Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104210.00 (-3.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104210.00 (-3.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104210.00 (-3.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MV thành NAD
MV/NAD: 1 MV = 0.1136 NAD. Giá chuyển đổi 1 GensoKishi Metaverse (MV) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.1136 NAD hôm nay.

MV
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MV/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MV hiện có giá trị là 0.1136 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MV hiện có giá 0.1136 NAD, nghĩa là mua 5 MV sẽ mất 0.5681 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 8.8 MV và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 44 MV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MV sang NAD
Chuyển đổi NAD sang MV
GensoKishi Metaverse
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MV thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của GensoKishi Metaverse tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MV sang NAD, lên đến 10000 MV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
GensoKishi Metaverse
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành MV toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo GensoKishi Metaverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang MV, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MV/NAD
MV/NAD: 1 MV = 0.1136 NAD; 2025/06/13 05:35:19
Trong 1D vừa qua, GensoKishi Metaverse đã thay đổi -1.94% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GensoKishi Metaverse(MV) đã thay đổi -1.94% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành MV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MV sang NAD: Biến động và thay đổi giá của GensoKishi Metaverse/NAD
Giá GensoKishi Metaverse cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.1166 NAD trong khi giá GensoKishi Metaverse thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.1005 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GensoKishi Metaverse theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MV theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1162 NAD | 0.1166 NAD | 0.1232 NAD | 0.1477 NAD |
Thấp | 0.1118 NAD | 0.1005 NAD | 0.09682 NAD | 0.07714 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.94% | +10.40% | +15.45% | -15.99% |
Thông tin GensoKishi Metaverse
Số liệu thị trường MV sang NAD
MV/NAD:
N$0.1136
Khối lượng MV 24 giờ:
N$21,123,366.3
Vốn hóa thị trường MV:
N$51,011,796.13
Nguồn cung lưu hành MV:
448.94M MV
Tỷ giá MV sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GensoKishi Metaverse thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GensoKishi Metaverse là N$0.1136 mỗi MV, với tổng vốn hoá thị trường của N$51,011,796.13 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 448,937,120 MV. Khối lượng giao dịch của GensoKishi Metaverse đã thay đổi +6.00% (N$1,196,526.99 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MV là N$19,926,839.31.
Thông tin thêm về GensoKishi Metaverse trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GensoKishi Metaverse phổ biến nhất là MV sang NAD, trong đó mã của GensoKishi Metaverse là MV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93754.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79844.69 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147478.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599517.15 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9327453.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MV sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MV sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MV (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MV bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GensoKishi Metaverse phổ biến

MV đến TWD
1 MV thành NT$0.1882 TWD

MV đến CNY
1 MV thành ¥0.04572 CNY

MV đến USD
1 MV thành $0.006365 USD

MV đến EUR
1 MV thành €0.005513 EUR

MV đến CAD
1 MV thành C$0.008672 CAD

MV đến KRW
1 MV thành ₩8.7 KRW

MV đến JPY
1 MV thành ¥0.9107 JPY

MV đến GBP
1 MV thành £0.004695 GBP
MV đến NAD
1 MV thành N$0.1136 NAD

MV đến BRL
1 MV thành R$0.03525 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,865,234.91 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$44,934.07 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$37.92 NAD

NXPC đến NAD
1 NXPC thành N$27.57 NAD

SUI đến NAD
1 SUI thành N$53.6 NAD

AERO đến NAD
1 AERO thành N$11.12 NAD

LINK đến NAD
1 LINK thành N$236.46 NAD

KTA đến NAD
1 KTA thành N$17.78 NAD

VIRTUAL đến NAD
1 VIRTUAL thành N$32.59 NAD

ADA đến NAD
1 ADA thành N$11.29 NAD
Bảng chuyển đổi từ MV sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của GensoKishi Metaverse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MV thành Đô la Namibia đã thay đổi +10.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.94%, đạt mức cao nhất là 0.1162 NAD và mức thấp nhất là 0.1118 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MV là N$0.09841 NAD , thay đổi +15.45% so với giá hiện tại. GensoKishi Metaverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.05% so với năm trước.
-N$
0.2790NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MV | N$0.05681 | N$0.05794 | -1.94% |
1 MV | N$0.1136 | N$0.1159 | -1.94% |
5 MV | N$0.5681 | N$0.5794 | -1.94% |
10 MV | N$1.14 | N$1.16 | -1.94% |
50 MV | N$5.68 | N$5.79 | -1.94% |
100 MV | N$11.36 | N$11.59 | -1.94% |
500 MV | N$56.81 | N$57.94 | -1.94% |
1000 MV | N$113.63 | N$115.87 | -1.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp MV/NAD
1 GensoKishi Metaverse bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 GensoKishi Metaverse (MV) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.1136.
Tôi có thể mua bao nhiêu MV với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.8 MV đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MV sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MV sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MV bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 44 MV, trong khi 5 MV sẽ có giá khoảng 0.5681NAD.
Giá cao nhất của MV/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MV tính theo NAD là N$29.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MV/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GensoKishi Metaverse tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) đã tăng 10.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) đã tăng 15.45% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MV thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GensoKishi Metaverse và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MV/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MV/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MV/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MV/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GensoKishi Metaverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GensoKishi Metaverse: MV sang Đô la Mỹ (USD), MV sang Euro (EUR), MV sang Bảng Anh (GBP), MV sang Đô la Canada (CAD), MV sang Rupee Ấn Độ (INR), MV sang Rupee Pakistan (PKR), MV sang Real Brazil (BRL), MV sang ...
Giá của GensoKishi Metaverse ở Mỹ là $0.006365 USD. Ngoài ra, giá của GensoKishi Metaverse là €0.005513 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004695 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008672 CAD ở Canada, ₹0.5485 INR ở Ấn Độ, ₨1.8 PKR ở Pakistan, R$0.03525 BRL ở Brazil, ...
Cặp GensoKishi Metaverse phổ biến nhất là MV sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 GensoKishi Metaverse (MV) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.1136.
Giá của GensoKishi Metaverse ở Mỹ là $0.006365 USD. Ngoài ra, giá của GensoKishi Metaverse là €0.005513 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004695 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008672 CAD ở Canada, ₹0.5485 INR ở Ấn Độ, ₨1.8 PKR ở Pakistan, R$0.03525 BRL ở Brazil, ...
Cặp GensoKishi Metaverse phổ biến nhất là MV sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 GensoKishi Metaverse (MV) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.1136.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
