Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.65%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104663.44 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.65%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104663.44 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.65%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104663.44 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FRONT thành BGN
FRONT/BGN: 1 FRONT = 0.3393 BGN. Giá chuyển đổi 1 Frontier (FRONT) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.3393 BGN hôm nay.

FRONT
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRONT/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Frontier (FRONT) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRONT hiện có giá trị là 0.34 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRONT hiện có giá 0.34 BGN, nghĩa là mua 5 FRONT sẽ mất 1.70 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 2.95 FRONT và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 14.74 FRONT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FRONT sang BGN
Chuyển đổi BGN sang FRONT
Frontier
Lev Bulgari
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRONT thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Frontier tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRONT sang BGN, lên đến 10000 FRONT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Frontier
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành FRONT toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Frontier đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang FRONT, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FRONT/BGN
FRONT/BGN: 1 FRONT = 0.3393 BGN; 2025/06/01 14:30:16
Trong 1D vừa qua, Frontier đã thay đổi -8.03% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Frontier(FRONT) đã thay đổi -8.03% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành FRONT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FRONT sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Frontier/BGN
Giá Frontier cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.3963 BGN trong khi giá Frontier thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.3068 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Frontier theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRONT theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3698 BGN | 0.3963 BGN | 0.4466 BGN | 1.46 BGN |
Thấp | 0.3386 BGN | 0.3068 BGN | 0.03082 BGN | 0.03082 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.03% | -6.25% | -6.63% | -22.09% |
Thông tin Frontier
Số liệu thị trường FRONT sang BGN
FRONT/BGN:
лв0.3393
Khối lượng FRONT 24 giờ:
лв116.5
Vốn hóa thị trường FRONT:
лв2,638,619.38
Nguồn cung lưu hành FRONT:
7.78M FRONT
Tỷ giá FRONT sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Frontier thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Frontier là лв0.3393 mỗi FRONT, với tổng vốn hoá thị trường của лв2,638,619.38 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,777,272.5 FRONT. Khối lượng giao dịch của Frontier đã thay đổi -91.79% (лв-1,302.28 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRONT là лв1,418.78.
Thông tin thêm về Frontier trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Frontier phổ biến nhất là FRONT sang BGN, trong đó mã của Frontier là FRONT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104362.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2515.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 154.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91964.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77530.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143394.15 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 597475.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8930157.72 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FRONT sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FRONT sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FRONT (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRONT bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRONT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Frontier phổ biến

FRONT đến TWD
1 FRONT thành NT$5.86 TWD

FRONT đến CNY
1 FRONT thành ¥1.41 CNY

FRONT đến USD
1 FRONT thành $0.1960 USD

FRONT đến EUR
1 FRONT thành €0.1727 EUR

FRONT đến CAD
1 FRONT thành C$0.2692 CAD
FRONT đến BGN
1 FRONT thành лв0.3393 BGN

FRONT đến KRW
1 FRONT thành ₩271 KRW

FRONT đến JPY
1 FRONT thành ¥28.23 JPY

FRONT đến GBP
1 FRONT thành £0.1456 GBP

FRONT đến BRL
1 FRONT thành R$1.12 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

FLOCK đến BGN
1 FLOCK thành лв0.3107 BGN

PSG đến BGN
1 PSG thành лв3.43 BGN

XTER đến BGN
1 XTER thành лв0.4150 BGN

TUT đến BGN
1 TUT thành лв0.04750 BGN

ZEN đến BGN
1 ZEN thành лв18.04 BGN

ACA đến BGN
1 ACA thành лв0.05149 BGN

MIRA đến BGN
1 MIRA thành лв0.{8}4680 BGN

ATOM đến BGN
1 ATOM thành лв7.49 BGN

RWA đến BGN
1 RWA thành лв0.01413 BGN

ZEC đến BGN
1 ZEC thành лв90.49 BGN
Bảng chuyển đổi từ FRONT sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Frontier đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRONT thành Lev Bulgari đã thay đổi -6.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.03%, đạt mức cao nhất là 0.3698 BGN và mức thấp nhất là 0.3386 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 FRONT là лв0.3634 BGN , thay đổi -6.63% so với giá hiện tại. Frontier đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.08% so với năm trước.
-лв
2.1BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FRONT | лв0.1696 | лв0.1845 | -8.03% |
1 FRONT | лв0.3393 | лв0.3689 | -8.03% |
5 FRONT | лв1.7 | лв1.84 | -8.03% |
10 FRONT | лв3.39 | лв3.69 | -8.03% |
50 FRONT | лв16.96 | лв18.45 | -8.03% |
100 FRONT | лв33.93 | лв36.89 | -8.03% |
500 FRONT | лв169.64 | лв184.45 | -8.03% |
1000 FRONT | лв339.27 | лв368.91 | -8.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp FRONT/BGN
1 Frontier bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Frontier (FRONT) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.3393.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRONT với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.95 FRONT đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRONT sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRONT sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRONT bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 14.74 FRONT, trong khi 5 FRONT sẽ có giá khoảng 1.7BGN.
Giá cao nhất của FRONT/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRONT tính theo BGN là лв12.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRONT/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Frontier tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Frontier (FRONT) đã giảm 6.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Frontier (FRONT) đã giảm 6.63% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRONT thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Frontier và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRONT/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRONT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRONT/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRONT/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRONT/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Frontier và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
