Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123273.89 (+0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123273.89 (+0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123273.89 (+0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GME thành DZD
GME/DZD: 1 GME = 0.005601 DZD. Giá chuyển đổi 1 GameStop Coin (GME) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.005601 DZD hôm nay.

GME
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GME/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameStop Coin (GME) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GME hiện có giá trị là 0.005601 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GME hiện có giá 0.005601 DZD, nghĩa là mua 5 GME sẽ mất 0.02801 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 178.53 GME và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 892.65 GME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GME sang DZD
Chuyển đổi DZD sang GME
GameStop Coin
Dinar Algeria
1 GME
0.005601 DZD
Đổi 1 GME sang 0.005601 DZD
2 GME
0.01120 DZD
Đổi 2 GME sang 0.01120 DZD
5 GME
0.02801 DZD
Đổi 5 GME sang 0.02801 DZD
10 GME
0.05601 DZD
Đổi 10 GME sang 0.05601 DZD
20 GME
0.1120 DZD
Đổi 20 GME sang 0.1120 DZD
50 GME
0.2801 DZD
Đổi 50 GME sang 0.2801 DZD
100 GME
0.5601 DZD
Đổi 100 GME sang 0.5601 DZD
200 GME
1.12 DZD
Đổi 200 GME sang 1.12 DZD
500 GME
2.8 DZD
Đổi 500 GME sang 2.8 DZD
1000 GME
5.6 DZD
Đổi 1000 GME sang 5.6 DZD
5000 GME
28.01 DZD
Đổi 5000 GME sang 28.01 DZD
10000 GME
56.01 DZD
Đổi 10000 GME sang 56.01 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GME thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của GameStop Coin tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GME sang DZD, lên đến 10000 GME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
GameStop Coin
1 DZD
178.53 GME
Đổi 1 DZD sang 178.53 GME
10 DZD
1,785.3 GME
Đổi 10 DZD sang 1,785.3 GME
50 DZD
8,926.48 GME
Đổi 50 DZD sang 8,926.48 GME
100 DZD
17,852.96 GME
Đổi 100 DZD sang 17,852.96 GME
200 DZD
35,705.93 GME
Đổi 200 DZD sang 35,705.93 GME
500 DZD
89,264.82 GME
Đổi 500 DZD sang 89,264.82 GME
1000 DZD
178,529.65 GME
Đổi 1000 DZD sang 178,529.65 GME
2000 DZD
357,059.3 GME
Đổi 2000 DZD sang 357,059.3 GME
5000 DZD
892,648.25 GME
Đổi 5000 DZD sang 892,648.25 GME
10000 DZD
1,785,296.49 GME
Đổi 10000 DZD sang 1,785,296.49 GME
50000 DZD
8,926,482.46 GME
Đổi 50000 DZD sang 8,926,482.46 GME
100000 DZD
17,852,964.91 GME
Đổi 100000 DZD sang 17,852,964.91 GME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành GME toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo GameStop Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang GME, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GME/DZD
GME/DZD: 1 GME = 0.005601 DZD; 2025/10/05 14:08:03
Trong 1D vừa qua, GameStop Coin đã thay đổi +460.68% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameStop Coin(GME) đã thay đổi +460.68% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành GME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GME sang DZD: Biến động và thay đổi giá của GameStop Coin/DZD
Giá GameStop Coin cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 1.37 DZD trong khi giá GameStop Coin thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.0002440 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameStop Coin theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GME theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004497 DZD | 1.37 DZD | 1.37 DZD | 1.37 DZD |
Thấp | 0.0006342 DZD | 0.0002440 DZD | 0.0001394 DZD | 0.{4}7837 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +460.68% | +652.47% | -22.80% | -34.47% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GME (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GME bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GameStop Coin
Số liệu thị trường GME sang DZD
GME/DZD:
د.ج0.005601
Khối lượng GME 24 giờ:
د.ج181,195,023.93
Vốn hóa thị trường GME:
--
Nguồn cung lưu hành GME:
0 GME
Tỷ giá GME sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GameStop Coin thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GameStop Coin là د.ج0.005601 mỗi GME, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GME. Khối lượng giao dịch của GameStop Coin đã thay đổi -0.15% (د.ج-276,744.45 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GME là د.ج181,471,768.38.
Thông tin thêm về GameStop Coin trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameStop Coin phổ biến nhất là GME sang DZD, trong đó mã của GameStop Coin là GME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GME sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GME sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GameStop Coin phổ biến

