Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.00%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113780.00 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.00%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113780.00 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.00%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113780.00 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GZONE thành CAD
GZONE/CAD: 1 GZONE = 0.003582 CAD. Giá chuyển đổi 1 GameZone (GZONE) thành Đô la Canada (CAD) là 0.003582 CAD hôm nay.

GZONE
CAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GZONE/CAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameZone (GZONE) thành Đô la Canada (CAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GZONE hiện có giá trị là 0.003582 CAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GZONE hiện có giá 0.003582 CAD, nghĩa là mua 5 GZONE sẽ mất 0.01791 CAD. Tương tự, C$1 CAD có thể được chuyển đổi thành 279.14 GZONE và C$50 CAD có thể được chuyển đổi thành 1,395.68 GZONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GZONE sang CAD
Chuyển đổi CAD sang GZONE
GameZone
Đô la Canada
1 GZONE
0.003582 CAD
Đổi 1 GZONE sang 0.003582 CAD
2 GZONE
0.007165 CAD
Đổi 2 GZONE sang 0.007165 CAD
5 GZONE
0.01791 CAD
Đổi 5 GZONE sang 0.01791 CAD
10 GZONE
0.03582 CAD
Đổi 10 GZONE sang 0.03582 CAD
20 GZONE
0.07165 CAD
Đổi 20 GZONE sang 0.07165 CAD
50 GZONE
0.1791 CAD
Đổi 50 GZONE sang 0.1791 CAD
100 GZONE
0.3582 CAD
Đổi 100 GZONE sang 0.3582 CAD
200 GZONE
0.7165 CAD
Đổi 200 GZONE sang 0.7165 CAD
500 GZONE
1.79 CAD
Đổi 500 GZONE sang 1.79 CAD
1000 GZONE
3.58 CAD
Đổi 1000 GZONE sang 3.58 CAD
5000 GZONE
17.91 CAD
Đổi 5000 GZONE sang 17.91 CAD
10000 GZONE
35.82 CAD
Đổi 10000 GZONE sang 35.82 CAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GZONE thành CAD toàn diện, cho thấy giá trị của GameZone tính theo Đô la Canada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GZONE sang CAD, lên đến 10000 GZONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Canada
GameZone
1 CAD
279.14 GZONE
Đổi 1 CAD sang 279.14 GZONE
10 CAD
2,791.36 GZONE
Đổi 10 CAD sang 2,791.36 GZONE
50 CAD
13,956.78 GZONE
Đổi 50 CAD sang 13,956.78 GZONE
100 CAD
27,913.55 GZONE
Đổi 100 CAD sang 27,913.55 GZONE
200 CAD
55,827.1 GZONE
Đổi 200 CAD sang 55,827.1 GZONE
500 CAD
139,567.75 GZONE
Đổi 500 CAD sang 139,567.75 GZONE
1000 CAD
279,135.5 GZONE
Đổi 1000 CAD sang 279,135.5 GZONE
2000 CAD
558,271 GZONE
Đổi 2000 CAD sang 558,271 GZONE
5000 CAD
1,395,677.5 GZONE
Đổi 5000 CAD sang 1,395,677.5 GZONE
10000 CAD
2,791,355.01 GZONE
Đổi 10000 CAD sang 2,791,355.01 GZONE
50000 CAD
13,956,775.03 GZONE
Đổi 50000 CAD sang 13,956,775.03 GZONE
100000 CAD
27,913,550.07 GZONE
Đổi 100000 CAD sang 27,913,550.07 GZONE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAD thành GZONE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Canada tính theo GameZone đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAD sang GZONE, lên đến 100000 CAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GZONE/CAD
GZONE/CAD: 1 GZONE = 0.003582 CAD; 2025/08/06 08:44:52
Trong 1D vừa qua, GameZone đã thay đổi -5.64% thành CAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameZone(GZONE) đã thay đổi -5.64% thành CAD trong khi đó Đô la Canada(CAD) đã thay đổi % thành GZONE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GZONE sang CAD: Biến động và thay đổi giá của GameZone/CAD
Giá GameZone cao nhất theo CAD 7 ngày qua là 0.004170 CAD trong khi giá GameZone thấp nhất theo CAD trong 7 ngày qua là 0.003500 CAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameZone theo CAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GZONE theo CAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003800 CAD | 0.004170 CAD | 0.008199 CAD | 0.008199 CAD |
Thấp | 0.003561 CAD | 0.003500 CAD | 0.003021 CAD | 0.002957 CAD |
Bình thường | 0 CAD | 0 CAD | 0 CAD | 0 CAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.64% | -9.01% | +10.13% | -5.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GZONE (hoặc USDT) bằng CAD (Canadian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GZONE bằng CAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GZONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GameZone
Số liệu thị trường GZONE sang CAD
GZONE/CAD:
C$0.003582
Khối lượng GZONE 24 giờ:
C$107,415.16
Vốn hóa thị trường GZONE:
C$3,009,711.41
Nguồn cung lưu hành GZONE:
840.12M GZONE
Tỷ giá GZONE sang CAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GameZone thành Đô la Canada đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GameZone là C$0.003582 mỗi GZONE, với tổng vốn hoá thị trường của C$3,009,711.41 CAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 840,117,300 GZONE. Khối lượng giao dịch của GameZone đã thay đổi +8.47% (C$8,385.44 CAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GZONE là C$99,029.72.
Thông tin thêm về GameZone trên Bitget
Thông tin Đô la Canada
Ký hiệu của CAD là C$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameZone phổ biến nhất là GZONE sang CAD, trong đó mã của GameZone là GZONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113816.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3578.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98269.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85533.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156668.33 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 626366.01 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9984467.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.99 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GZONE sang CAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GZONE sang CAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GameZone phổ biến

