Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FULA thành IDR

FULA/IDR: 1 FULA = 50.77 IDR. Giá chuyển đổi 1 Functionland (FULA) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 50.77 IDR hôm nay.
FULA
FULA
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FULA/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Functionland (FULA) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FULA hiện có giá trị là 50.77 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FULA hiện có giá 50.77 IDR, nghĩa là mua 5 FULA sẽ mất 253.84 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01970 FULA và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.09849 FULA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FULA sang IDR

Chuyển đổi IDR sang FULA

Functionland
Rupiah Indonesia
10 FULA
507.69  IDR
20 FULA
1,015.37  IDR
50 FULA
2,538.43  IDR
100 FULA
5,076.85  IDR
200 FULA
10,153.7  IDR
500 FULA
25,384.25  IDR
1000 FULA
50,768.51  IDR
5000 FULA
253,842.54  IDR
10000 FULA
507,685.07  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FULA thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Functionland tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FULA sang IDR, lên đến 10000 FULA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Functionland
10000 IDR
196.97 FULA
50000 IDR
984.86 FULA
100000 IDR
1,969.73 FULA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành FULA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Functionland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang FULA, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FULA/IDR

FULA/IDR: 1 FULA = 50.77 IDR; 2025/06/02 22:14:05
Trong 1D vừa qua, Functionland đã thay đổi +0.34% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Functionland(FULA) đã thay đổi +0.34% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành FULA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FULA sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Functionland/IDR

Giá Functionland cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 60.1 IDR trong khi giá Functionland thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 49.18 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Functionland theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FULA theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
51.1 IDR
60.1 IDR
116.61 IDR
149.23 IDR
Thấp
49.59 IDR
49.18 IDR
49.18 IDR
49.18 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.34%
-10.09%
-30.28%
-34.88%

Thông tin Functionland

Số liệu thị trường FULA sang IDR

FULA/IDR:
Rp50.77
Khối lượng FULA 24 giờ:
Rp530,595,636.52
Vốn hóa thị trường FULA:
--
Nguồn cung lưu hành FULA:
0 FULA

Tỷ giá FULA sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Functionland thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Functionland là Rp50.77 mỗi FULA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FULA. Khối lượng giao dịch của Functionland đã thay đổi -28.51% (Rp-211,644,610.86 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FULA là Rp742,240,247.37.

Thông tin thêm về Functionland trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Functionland phổ biến nhất là FULA sang IDR, trong đó mã của Functionland là FULA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105226.71 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2569.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.50 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91968.14 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77678.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144307.91 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597214.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8983446.25 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FULA sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FULA sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FULA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FULA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FULA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Functionland phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FULA đến TWD
1 FULA thành NT$0.09346 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FULA đến CNY
1 FULA thành ¥0.02243 CNY
popular info Đô la Mỹ
FULA đến USD
1 FULA thành $0.003115 USD
popular info Rupiah Indonesia
FULA đến IDR
1 FULA thành Rp50.77 IDR
popular info Euro
FULA đến EUR
1 FULA thành €0.002723 EUR
popular info Đô la Canada
FULA đến CAD
1 FULA thành C$0.004272 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FULA đến KRW
1 FULA thành ₩4.29 KRW
popular info Yên Nhật
FULA đến JPY
1 FULA thành ¥0.4445 JPY
popular info Bảng Anh
FULA đến GBP
1 FULA thành £0.002300 GBP
popular info Real Brazil
FULA đến BRL
1 FULA thành R$0.01768 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,714,526,112.76 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp41,867,965.33 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp35,720.28 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,538,641.78 IDR
other assets Sophon
SOPH đến IDR
1 SOPH thành Rp979.76 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,826,801.44 IDR
other assets Build On BNB
BOB đến IDR
1 BOB thành Rp0.001118 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp54,635.31 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,166.74 IDR
other assets Shiba Inu
SHIB đến IDR
1 SHIB thành Rp0.2146 IDR

Bảng chuyển đổi từ FULA sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Functionland đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FULA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -10.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.34%, đạt mức cao nhất là 51.1 IDR và mức thấp nhất là 49.59 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 FULA là Rp72.82 IDR , thay đổi -30.28% so với giá hiện tại. Functionland đã thay đổi
+Rp
50.77IDR
, tương đương mức thay đổi -34.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:14 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FULA
Rp25.38Rp25.3
+0.34%
1 FULA
Rp50.77Rp50.6
+0.34%
5 FULA
Rp253.84Rp252.99
+0.34%
10 FULA
Rp507.69Rp505.99
+0.34%
50 FULA
Rp2,538.43Rp2,529.93
+0.34%
100 FULA
Rp5,076.85Rp5,059.86
+0.34%
500 FULA
Rp25,384.25Rp25,299.28
+0.34%
1000 FULA
Rp50,768.51Rp50,598.56
+0.34%

Câu Hỏi Thường Gặp FULA/IDR

1 Functionland bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Functionland (FULA) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp50.77.
Tôi có thể mua bao nhiêu FULA với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01970 FULA đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FULA sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FULA sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FULA bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.09849 FULA, trong khi 5 FULA sẽ có giá khoảng 253.84IDR.
Giá cao nhất của FULA/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FULA tính theo IDR là Rp149.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FULA/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Functionland tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Functionland (FULA) đã giảm 10.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Functionland (FULA) đã giảm 30.28% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FULA thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Functionland và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FULA/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FULA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FULA/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FULA/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FULA/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Functionland và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.