Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.47%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117025.00 (-4.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$297.4M (1 ngày); +$3.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.47%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117025.00 (-4.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$297.4M (1 ngày); +$3.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.47%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117025.00 (-4.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$297.4M (1 ngày); +$3.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GINZA thành AZN
GINZA/AZN: 1 GINZA = 0.0008819 AZN. Giá chuyển đổi 1 GINZA NETWORK (GINZA) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.0008819 AZN hôm nay.

GINZA
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GINZA/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GINZA NETWORK (GINZA) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GINZA hiện có giá trị là 0.0008819 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GINZA hiện có giá 0.0008819 AZN, nghĩa là mua 5 GINZA sẽ mất 0.004410 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,133.87 GINZA và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 5,669.34 GINZA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GINZA sang AZN
Chuyển đổi AZN sang GINZA
GINZA NETWORK
Manat Azerbaijani
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GINZA thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của GINZA NETWORK tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GINZA sang AZN, lên đến 10000 GINZA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
GINZA NETWORK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành GINZA toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo GINZA NETWORK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang GINZA, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GINZA/AZN
GINZA/AZN: 1 GINZA = 0.0008819 AZN; 2025/07/15 06:04:18
Trong 1D vừa qua, GINZA NETWORK đã thay đổi +0.65% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GINZA NETWORK(GINZA) đã thay đổi +0.65% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành GINZA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GINZA sang AZN: Biến động và thay đổi giá của GINZA NETWORK/AZN
Giá GINZA NETWORK cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.0008652 AZN trong khi giá GINZA NETWORK thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.0008358 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GINZA NETWORK theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GINZA theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0008632 AZN | 0.0008652 AZN | 0.0008906 AZN | 0.0008987 AZN |
Thấp | 0.0008555 AZN | 0.0008358 AZN | 0.0008208 AZN | 0.0007659 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.65% | +0.02% | -2.40% | +4.54% |
Thông tin GINZA NETWORK
Số liệu thị trường GINZA sang AZN
GINZA/AZN:
₼0.0008819
Khối lượng GINZA 24 giờ:
₼58.2
Vốn hóa thị trường GINZA:
--
Nguồn cung lưu hành GINZA:
0 GINZA
Tỷ giá GINZA sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GINZA NETWORK thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GINZA NETWORK là ₼0.0008819 mỗi GINZA, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GINZA. Khối lượng giao dịch của GINZA NETWORK đã thay đổi -6.32% (₼-3.93 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GINZA là ₼62.13.
Thông tin thêm về GINZA NETWORK trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GINZA NETWORK phổ biến nhất là GINZA sang AZN, trong đó mã của GINZA NETWORK là GINZA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119859.24 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3012.67 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102647.45 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89211.23 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 164183.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 669929.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10304766.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 39.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GINZA sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GINZA sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GINZA (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GINZA bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GINZA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GINZA NETWORK phổ biến

GINZA đến TWD
1 GINZA thành NT$0.01523 TWD
GINZA đến AZN
1 GINZA thành ₼0.0008819 AZN

GINZA đến CNY
1 GINZA thành ¥0.003722 CNY

GINZA đến USD
1 GINZA thành $0.0005188 USD

GINZA đến EUR
1 GINZA thành €0.0004443 EUR

GINZA đến CAD
1 GINZA thành C$0.0007106 CAD

GINZA đến KRW
1 GINZA thành ₩0.7172 KRW

GINZA đến JPY
1 GINZA thành ¥0.07658 JPY

GINZA đến GBP
1 GINZA thành £0.0003861 GBP

GINZA đến BRL
1 GINZA thành R$0.002900 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

AITECH đến AZN
1 AITECH thành ₼0.07314 AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼199,128 AZN

PUMP đến AZN
1 PUMP thành ₼0.009976 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼5,043.18 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼4.89 AZN

XCN đến AZN
1 XCN thành ₼0.03148 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼272.07 AZN

BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,158.48 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.3256 AZN

SUI đến AZN
1 SUI thành ₼6.61 AZN
Bảng chuyển đổi từ GINZA sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của GINZA NETWORK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GINZA thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.65%, đạt mức cao nhất là 0.0008632 AZN và mức thấp nhất là 0.0008555 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 GINZA là ₼0.0009032 AZN , thay đổi -2.40% so với giá hiện tại. GINZA NETWORK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -42.61% so với năm trước.
-₼
0.0006401AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GINZA | ₼0.0004410 | ₼0.0004382 | +0.65% |
1 GINZA | ₼0.0008819 | ₼0.0008763 | +0.65% |
5 GINZA | ₼0.004410 | ₼0.004382 | +0.65% |
10 GINZA | ₼0.008819 | ₼0.008763 | +0.65% |
50 GINZA | ₼0.04410 | ₼0.04382 | +0.65% |
100 GINZA | ₼0.08819 | ₼0.08763 | +0.65% |
500 GINZA | ₼0.4410 | ₼0.4382 | +0.65% |
1000 GINZA | ₼0.8819 | ₼0.8763 | +0.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp GINZA/AZN
1 GINZA NETWORK bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 GINZA NETWORK (GINZA) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0008819.
Tôi có thể mua bao nhiêu GINZA với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,133.87 GINZA đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GINZA sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GINZA sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GINZA bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 5,669.34 GINZA, trong khi 5 GINZA sẽ có giá khoảng 0.004410AZN.
Giá cao nhất của GINZA/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GINZA tính theo AZN là ₼4.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GINZA/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GINZA NETWORK tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GINZA NETWORK (GINZA) đã tăng 0.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GINZA NETWORK (GINZA) đã giảm 2.40% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GINZA thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GINZA NETWORK và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GINZA/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GINZA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GINZA/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GINZA/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GINZA/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GINZA NETWORK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GINZA NETWORK: GINZA sang Đô la Mỹ (USD), GINZA sang Euro (EUR), GINZA sang Bảng Anh (GBP), GINZA sang Đô la Canada (CAD), GINZA sang Rupee Ấn Độ (INR), GINZA sang Rupee Pakistan (PKR), GINZA sang Real Brazil (BRL), GINZA sang ...
Giá của GINZA NETWORK ở Mỹ là $0.0005188 USD. Ngoài ra, giá của GINZA NETWORK là €0.0004443 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003861 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007106 CAD ở Canada, ₹0.04460 INR ở Ấn Độ, ₨0.1480 PKR ở Pakistan, R$0.002900 BRL ở Brazil, ...
Cặp GINZA NETWORK phổ biến nhất là GINZA sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 GINZA NETWORK (GINZA) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0008819.
Giá của GINZA NETWORK ở Mỹ là $0.0005188 USD. Ngoài ra, giá của GINZA NETWORK là €0.0004443 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003861 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007106 CAD ở Canada, ₹0.04460 INR ở Ấn Độ, ₨0.1480 PKR ở Pakistan, R$0.002900 BRL ở Brazil, ...
Cặp GINZA NETWORK phổ biến nhất là GINZA sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 GINZA NETWORK (GINZA) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0008819.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