GZONE đến TWD
1 GZONE thành NT$0.07800 TWD

GZONE đến CNY
1 GZONE thành ¥0.01872 CNY

GZONE đến USD
1 GZONE thành $0.002603 USD

GZONE đến EUR
1 GZONE thành €0.002247 EUR

GZONE đến CAD
1 GZONE thành C$0.003582 CAD

GZONE đến KRW
1 GZONE thành ₩3.62 KRW

GZONE đến JPY
1 GZONE thành ¥0.3839 JPY

GZONE đến GBP
1 GZONE thành £0.001956 GBP

GZONE đến BRL
1 GZONE thành R$0.01432 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CAD

PROVE đến CAD
1 PROVE thành C$1.73 CAD

NOT đến CAD
1 NOT thành C$0.002763 CAD

BTC đến CAD
1 BTC thành C$156,835.51 CAD

NURA đến CAD
1 NURA thành C$0.0002044 CAD

NEWT đến CAD
1 NEWT thành C$0.4712 CAD

TOWNS đến CAD
1 TOWNS thành C$0.05694 CAD
.png)
TROLL đến CAD
1 TROLL thành C$0.2348 CAD

MILK đến CAD
1 MILK thành C$0.07318 CAD

MYX đến CAD
1 MYX thành C$2.44 CAD

BDXN đến CAD
1 BDXN thành C$0.05440 CAD
Bảng chuyển đổi từ GZONE sang CAD
Tỷ giá hoán đổi của GameZone đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GZONE thành Đô la Canada đã thay đổi -9.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.64%, đạt mức cao nhất là 0.003800 CAD và mức thấp nhất là 0.003561 CAD . Một tháng trước, giá trị của 1 GZONE là C$0.003253 CAD , thay đổi +10.13% so với giá hiện tại. GameZone đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.76% so với năm trước.
-C$
0.007194CAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GZONE | C$0.001791 | C$0.001898 | -5.64% |
1 GZONE | C$0.003582 | C$0.003797 | -5.64% |
5 GZONE | C$0.01791 | C$0.01898 | -5.64% |
10 GZONE | C$0.03582 | C$0.03797 | -5.64% |
50 GZONE | C$0.1791 | C$0.1898 | -5.64% |
100 GZONE | C$0.3582 | C$0.3797 | -5.64% |
500 GZONE | C$1.79 | C$1.9 | -5.64% |
1000 GZONE | C$3.58 | C$3.8 | -5.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp GZONE/CAD
1 GameZone bằng bao nhiêu CAD?
Hiện tại, giá 1 GameZone (GZONE) trong Đô la Canada (CAD) là C$0.003582.
Tôi có thể mua bao nhiêu GZONE với 1 CAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 279.14 GZONE đối với CAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GZONE sang CAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GZONE sang CAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GZONE bất kỳ sang CAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CAD tương đương 1,395.68 GZONE, trong khi 5 GZONE sẽ có giá khoảng 0.01791CAD.
Giá cao nhất của GZONE/CAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GZONE tính theo CAD là C$1.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GZONE/CAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameZone tính theo CAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameZone (GZONE) đã giảm 9.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameZone (GZONE) đã tăng 10.13% so với Đô la Canada (CAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GZONE thành CAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameZone và Đô la Canada, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GZONE/CAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GZONE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GZONE/CAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GZONE/CAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GZONE/CAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameZone và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameZone: GZONE sang Đô la Mỹ (USD), GZONE sang Euro (EUR), GZONE sang Bảng Anh (GBP), GZONE sang Đô la Canada (CAD), GZONE sang Rupee Ấn Độ (INR), GZONE sang Rupee Pakistan (PKR), GZONE sang Real Brazil (BRL), GZONE sang ...
Giá của GameZone ở Mỹ là $0.002603 USD. Ngoài ra, giá của GameZone là €0.002247 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001956 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003582 CAD ở Canada, ₹0.2283 INR ở Ấn Độ, ₨0.7372 PKR ở Pakistan, R$0.01432 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameZone phổ biến nhất là GZONE sang Đô la Canada(CAD). Giá của 1 GameZone (GZONE) ở Đô la Canada (CAD) là C$0.003582.
Giá của GameZone ở Mỹ là $0.002603 USD. Ngoài ra, giá của GameZone là €0.002247 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001956 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003582 CAD ở Canada, ₹0.2283 INR ở Ấn Độ, ₨0.7372 PKR ở Pakistan, R$0.01432 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameZone phổ biến nhất là GZONE sang Đô la Canada(CAD). Giá của 1 GameZone (GZONE) ở Đô la Canada (CAD) là C$0.003582.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
