Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.39%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119589.00 (+2.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.39%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119589.00 (+2.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.39%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119589.00 (+2.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ASRR thành ILS
ASRR/ILS: 1 ASRR = 0.4667 ILS. Giá chuyển đổi 1 Assisterr AI (ASRR) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.4667 ILS hôm nay.

ASRR
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASRR/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Assisterr AI (ASRR) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASRR hiện có giá trị là 0.4667 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASRR hiện có giá 0.4667 ILS, nghĩa là mua 5 ASRR sẽ mất 2.33 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 2.14 ASRR và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 10.71 ASRR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ASRR sang ILS
Chuyển đổi ILS sang ASRR
Assisterr AI
Shekel Israel mới
1 ASRR
0.4667 ILS
Đổi 1 ASRR sang 0.4667 ILS
2 ASRR
0.9334 ILS
Đổi 2 ASRR sang 0.9334 ILS
5 ASRR
2.33 ILS
Đổi 5 ASRR sang 2.33 ILS
10 ASRR
4.67 ILS
Đổi 10 ASRR sang 4.67 ILS
20 ASRR
9.33 ILS
Đổi 20 ASRR sang 9.33 ILS
50 ASRR
23.34 ILS
Đổi 50 ASRR sang 23.34 ILS
100 ASRR
46.67 ILS
Đổi 100 ASRR sang 46.67 ILS
200 ASRR
93.34 ILS
Đổi 200 ASRR sang 93.34 ILS
500 ASRR
233.36 ILS
Đổi 500 ASRR sang 233.36 ILS
1000 ASRR
466.72 ILS
Đổi 1000 ASRR sang 466.72 ILS
5000 ASRR
2,333.61 ILS
Đổi 5000 ASRR sang 2,333.61 ILS
10000 ASRR
4,667.21 ILS
Đổi 10000 ASRR sang 4,667.21 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASRR thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Assisterr AI tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASRR sang ILS, lên đến 10000 ASRR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Assisterr AI
1 ILS
2.14 ASRR
Đổi 1 ILS sang 2.14 ASRR
10 ILS
21.43 ASRR
Đổi 10 ILS sang 21.43 ASRR
50 ILS
107.13 ASRR
Đổi 50 ILS sang 107.13 ASRR
100 ILS
214.26 ASRR
Đổi 100 ILS sang 214.26 ASRR
200 ILS
428.52 ASRR
Đổi 200 ILS sang 428.52 ASRR
500 ILS
1,071.3 ASRR
Đổi 500 ILS sang 1,071.3 ASRR
1000 ILS
2,142.61 ASRR
Đổi 1000 ILS sang 2,142.61 ASRR
2000 ILS
4,285.21 ASRR
Đổi 2000 ILS sang 4,285.21 ASRR
5000 ILS
10,713.03 ASRR
Đổi 5000 ILS sang 10,713.03 ASRR
10000 ILS
21,426.06 ASRR
Đổi 10000 ILS sang 21,426.06 ASRR
50000 ILS
107,130.29 ASRR
Đổi 50000 ILS sang 107,130.29 ASRR
100000 ILS
214,260.59 ASRR
Đổi 100000 ILS sang 214,260.59 ASRR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ASRR toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Assisterr AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ASRR, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ASRR/ILS
ASRR/ILS: 1 ASRR = 0.4667 ILS; 2025/07/16 19:03:09
Trong 1D vừa qua, Assisterr AI đã thay đổi +5.71% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Assisterr AI(ASRR) đã thay đổi +5.71% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ASRR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ASRR sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Assisterr AI/ILS
Giá Assisterr AI cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.5709 ILS trong khi giá Assisterr AI thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.4191 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Assisterr AI theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASRR theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5090 ILS | 0.5709 ILS | 0.9147 ILS | 4.67 ILS |
Thấp | 0.4273 ILS | 0.4191 ILS | 0.4191 ILS | 0.4191 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.71% | -0.23% | -48.09% | -59.18% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ASRR (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASRR bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASRR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Assisterr AI
Số liệu thị trường ASRR sang ILS
ASRR/ILS:
₪0.4667
Khối lượng ASRR 24 giờ:
₪15,996,344.51
Vốn hóa thị trường ASRR:
₪6,823,466.64
Nguồn cung lưu hành ASRR:
14.62M ASRR
Tỷ giá ASRR sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Assisterr AI thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Assisterr AI là ₪0.4667 mỗi ASRR, với tổng vốn hoá thị trường của ₪6,823,466.64 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,620,000 ASRR. Khối lượng giao dịch của Assisterr AI đã thay đổi +67.38% (₪6,439,703.99 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASRR là ₪9,556,640.52.
Thông tin thêm về Assisterr AI trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Assisterr AI phổ biến nhất là ASRR sang ILS, trong đó mã của Assisterr AI là ASRR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118276.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3159.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101634.59 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88174.78 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162049.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 659483.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10158326.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ASRR sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ASRR sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Assisterr AI phổ biến

