Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FRONT thành EUR

FRONT/EUR: 1 FRONT = 0.1744 EUR. Giá chuyển đổi 1 Frontier (FRONT) thành Euro (EUR) là 0.1744 EUR hôm nay.
FRONT
FRONT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRONT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Frontier (FRONT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRONT hiện có giá trị là 0.17 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRONT hiện có giá 0.17 EUR, nghĩa là mua 5 FRONT sẽ mất 0.87 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 5.73 FRONT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 28.67 FRONT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FRONT sang EUR

Chuyển đổi EUR sang FRONT

Frontier
Euro
1 FRONT
0.1744  EUR
2 FRONT
0.3488  EUR
5 FRONT
0.8721  EUR
100 FRONT
17.44  EUR
200 FRONT
34.88  EUR
500 FRONT
87.21  EUR
1000 FRONT
174.41  EUR
5000 FRONT
872.06  EUR
10000 FRONT
1,744.11  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRONT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Frontier tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRONT sang EUR, lên đến 10000 FRONT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Frontier
200 EUR
1,146.72 FRONT
500 EUR
2,866.79 FRONT
1000 EUR
5,733.58 FRONT
2000 EUR
11,467.15 FRONT
5000 EUR
28,667.88 FRONT
10000 EUR
57,335.75 FRONT
50000 EUR
286,678.76 FRONT
100000 EUR
573,357.52 FRONT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FRONT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Frontier đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FRONT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FRONT/EUR

FRONT/EUR: 1 FRONT = 0.1744 EUR; 2025/06/01 18:35:21
Trong 1D vừa qua, Frontier đã thay đổi -7.20% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Frontier(FRONT) đã thay đổi -7.20% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FRONT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FRONT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Frontier/EUR

Giá Frontier cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.2017 EUR trong khi giá Frontier thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.1561 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Frontier theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRONT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1882 EUR
0.2017 EUR
0.2273 EUR
0.7449 EUR
Thấp
0.1723 EUR
0.1561 EUR
0.01569 EUR
0.01569 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.20%
-5.50%
-5.58%
-23.10%

Thông tin Frontier

Số liệu thị trường FRONT sang EUR

FRONT/EUR:
€0.1744
Khối lượng FRONT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FRONT:
€1,356,443.74
Nguồn cung lưu hành FRONT:
7.78M FRONT

Tỷ giá FRONT sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Frontier thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Frontier là €0.1744 mỗi FRONT, với tổng vốn hoá thị trường của €1,356,443.74 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,777,272.5 FRONT. Khối lượng giao dịch của Frontier đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRONT là €--.

Thông tin thêm về Frontier trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Frontier phổ biến nhất là FRONT sang EUR, trong đó mã của Frontier là FRONT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104362.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2515.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91964.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77530.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143394.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597475.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8930157.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FRONT sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FRONT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FRONT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRONT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRONT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Frontier phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FRONT đến TWD
1 FRONT thành NT$5.92 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FRONT đến CNY
1 FRONT thành ¥1.43 CNY
popular info Đô la Mỹ
FRONT đến USD
1 FRONT thành $0.1979 USD
popular info Euro
FRONT đến EUR
1 FRONT thành €0.1744 EUR
popular info Đô la Canada
FRONT đến CAD
1 FRONT thành C$0.2719 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FRONT đến KRW
1 FRONT thành ₩273.73 KRW
popular info Yên Nhật
FRONT đến JPY
1 FRONT thành ¥28.51 JPY
popular info Bảng Anh
FRONT đến GBP
1 FRONT thành £0.1470 GBP
popular info Real Brazil
FRONT đến BRL
1 FRONT thành R$1.13 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets FLock.io
FLOCK đến EUR
1 FLOCK thành €0.1769 EUR
other assets Mask Network
MASK đến EUR
1 MASK thành €2.28 EUR
other assets Xterio
XTER đến EUR
1 XTER thành €0.2048 EUR
other assets Tutorial
TUT đến EUR
1 TUT thành €0.02404 EUR
other assets Horizen
ZEN đến EUR
1 ZEN thành €8.89 EUR
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến EUR
1 PSG thành €1.76 EUR
other assets Acala Token
ACA đến EUR
1 ACA thành €0.02590 EUR
other assets Cosmos
ATOM đến EUR
1 ATOM thành €3.81 EUR
other assets KernelDAO
KERNEL đến EUR
1 KERNEL thành €0.1386 EUR
other assets Assisterr AI
ASRR đến EUR
1 ASRR thành €0.3036 EUR

Bảng chuyển đổi từ FRONT sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Frontier đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRONT thành Euro đã thay đổi -5.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.20%, đạt mức cao nhất là 0.1882 EUR và mức thấp nhất là 0.1723 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FRONT là €0.1847 EUR , thay đổi -5.58% so với giá hiện tại. Frontier đã thay đổi
-
1.08EUR
, tương đương mức thay đổi -86.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:35 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FRONT
€0.08721€0.09397
-7.20%
1 FRONT
€0.1744€0.1879
-7.20%
5 FRONT
€0.8721€0.9397
-7.20%
10 FRONT
€1.74€1.88
-7.20%
50 FRONT
€8.72€9.4
-7.20%
100 FRONT
€17.44€18.79
-7.20%
500 FRONT
€87.21€93.97
-7.20%
1000 FRONT
€174.41€187.95
-7.20%

Câu Hỏi Thường Gặp FRONT/EUR

1 Frontier bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Frontier (FRONT) trong Euro (EUR) là €0.1744.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRONT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.73 FRONT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRONT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRONT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRONT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 28.67 FRONT, trong khi 5 FRONT sẽ có giá khoảng 0.8721EUR.
Giá cao nhất của FRONT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRONT tính theo EUR là €6.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRONT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Frontier tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Frontier (FRONT) đã giảm 5.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Frontier (FRONT) đã giảm 5.58% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRONT thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Frontier và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRONT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRONT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRONT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRONT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRONT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Frontier và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.