼0.1891 | ₼0.1953 | -4.43% |
500 FRIC | ₼0.9456 | ₼0.9766 | -4.43% |
1000 FRIC | ₼1.89 | ₼1.95 | -4.43% |
Câu Hỏi Thường Gặp FRIC/AZN
1 Frictionless bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Frictionless (FRIC) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001891.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRIC với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 528.79 FRIC đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRIC sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRIC sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRIC bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 2,643.96 FRIC, trong khi 5 FRIC sẽ có giá khoảng 0.009456AZN.
Giá cao nhất của FRIC/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRIC tính theo AZN là ₼0.02042. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRIC/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Frictionless tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Frictionless (FRIC) đã giảm 21.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Frictionless (FRIC) đã giảm 37.34% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRIC thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Frictionless và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRIC/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRIC/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRIC/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRIC/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Frictionless và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Frictionless: FRIC sang Đô la Mỹ (USD), FRIC sang Euro (EUR), FRIC sang Bảng Anh (GBP), FRIC sang Đô la Canada (CAD), FRIC sang Rupee Ấn Độ (INR), FRIC sang Rupee Pakistan (PKR), FRIC sang Real Brazil (BRL), FRIC sang ...
Giá của Frictionless ở Mỹ là $0.001112 USD. Ngoài ra, giá của Frictionless là €0.0009682 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008345 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001535 CAD ở Canada, ₹0.09758 INR ở Ấn Độ, ₨0.3159 PKR ở Pakistan, R$0.006217 BRL ở Brazil, ...
Cặp Frictionless phổ biến nhất là FRIC sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Frictionless (FRIC) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001891.
Giá của Frictionless ở Mỹ là $0.001112 USD. Ngoài ra, giá của Frictionless là €0.0009682 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008345 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001535 CAD ở Canada, ₹0.09758 INR ở Ấn Độ, ₨0.3159 PKR ở Pakistan, R$0.006217 BRL ở Brazil, ...
Cặp Frictionless phổ biến nhất là FRIC sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Frictionless (FRIC) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001891.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
