Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113716.42 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113716.42 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113716.42 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GSR thành MKD
GSR/MKD: 1 GSR = 0.1253 MKD. Giá chuyển đổi 1 GeyserCoin (GSR) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1253 MKD hôm nay.

GSR
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GSR/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GeyserCoin (GSR) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GSR hiện có giá trị là 0.1253 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GSR hiện có giá 0.1253 MKD, nghĩa là mua 5 GSR sẽ mất 0.6265 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 7.98 GSR và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 39.9 GSR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GSR sang MKD
Chuyển đổi MKD sang GSR
GeyserCoin
Denar Macedonia
1 GSR
0.1253 MKD
Đổi 1 GSR sang 0.1253 MKD
2 GSR
0.2506 MKD
Đổi 2 GSR sang 0.2506 MKD
5 GSR
0.6265 MKD
Đổi 5 GSR sang 0.6265 MKD
10 GSR
1.25 MKD
Đổi 10 GSR sang 1.25 MKD
20 GSR
2.51 MKD
Đổi 20 GSR sang 2.51 MKD
50 GSR
6.27 MKD
Đổi 50 GSR sang 6.27 MKD
100 GSR
12.53 MKD
Đổi 100 GSR sang 12.53 MKD
200 GSR
25.06 MKD
Đổi 200 GSR sang 25.06 MKD
500 GSR
62.65 MKD
Đổi 500 GSR sang 62.65 MKD
1000 GSR
125.3 MKD
Đổi 1000 GSR sang 125.3 MKD
5000 GSR
626.5 MKD
Đổi 5000 GSR sang 626.5 MKD
10000 GSR
1,253.01 MKD
Đổi 10000 GSR sang 1,253.01 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GSR thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của GeyserCoin tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GSR sang MKD, lên đến 10000 GSR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
GeyserCoin
1 MKD
7.98 GSR
Đổi 1 MKD sang 7.98 GSR
10 MKD
79.81 GSR
Đổi 10 MKD sang 79.81 GSR
50 MKD
399.04 GSR
Đổi 50 MKD sang 399.04 GSR
100 MKD
798.08 GSR
Đổi 100 MKD sang 798.08 GSR
200 MKD
1,596.16 GSR
Đổi 200 MKD sang 1,596.16 GSR
500 MKD
3,990.4 GSR
Đổi 500 MKD sang 3,990.4 GSR
1000 MKD
7,980.8 GSR
Đổi 1000 MKD sang 7,980.8 GSR
2000 MKD
15,961.6 GSR
Đổi 2000 MKD sang 15,961.6 GSR
5000 MKD
39,904 GSR
Đổi 5000 MKD sang 39,904 GSR
10000 MKD
79,808.01 GSR
Đổi 10000 MKD sang 79,808.01 GSR
50000 MKD
399,040.05 GSR
Đổi 50000 MKD sang 399,040.05 GSR
100000 MKD
798,080.09 GSR
Đổi 100000 MKD sang 798,080.09 GSR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GSR toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo GeyserCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GSR, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GSR/MKD
GSR/MKD: 1 GSR = 0.1253 MKD; 2025/08/05 19:22:29
Trong 1D vừa qua, GeyserCoin đã thay đổi +0.01% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GeyserCoin(GSR) đã thay đổi +0.01% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GSR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GSR sang MKD: Biến động và thay đổi giá của GeyserCoin/MKD
Giá GeyserCoin cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.1637 MKD trong khi giá GeyserCoin thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1637 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GeyserCoin theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GSR theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1637 MKD | 0.1637 MKD | 0.1637 MKD | 0.1700 MKD |
Thấp | 0.1637 MKD | 0.1637 MKD | 0.1637 MKD | 0.1603 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | +0.01% | +0.01% | +0.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GSR (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GSR bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GSR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GeyserCoin
Số liệu thị trường GSR sang MKD
GSR/MKD:
ден0.1253
Khối lượng GSR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GSR:
--
Nguồn cung lưu hành GSR:
0 GSR
Tỷ giá GSR sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GeyserCoin thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GeyserCoin là ден0.1253 mỗi GSR, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GSR. Khối lượng giao dịch của GeyserCoin đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GSR là ден0.
Thông tin thêm về GeyserCoin trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GeyserCoin phổ biến nhất là GSR sang MKD, trong đó mã của GeyserCoin là GSR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98803.12 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86018.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157627.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629721.21 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10042787.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GSR sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GSR sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GeyserCoin phổ biến