GME đến TWD
1 GME thành NT$0.001317 TWD

GME đến CNY
1 GME thành ¥0.0003083 CNY

GME đến USD
1 GME thành $0.{4}4326 USD
GME đến DZD
1 GME thành د.ج0.005601 DZD

GME đến EUR
1 GME thành €0.{4}3685 EUR

GME đến CAD
1 GME thành C$0.{4}6042 CAD

GME đến KRW
1 GME thành ₩0.06089 KRW

GME đến JPY
1 GME thành ¥0.006378 JPY

GME đến GBP
1 GME thành £0.{4}3188 GBP

GME đến BRL
1 GME thành R$0.0002309 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج587,385.25 DZD

TUT đến DZD
1 TUT thành د.ج13.3 DZD

SUI đến DZD
1 SUI thành د.ج466.85 DZD

LIGHT đến DZD
1 LIGHT thành د.ج107.43 DZD

RICE đến DZD
1 RICE thành د.ج18.65 DZD

TAKE đến DZD
1 TAKE thành د.ج28.3 DZD

SHIB đến DZD
1 SHIB thành د.ج0.001647 DZD

TWT đến DZD
1 TWT thành د.ج183.67 DZD

ARIA đến DZD
1 ARIA thành د.ج24.18 DZD

ZEC đến DZD
1 ZEC thành د.ج19,137.07 DZD
Bảng chuyển đổi từ GME sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của GameStop Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GME thành Dinar Algeria đã thay đổi +652.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +460.68%, đạt mức cao nhất là 0.004497 DZD và mức thấp nhất là 0.0006342 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 GME là د.ج0.006691 DZD , thay đổi -22.80% so với giá hiện tại. GameStop Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.94% so với năm trước.
-د.ج
0.08723DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GME | د.ج0.002801 | د.ج0.001284 | +460.68% |
1 GME | د.ج0.005601 | د.ج0.002568 | +460.68% |
5 GME | د.ج0.02801 | د.ج0.01284 | +460.68% |
10 GME | د.ج0.05601 | د.ج0.02568 | +460.68% |
50 GME | د.ج0.2801 | د.ج0.1284 | +460.68% |
100 GME | د.ج0.5601 | د.ج0.2568 | +460.68% |
500 GME | د.ج2.8 | د.ج1.28 | +460.68% |
1000 GME | د.ج5.6 | د.ج2.57 | +460.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp GME/DZD
1 GameStop Coin bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 GameStop Coin (GME) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.005601.
Tôi có thể mua bao nhiêu GME với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 178.53 GME đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GME sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GME sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GME bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 892.65 GME, trong khi 5 GME sẽ có giá khoảng 0.02801DZD.
Giá cao nhất của GME/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GME tính theo DZD là د.ج11,078.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GME/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameStop Coin tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameStop Coin (GME) đã tăng 652.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameStop Coin (GME) đã giảm 22.80% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GME thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameStop Coin và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GME/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GME/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GME/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GME/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameStop Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameStop Coin: GME sang Đô la Mỹ (USD), GME sang Euro (EUR), GME sang Bảng Anh (GBP), GME sang Đô la Canada (CAD), GME sang Rupee Ấn Độ (INR), GME sang Rupee Pakistan (PKR), GME sang Real Brazil (BRL), GME sang ...
Giá của GameStop Coin ở Mỹ là $0.{4}4326 USD. Ngoài ra, giá của GameStop Coin là €0.{4}3685 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3188 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6042 CAD ở Canada, ₹0.003839 INR ở Ấn Độ, ₨0.01217 PKR ở Pakistan, R$0.0002309 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameStop Coin phổ biến nhất là GME sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 GameStop Coin (GME) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.005601.
Giá của GameStop Coin ở Mỹ là $0.{4}4326 USD. Ngoài ra, giá của GameStop Coin là €0.{4}3685 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3188 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6042 CAD ở Canada, ₹0.003839 INR ở Ấn Độ, ₨0.01217 PKR ở Pakistan, R$0.0002309 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameStop Coin phổ biến nhất là GME sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 GameStop Coin (GME) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.005601.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.