ASRR đến TWD
1 ASRR thành NT$4.08 TWD

ASRR đến CNY
1 ASRR thành ¥0.9977 CNY

ASRR đến USD
1 ASRR thành $0.1389 USD
ASRR đến ILS
1 ASRR thành ₪0.4667 ILS

ASRR đến EUR
1 ASRR thành €0.1194 EUR

ASRR đến CAD
1 ASRR thành C$0.1903 CAD

ASRR đến KRW
1 ASRR thành ₩192.69 KRW

ASRR đến JPY
1 ASRR thành ¥20.53 JPY

ASRR đến GBP
1 ASRR thành £0.1036 GBP

ASRR đến BRL
1 ASRR thành R$0.7746 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪11,218.94 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪583.23 ILS

BONK đến ILS
1 BONK thành ₪0.0001261 ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003919 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪56.64 ILS

PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}4606 ILS

SPX đến ILS
1 SPX thành ₪6.25 ILS

ES đến ILS
1 ES thành ₪1.14 ILS

TRUMP đến ILS
1 TRUMP thành ₪33.72 ILS

ENS đến ILS
1 ENS thành ₪90.88 ILS
Bảng chuyển đổi từ ASRR sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Assisterr AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASRR thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.71%, đạt mức cao nhất là 0.5090 ILS và mức thấp nhất là 0.4273 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ASRR là ₪0.8990 ILS , thay đổi -48.09% so với giá hiện tại. Assisterr AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.18% so với năm trước.
+₪
0.4666ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ASRR | ₪0.2334 | ₪0.2208 | +5.71% |
1 ASRR | ₪0.4667 | ₪0.4415 | +5.71% |
5 ASRR | ₪2.33 | ₪2.21 | +5.71% |
10 ASRR | ₪4.67 | ₪4.42 | +5.71% |
50 ASRR | ₪23.34 | ₪22.08 | +5.71% |
100 ASRR | ₪46.67 | ₪44.15 | +5.71% |
500 ASRR | ₪233.36 | ₪220.76 | +5.71% |
1000 ASRR | ₪466.72 | ₪441.52 | +5.71% |
Câu Hỏi Thường Gặp ASRR/ILS
1 Assisterr AI bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Assisterr AI (ASRR) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.4667.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASRR với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.14 ASRR đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASRR sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASRR sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASRR bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 10.71 ASRR, trong khi 5 ASRR sẽ có giá khoảng 2.33ILS.
Giá cao nhất của ASRR/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASRR tính theo ILS là ₪4.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASRR/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Assisterr AI tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Assisterr AI (ASRR) đã giảm 0.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Assisterr AI (ASRR) đã giảm 48.09% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASRR thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Assisterr AI và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASRR/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASRR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASRR/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASRR/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASRR/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Assisterr AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Assisterr AI: ASRR sang Đô la Mỹ (USD), ASRR sang Euro (EUR), ASRR sang Bảng Anh (GBP), ASRR sang Đô la Canada (CAD), ASRR sang Rupee Ấn Độ (INR), ASRR sang Rupee Pakistan (PKR), ASRR sang Real Brazil (BRL), ASRR sang ...
Giá của Assisterr AI ở Mỹ là $0.1389 USD. Ngoài ra, giá của Assisterr AI là €0.1194 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1036 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1903 CAD ở Canada, ₹11.93 INR ở Ấn Độ, ₨39.54 PKR ở Pakistan, R$0.7746 BRL ở Brazil, ...
Cặp Assisterr AI phổ biến nhất là ASRR sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Assisterr AI (ASRR) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.4667.
Giá của Assisterr AI ở Mỹ là $0.1389 USD. Ngoài ra, giá của Assisterr AI là €0.1194 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1036 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1903 CAD ở Canada, ₹11.93 INR ở Ấn Độ, ₨39.54 PKR ở Pakistan, R$0.7746 BRL ở Brazil, ...
Cặp Assisterr AI phổ biến nhất là ASRR sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Assisterr AI (ASRR) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.4667.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