GSR đến TWD
1 GSR thành NT$0.07025 TWD

GSR đến CNY
1 GSR thành ¥0.01689 CNY
GSR đến MKD
1 GSR thành ден0.1253 MKD

GSR đến USD
1 GSR thành $0.002350 USD

GSR đến EUR
1 GSR thành €0.002031 EUR

GSR đến CAD
1 GSR thành C$0.003239 CAD

GSR đến KRW
1 GSR thành ₩3.26 KRW

GSR đến JPY
1 GSR thành ¥0.3470 JPY

GSR đến GBP
1 GSR thành £0.001768 GBP

GSR đến BRL
1 GSR thành R$0.01294 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,056,576.07 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден190,974.99 MKD

LTC đến MKD
1 LTC thành ден6,408.18 MKD

MYX đến MKD
1 MYX thành ден103.83 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,744.31 MKD

ILV đến MKD
1 ILV thành ден978.9 MKD

NOT đến MKD
1 NOT thành ден0.1074 MKD

PUMP đến MKD
1 PUMP thành ден0.1782 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден871.5 MKD

BCH đến MKD
1 BCH thành ден29,562.23 MKD
Bảng chuyển đổi từ GSR sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của GeyserCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GSR thành Denar Macedonia đã thay đổi +0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.1637 MKD và mức thấp nhất là 0.1637 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GSR là ден0.1253 MKD , thay đổi +0.01% so với giá hiện tại. GeyserCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.16% so với năm trước.
-ден
0.3201MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GSR | ден0.06265 | ден0.06265 | +0.01% |
1 GSR | ден0.1253 | ден0.1253 | +0.01% |
5 GSR | ден0.6265 | ден0.6265 | +0.01% |
10 GSR | ден1.25 | ден1.25 | +0.01% |
50 GSR | ден6.27 | ден6.27 | +0.01% |
100 GSR | ден12.53 | ден12.53 | +0.01% |
500 GSR | ден62.65 | ден62.65 | +0.01% |
1000 GSR | ден125.3 | ден125.3 | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp GSR/MKD
1 GeyserCoin bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 GeyserCoin (GSR) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.1253.
Tôi có thể mua bao nhiêu GSR với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.98 GSR đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GSR sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GSR sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GSR bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 39.9 GSR, trong khi 5 GSR sẽ có giá khoảng 0.6265MKD.
Giá cao nhất của GSR/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GSR tính theo MKD là ден61.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GSR/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GeyserCoin tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GeyserCoin (GSR) đã tăng 0.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GeyserCoin (GSR) đã tăng 0.01% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GSR thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GeyserCoin và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GSR/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GSR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GSR/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GSR/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GSR/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GeyserCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GeyserCoin: GSR sang Đô la Mỹ (USD), GSR sang Euro (EUR), GSR sang Bảng Anh (GBP), GSR sang Đô la Canada (CAD), GSR sang Rupee Ấn Độ (INR), GSR sang Rupee Pakistan (PKR), GSR sang Real Brazil (BRL), GSR sang ...
Giá của GeyserCoin ở Mỹ là $0.002350 USD. Ngoài ra, giá của GeyserCoin là €0.002031 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001768 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003239 CAD ở Canada, ₹0.2064 INR ở Ấn Độ, ₨0.6640 PKR ở Pakistan, R$0.01294 BRL ở Brazil, ...
Cặp GeyserCoin phổ biến nhất là GSR sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 GeyserCoin (GSR) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.1253.
Giá của GeyserCoin ở Mỹ là $0.002350 USD. Ngoài ra, giá của GeyserCoin là €0.002031 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001768 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003239 CAD ở Canada, ₹0.2064 INR ở Ấn Độ, ₨0.6640 PKR ở Pakistan, R$0.01294 BRL ở Brazil, ...
Cặp GeyserCoin phổ biến nhất là GSR sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 GeyserCoin (GSR) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.1253.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
