Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi JAM thành KES

JAM/KES: 1 JAM = 0.01443 KES. Giá chuyển đổi 1 Geojam Token (JAM) thành Shilling Kenya (KES) là 0.01443 KES hôm nay.
JAM
JAM
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JAM/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Geojam Token (JAM) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JAM hiện có giá trị là 0.01443 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JAM hiện có giá 0.01443 KES, nghĩa là mua 5 JAM sẽ mất 0.07217 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 69.28 JAM và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 346.42 JAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JAM sang KES

Chuyển đổi KES sang JAM

Geojam Token
Shilling Kenya
1 JAM
0.01443  KES
Đổi 1 JAM sang 0.01443 KES
2 JAM
0.02887  KES
Đổi 2 JAM sang 0.02887 KES
5 JAM
0.07217  KES
Đổi 5 JAM sang 0.07217 KES
10 JAM
0.1443  KES
Đổi 10 JAM sang 0.1443 KES
20 JAM
0.2887  KES
Đổi 20 JAM sang 0.2887 KES
50 JAM
0.7217  KES
Đổi 50 JAM sang 0.7217 KES
100 JAM
1.44  KES
Đổi 100 JAM sang 1.44 KES
200 JAM
2.89  KES
Đổi 200 JAM sang 2.89 KES
500 JAM
7.22  KES
Đổi 500 JAM sang 7.22 KES
1000 JAM
14.43  KES
Đổi 1000 JAM sang 14.43 KES
5000 JAM
72.17  KES
Đổi 5000 JAM sang 72.17 KES
10000 JAM
144.33  KES
Đổi 10000 JAM sang 144.33 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JAM thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Geojam Token tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JAM sang KES, lên đến 10000 JAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Geojam Token
1 KES
69.28 JAM
Đổi 1 KES sang 69.28 JAM
10 KES
692.85 JAM
Đổi 10 KES sang 692.85 JAM
50 KES
3,464.25 JAM
Đổi 50 KES sang 3,464.25 JAM
100 KES
6,928.49 JAM
Đổi 100 KES sang 6,928.49 JAM
200 KES
13,856.98 JAM
Đổi 200 KES sang 13,856.98 JAM
500 KES
34,642.46 JAM
Đổi 500 KES sang 34,642.46 JAM
1000 KES
69,284.92 JAM
Đổi 1000 KES sang 69,284.92 JAM
2000 KES
138,569.84 JAM
Đổi 2000 KES sang 138,569.84 JAM
5000 KES
346,424.6 JAM
Đổi 5000 KES sang 346,424.6 JAM
10000 KES
692,849.2 JAM
Đổi 10000 KES sang 692,849.2 JAM
50000 KES
3,464,246 JAM
Đổi 50000 KES sang 3,464,246 JAM
100000 KES
6,928,492 JAM
Đổi 100000 KES sang 6,928,492 JAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành JAM toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Geojam Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang JAM, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JAM/KES

JAM/KES: 1 JAM = 0.01443 KES; 2025/07/18 04:17:10
Trong 1D vừa qua, Geojam Token đã thay đổi -1.69% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Geojam Token(JAM) đã thay đổi -1.69% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành JAM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi JAM sang KES: Biến động và thay đổi giá của Geojam Token/KES

Giá Geojam Token cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.02564 KES trong khi giá Geojam Token thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.01739 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Geojam Token theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JAM theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02299 KES
0.02564 KES
0.03153 KES
0.03153 KES
Thấp
0.01971 KES
0.01739 KES
0.01540 KES
0.01265 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.69%
+3.12%
+31.27%
+13.06%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JAM (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JAM bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Geojam Token

Số liệu thị trường JAM sang KES

JAM/KES:
Sh0.01443
Khối lượng JAM 24 giờ:
Sh11,491,938.25
Vốn hóa thị trường JAM:
Sh110,715,446.86
Nguồn cung lưu hành JAM:
7.67B JAM

Tỷ giá JAM sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Geojam Token thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Geojam Token là Sh0.01443 mỗi JAM, với tổng vốn hoá thị trường của Sh110,715,446.86 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,670,910,500 JAM. Khối lượng giao dịch của Geojam Token đã thay đổi -2.40% (Sh-283,047.10 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JAM là Sh11,774,985.34.

