Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117500.01 (-1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117500.01 (-1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117500.01 (-1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ASRR thành EUR
ASRR/EUR: 1 ASRR = 0.1181 EUR. Giá chuyển đổi 1 Assisterr AI (ASRR) thành Euro (EUR) là 0.1181 EUR hôm nay.

ASRR
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASRR/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Assisterr AI (ASRR) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASRR hiện có giá trị là 0.1181 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASRR hiện có giá 0.1181 EUR, nghĩa là mua 5 ASRR sẽ mất 0.5903 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 8.47 ASRR và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 42.35 ASRR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ASRR sang EUR
Chuyển đổi EUR sang ASRR
Assisterr AI
Euro
1 ASRR
0.1181 EUR
Đổi 1 ASRR sang 0.1181 EUR
2 ASRR
0.2361 EUR
Đổi 2 ASRR sang 0.2361 EUR
5 ASRR
0.5903 EUR
Đổi 5 ASRR sang 0.5903 EUR
10 ASRR
1.18 EUR
Đổi 10 ASRR sang 1.18 EUR
20 ASRR
2.36 EUR
Đổi 20 ASRR sang 2.36 EUR
50 ASRR
5.9 EUR
Đổi 50 ASRR sang 5.9 EUR
100 ASRR
11.81 EUR
Đổi 100 ASRR sang 11.81 EUR
200 ASRR
23.61 EUR
Đổi 200 ASRR sang 23.61 EUR
500 ASRR
59.03 EUR
Đổi 500 ASRR sang 59.03 EUR
1000 ASRR
118.05 EUR
Đổi 1000 ASRR sang 118.05 EUR
5000 ASRR
590.26 EUR
Đổi 5000 ASRR sang 590.26 EUR
10000 ASRR
1,180.52 EUR
Đổi 10000 ASRR sang 1,180.52 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASRR thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Assisterr AI tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASRR sang EUR, lên đến 10000 ASRR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Assisterr AI
1 EUR
8.47 ASRR
Đổi 1 EUR sang 8.47 ASRR
10 EUR
84.71 ASRR
Đổi 10 EUR sang 84.71 ASRR
50 EUR
423.54 ASRR
Đổi 50 EUR sang 423.54 ASRR
100 EUR
847.09 ASRR
Đổi 100 EUR sang 847.09 ASRR
200 EUR
1,694.17 ASRR
Đổi 200 EUR sang 1,694.17 ASRR
500 EUR
4,235.43 ASRR
Đổi 500 EUR sang 4,235.43 ASRR
1000 EUR
8,470.87 ASRR
Đổi 1000 EUR sang 8,470.87 ASRR
2000 EUR
16,941.74 ASRR
Đổi 2000 EUR sang 16,941.74 ASRR
5000 EUR
42,354.34 ASRR
Đổi 5000 EUR sang 42,354.34 ASRR
10000 EUR
84,708.68 ASRR
Đổi 10000 EUR sang 84,708.68 ASRR
50000 EUR
423,543.38 ASRR
Đổi 50000 EUR sang 423,543.38 ASRR
100000 EUR
847,086.75 ASRR
Đổi 100000 EUR sang 847,086.75 ASRR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ASRR toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Assisterr AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ASRR, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ASRR/EUR
ASRR/EUR: 1 ASRR = 0.1181 EUR; 2025/07/18 19:56:18
Trong 1D vừa qua, Assisterr AI đã thay đổi +0.93% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Assisterr AI(ASRR) đã thay đổi +0.93% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ASRR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ASRR sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Assisterr AI/EUR
Giá Assisterr AI cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.1462 EUR trong khi giá Assisterr AI thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.1073 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Assisterr AI theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASRR theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1184 EUR | 0.1462 EUR | 0.1843 EUR | 1.2 EUR |
Thấp | 0.1154 EUR | 0.1073 EUR | 0.1073 EUR | 0.1073 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.93% | -2.25% | -33.16% | -59.12% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ASRR (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASRR bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASRR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Assisterr AI
Số liệu thị trường ASRR sang EUR
ASRR/EUR:
€0.1181
Khối lượng ASRR 24 giờ:
€4,850,137.98
Vốn hóa thị trường ASRR:
€1,725,915.29
Nguồn cung lưu hành ASRR:
14.62M ASRR
Tỷ giá ASRR sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Assisterr AI thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Assisterr AI là €0.1181 mỗi ASRR, với tổng vốn hoá thị trường của €1,725,915.29 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,620,000 ASRR. Khối lượng giao dịch của Assisterr AI đã thay đổi +43.32% (€1,466,081.54 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASRR là €3,384,056.44.
Thông tin thêm về Assisterr AI trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Assisterr AI phổ biến nhất là ASRR sang EUR, trong đó mã của Assisterr AI là ASRR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 120503.67 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3641.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.63 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 183.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103657.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89799.33 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165403.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 672289.97 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10385958.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.77 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ASRR sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ASRR sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Assisterr AI phổ biến

