Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105445.32 (+2.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105445.32 (+2.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105445.32 (+2.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GM thành NAD
GM/NAD: 1 GM = 0.01263 NAD. Giá chuyển đổi 1 GM Wagmi (GM) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.01263 NAD hôm nay.

GM
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GM/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GM Wagmi (GM) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GM hiện có giá trị là 0.01 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GM hiện có giá 0.01 NAD, nghĩa là mua 5 GM sẽ mất 0.06 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 79.16 GM và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 395.82 GM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GM sang NAD
Chuyển đổi NAD sang GM
GM Wagmi
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GM thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của GM Wagmi tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GM sang NAD, lên đến 10000 GM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
GM Wagmi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành GM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo GM Wagmi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang GM, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GM/NAD
GM/NAD: 1 GM = 0.01263 NAD; 2025/05/18 15:57:34
Trong 1D vừa qua, GM Wagmi đã thay đổi +1.45% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GM Wagmi(GM) đã thay đổi +1.45% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành GM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GM sang NAD: Biến động và thay đổi giá của GM Wagmi/NAD
Giá GM Wagmi cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.01264 NAD trong khi giá GM Wagmi thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.01244 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GM Wagmi theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GM theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01264 NAD | 0.01264 NAD | 0.2904 NAD | 0.2904 NAD |
Thấp | 0.01245 NAD | 0.01244 NAD | 0.{4}1086 NAD | 0.{4}1082 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.45% | +1.44% | +116183.09% | +76571.33% |
Thông tin GM Wagmi
Số liệu thị trường GM sang NAD
GM/NAD:
N$0.01263
Khối lượng GM 24 giờ:
N$13,788.23
Vốn hóa thị trường GM:
--
Nguồn cung lưu hành GM:
0 GM
Tỷ giá GM sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GM Wagmi thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GM Wagmi là N$0.01263 mỗi GM, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GM. Khối lượng giao dịch của GM Wagmi đã thay đổi +307.35% (N$10,403.4 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GM là N$3,384.83.
Thông tin thêm về GM Wagmi trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GM Wagmi phổ biến nhất là GM sang NAD, trong đó mã của GM Wagmi là GM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105375.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2570.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 166.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 94395.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79326.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147209.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 596690.30 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9009681.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GM sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GM sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GM (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GM bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GM Wagmi phổ biến

GM đến TWD
1 GM thành NT$0.02115 TWD

GM đến CNY
1 GM thành ¥0.005048 CNY

GM đến USD
1 GM thành $0.0007001 USD

GM đến EUR
1 GM thành €0.0006271 EUR

GM đến CAD
1 GM thành C$0.0009780 CAD

GM đến KRW
1 GM thành ₩0.9795 KRW

GM đến JPY
1 GM thành ¥0.1020 JPY

GM đến GBP
1 GM thành £0.0005270 GBP
GM đến NAD
1 GM thành N$0.01263 NAD

GM đến BRL
1 GM thành R$0.003964 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

MOODENG đến NAD
1 MOODENG thành N$4.9 NAD

JAGER đến NAD
1 JAGER thành N$0.{8}7745 NAD

PEPE đến NAD
1 PEPE thành N$0.0002501 NAD

GOAT đến NAD
1 GOAT thành N$3.18 NAD

FRAX đến NAD
1 FRAX thành N$70.42 NAD

PNUT đến NAD
1 PNUT thành N$6.51 NAD

MUBARAK đến NAD
1 MUBARAK thành N$0.9200 NAD

ZKJ đến NAD
1 ZKJ thành N$37.48 NAD

BSW đến NAD
1 BSW thành N$0.5833 NAD

PEOPLE đến NAD
1 PEOPLE thành N$0.4687 NAD
Bảng chuyển đổi từ GM sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của GM Wagmi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GM thành Đô la Namibia đã thay đổi +1.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.45%, đạt mức cao nhất là 0.01264 NAD và mức thấp nhất là 0.01245 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 GM là N$0.{4}1083 NAD , thay đổi +116183.09% so với giá hiện tại. GM Wagmi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +28559.94% so với năm trước.
+N$
0.01259NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GM | N$0.006316 | N$0.006226 | +1.45% |
1 GM | N$0.01263 | N$0.01245 | +1.45% |
5 GM | N$0.06316 | N$0.06226 | +1.45% |
10 GM | N$0.1263 | N$0.1245 | +1.45% |
50 GM | N$0.6316 | N$0.6226 | +1.45% |
100 GM | N$1.26 | N$1.25 | +1.45% |
500 GM | N$6.32 | N$6.23 | +1.45% |
1000 GM | N$12.63 | N$12.45 | +1.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp GM/NAD
1 GM Wagmi bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 GM Wagmi (GM) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.01263.
Tôi có thể mua bao nhiêu GM với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 79.16 GM đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GM sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GM sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GM bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 395.82 GM, trong khi 5 GM sẽ có giá khoảng 0.06316NAD.
Giá cao nhất của GM/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GM tính theo NAD là N$0.2904. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GM/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GM Wagmi tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GM Wagmi (GM) đã tăng 1.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GM Wagmi (GM) đã tăng 116183.09% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GM thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GM Wagmi và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GM/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GM/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GM/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GM/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GM Wagmi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