Thông tin thêm về Geojam Token trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Geojam Token phổ biến nhất là JAM sang KES, trong đó mã của Geojam Token là JAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117831.49 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3420.70 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101335.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87701.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161865.12 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653835.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10134674.67 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.29 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JAM sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JAM sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Geojam Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
JAM đến TWD
1 JAM thành NT$0.003290 TWD
popular info Shilling Kenya
JAM đến KES
1 JAM thành Sh0.01443 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JAM đến CNY
1 JAM thành ¥0.0008035 CNY
popular info Đô la Mỹ
JAM đến USD
1 JAM thành $0.0001119 USD
popular info Euro
JAM đến EUR
1 JAM thành €0.{4}9620 EUR
popular info Đô la Canada
JAM đến CAD
1 JAM thành C$0.0001537 CAD
popular info Won Hàn Quốc
JAM đến KRW
1 JAM thành ₩0.1557 KRW
popular info Yên Nhật
JAM đến JPY
1 JAM thành ¥0.01662 JPY
popular info Bảng Anh
JAM đến GBP
1 JAM thành £0.{4}8326 GBP
popular info Real Brazil
JAM đến BRL
1 JAM thành R$0.0006207 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh465.78 KES
other assets Caldera
ERA đến KES
1 ERA thành Sh195.7 KES
other assets Hedera
HBAR đến KES
1 HBAR thành Sh36.88 KES
other assets Cardano
ADA đến KES
1 ADA thành Sh110.94 KES
other assets Stellar
XLM đến KES
1 XLM thành Sh64.46 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh30.48 KES
other assets Chainlink
LINK đến KES
1 LINK thành Sh2,416.26 KES
other assets Metaplex
MPLX đến KES
1 MPLX thành Sh24.46 KES
other assets Algorand
ALGO đến KES
1 ALGO thành Sh40.71 KES
other assets Ondo
ONDO đến KES
1 ONDO thành Sh137.59 KES

Bảng chuyển đổi từ JAM sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Geojam Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 JAM thành Shilling Kenya đã thay đổi +3.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.69%, đạt mức cao nhất là 0.02299 KES và mức thấp nhất là 0.01971 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 JAM là Sh0.009533 KES , thay đổi +31.27% so với giá hiện tại. Geojam Token đã thay đổi
-Sh
0.2037KES
, tương đương mức thay đổi -90.83% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:17 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 JAM
Sh0.007217Sh0.007393
-1.69%
1 JAM
Sh0.01443Sh0.01479
-1.69%
5 JAM
Sh0.07217Sh0.07393
-1.69%
10 JAM
Sh0.1443Sh0.1479
-1.69%
50 JAM
Sh0.7217Sh0.7393
-1.69%
100 JAM
Sh1.44Sh1.48
-1.69%
500 JAM
Sh7.22Sh7.39
-1.69%
1000 JAM
Sh14.43Sh14.79
-1.69%

Câu Hỏi Thường Gặp JAM/KES

1 Geojam Token bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Geojam Token (JAM) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.01443.
Tôi có thể mua bao nhiêu JAM với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 69.28 JAM đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JAM sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JAM sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JAM bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 346.42 JAM, trong khi 5 JAM sẽ có giá khoảng 0.07217KES.
Giá cao nhất của JAM/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JAM tính theo KES là Sh7.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JAM/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Geojam Token tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Geojam Token (JAM) đã tăng 3.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Geojam Token (JAM) đã tăng 31.27% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JAM thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Geojam Token và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JAM/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JAM/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JAM/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JAM/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Geojam Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Geojam Token: JAM sang Đô la Mỹ (USD), JAM sang Euro (EUR), JAM sang Bảng Anh (GBP), JAM sang Đô la Canada (CAD), JAM sang Rupee Ấn Độ (INR), JAM sang Rupee Pakistan (PKR), JAM sang Real Brazil (BRL), JAM sang ...
Giá của Geojam Token ở Mỹ là $0.0001119 USD. Ngoài ra, giá của Geojam Token là €0.{4}9620 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8326 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001537 CAD ở Canada, ₹0.009621 INR ở Ấn Độ, ₨0.03176 PKR ở Pakistan, R$0.0006207 BRL ở Brazil, ...
Cặp Geojam Token phổ biến nhất là JAM sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Geojam Token (JAM) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.01443.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.