ASRR đến TWD
1 ASRR thành NT$4.04 TWD

ASRR đến CNY
1 ASRR thành ¥0.9850 CNY

ASRR đến USD
1 ASRR thành $0.1372 USD

ASRR đến EUR
1 ASRR thành €0.1181 EUR

ASRR đến CAD
1 ASRR thành C$0.1884 CAD

ASRR đến KRW
1 ASRR thành ₩191.02 KRW

ASRR đến JPY
1 ASRR thành ¥20.41 JPY

ASRR đến GBP
1 ASRR thành £0.1023 GBP

ASRR đến BRL
1 ASRR thành R$0.7656 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,054.28 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.2008 EUR

EPIC đến EUR
1 EPIC thành €1.65 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €2.96 EUR

C đến EUR
1 C thành €0.3499 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €152.26 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €3.27 EUR

LINK đến EUR
1 LINK thành €15.27 EUR

UNI đến EUR
1 UNI thành €8.74 EUR

SHIB đến EUR
1 SHIB thành €0.{4}1260 EUR
Bảng chuyển đổi từ ASRR sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Assisterr AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASRR thành Euro đã thay đổi -2.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.93%, đạt mức cao nhất là 0.1184 EUR và mức thấp nhất là 0.1154 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ASRR là €0.1766 EUR , thay đổi -33.16% so với giá hiện tại. Assisterr AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.12% so với năm trước.
+€
0.1181EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ASRR | €0.05903 | €0.05848 | +0.93% |
1 ASRR | €0.1181 | €0.1170 | +0.93% |
5 ASRR | €0.5903 | €0.5848 | +0.93% |
10 ASRR | €1.18 | €1.17 | +0.93% |
50 ASRR | €5.9 | €5.85 | +0.93% |
100 ASRR | €11.81 | €11.7 | +0.93% |
500 ASRR | €59.03 | €58.48 | +0.93% |
1000 ASRR | €118.05 | €116.96 | +0.93% |
Câu Hỏi Thường Gặp ASRR/EUR
1 Assisterr AI bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Assisterr AI (ASRR) trong Euro (EUR) là €0.1181.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASRR với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.47 ASRR đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASRR sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASRR sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASRR bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 42.35 ASRR, trong khi 5 ASRR sẽ có giá khoảng 0.5903EUR.
Giá cao nhất của ASRR/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASRR tính theo EUR là €1.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASRR/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Assisterr AI tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Assisterr AI (ASRR) đã giảm 2.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Assisterr AI (ASRR) đã giảm 33.16% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASRR thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Assisterr AI và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASRR/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASRR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASRR/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASRR/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASRR/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Assisterr AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Assisterr AI: ASRR sang Đô la Mỹ (USD), ASRR sang Euro (EUR), ASRR sang Bảng Anh (GBP), ASRR sang Đô la Canada (CAD), ASRR sang Rupee Ấn Độ (INR), ASRR sang Rupee Pakistan (PKR), ASRR sang Real Brazil (BRL), ASRR sang ...
Giá của Assisterr AI ở Mỹ là $0.1372 USD. Ngoài ra, giá của Assisterr AI là €0.1181 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1023 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1884 CAD ở Canada, ₹11.83 INR ở Ấn Độ, ₨39.1 PKR ở Pakistan, R$0.7656 BRL ở Brazil, ...
Cặp Assisterr AI phổ biến nhất là ASRR sang Euro(EUR). Giá của 1 Assisterr AI (ASRR) ở Euro (EUR) là €0.1181.
Giá của Assisterr AI ở Mỹ là $0.1372 USD. Ngoài ra, giá của Assisterr AI là €0.1181 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1023 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1884 CAD ở Canada, ₹11.83 INR ở Ấn Độ, ₨39.1 PKR ở Pakistan, R$0.7656 BRL ở Brazil, ...
Cặp Assisterr AI phổ biến nhất là ASRR sang Euro(EUR). Giá của 1 Assisterr AI (ASRR) ở Euro (EUR) là €0.1181.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
