Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi FDZ thành IDR

FDZ/IDR: 1 FDZ = 0.00 IDR. Giá chuyển đổi 1 Friendz (FDZ) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.00 IDR hôm nay.
FDZ
FDZ
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FDZ/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Friendz (FDZ) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FDZ hiện có giá trị là 0 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FDZ hiện có giá 0 IDR, nghĩa là mua 5 FDZ sẽ mất 0 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành Infinity FDZ và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành Infinity FDZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FDZ sang IDR

Chuyển đổi IDR sang FDZ

Friendz
Rupiah Indonesia
10000 FDZ
0.00  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FDZ thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Friendz tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FDZ sang IDR, lên đến 10000 FDZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Friendz
1000 IDR
Infinity FDZ
2000 IDR
Infinity FDZ
5000 IDR
Infinity FDZ
10000 IDR
Infinity FDZ
50000 IDR
Infinity FDZ
100000 IDR
Infinity FDZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành FDZ toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Friendz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang FDZ, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FDZ/IDR

FDZ/IDR: 1 FDZ = 0 IDR; 2025/07/15 00:38:05
Trong 1D vừa qua, Friendz đã thay đổi -13.93% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Friendz(FDZ) đã thay đổi -13.93% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành FDZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FDZ sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Friendz/IDR

Giá Friendz cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 2.18 IDR trong khi giá Friendz thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 1.44 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Friendz theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FDZ theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
2.17 IDR
2.18 IDR
3.6 IDR
3.82 IDR
Thấp
1.85 IDR
1.44 IDR
1.28 IDR
0.9138 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-13.93%
+3.15%
-47.20%
+77.74%

Thông tin Friendz

Số liệu thị trường FDZ sang IDR

FDZ/IDR:
--
Khối lượng FDZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FDZ:
--
Nguồn cung lưu hành FDZ:
556.72M FDZ

Tỷ giá FDZ sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Friendz thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Friendz là Rp0 mỗi FDZ, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 556,718,900 FDZ. Khối lượng giao dịch của Friendz đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FDZ là Rp0.

Thông tin thêm về Friendz trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Friendz phổ biến nhất là FDZ sang IDR, trong đó mã của Friendz là FDZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 119859.24 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3012.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102659.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 89187.26 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 164195.17 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 669857.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10309488.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 39.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FDZ sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FDZ sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FDZ (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FDZ bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FDZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Friendz phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FDZ đến TWD
1 FDZ thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FDZ đến CNY
1 FDZ thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
FDZ đến USD
1 FDZ thành $0 USD
popular info Rupiah Indonesia
FDZ đến IDR
1 FDZ thành Rp0 IDR
popular info Euro
FDZ đến EUR
1 FDZ thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
FDZ đến CAD
1 FDZ thành C$0 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FDZ đến KRW
1 FDZ thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
FDZ đến JPY
1 FDZ thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
FDZ đến GBP
1 FDZ thành £0 GBP
popular info Real Brazil
FDZ đến BRL
1 FDZ thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,948,592,757.71 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp47,966.03 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp49,065,424.15 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,641,285.79 IDR
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến IDR
1 AITECH thành Rp716.23 IDR
other assets Turbo
TURBO đến IDR
1 TURBO thành Rp96.11 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp62,707.21 IDR
other assets Onyxcoin
XCN đến IDR
1 XCN thành Rp320 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,213.6 IDR
other assets Shiba Inu
SHIB đến IDR
1 SHIB thành Rp0.2156 IDR

Bảng chuyển đổi từ FDZ sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Friendz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FDZ thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +3.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.93%, đạt mức cao nhất là 2.17 IDR và mức thấp nhất là 1.85 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 FDZ là Rp1.69 IDR , thay đổi -47.20% so với giá hiện tại. Friendz đã thay đổi
-Rp
3.71IDR
, tương đương mức thay đổi -66.24% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FDZ
Rp0Rp0.1513
-13.93%
1 FDZ
Rp0Rp0.3025
-13.93%
5 FDZ
Rp0Rp1.51
-13.93%
10 FDZ
Rp0Rp3.03
-13.93%
50 FDZ
Rp0Rp15.13
-13.93%
100 FDZ
Rp0Rp30.25
-13.93%
500 FDZ
Rp0Rp151.26
-13.93%
1000 FDZ
Rp0Rp302.52
-13.93%

Câu Hỏi Thường Gặp FDZ/IDR

1 Friendz bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Friendz (FDZ) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.
Tôi có thể mua bao nhiêu FDZ với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity FDZ đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FDZ sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FDZ sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FDZ bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương Infinity FDZ, trong khi 5 FDZ sẽ có giá khoảng 0.00IDR.
Giá cao nhất của FDZ/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FDZ tính theo IDR là Rp604.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FDZ/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Friendz tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Friendz (FDZ) đã tăng 3.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Friendz (FDZ) đã giảm 47.20% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FDZ thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Friendz và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FDZ/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FDZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FDZ/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FDZ/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FDZ/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Friendz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Friendz: FDZ sang Đô la Mỹ (USD), FDZ sang Euro (EUR), FDZ sang Bảng Anh (GBP), FDZ sang Đô la Canada (CAD), FDZ sang Rupee Ấn Độ (INR), FDZ sang Rupee Pakistan (PKR), FDZ sang Real Brazil (BRL), FDZ sang ...
Giá của Friendz ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Friendz là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Friendz phổ biến nhất là FDZ sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Friendz (FDZ) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.