Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GNFT thành ILS

GNFT/ILS: 1 GNFT = 0.3135 ILS. Giá chuyển đổi 1 GNFT (GNFT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.3135 ILS hôm nay.
GNFT
GNFT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GNFT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GNFT (GNFT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GNFT hiện có giá trị là 0.3135 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GNFT hiện có giá 0.3135 ILS, nghĩa là mua 5 GNFT sẽ mất 1.57 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 3.19 GNFT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 15.95 GNFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GNFT sang ILS

Chuyển đổi ILS sang GNFT

GNFT
Shekel Israel mới
1 GNFT
0.3135  ILS
Đổi 1 GNFT sang 0.3135 ILS
2 GNFT
0.6271  ILS
Đổi 2 GNFT sang 0.6271 ILS
5 GNFT
1.57  ILS
Đổi 5 GNFT sang 1.57 ILS
10 GNFT
3.14  ILS
Đổi 10 GNFT sang 3.14 ILS
20 GNFT
6.27  ILS
Đổi 20 GNFT sang 6.27 ILS
50 GNFT
15.68  ILS
Đổi 50 GNFT sang 15.68 ILS
100 GNFT
31.35  ILS
Đổi 100 GNFT sang 31.35 ILS
200 GNFT
62.71  ILS
Đổi 200 GNFT sang 62.71 ILS
500 GNFT
156.77  ILS
Đổi 500 GNFT sang 156.77 ILS
1000 GNFT
313.54  ILS
Đổi 1000 GNFT sang 313.54 ILS
5000 GNFT
1,567.7  ILS
Đổi 5000 GNFT sang 1,567.7 ILS
10000 GNFT
3,135.4  ILS
Đổi 10000 GNFT sang 3,135.4 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GNFT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của GNFT tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GNFT sang ILS, lên đến 10000 GNFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
GNFT
1 ILS
3.19 GNFT
Đổi 1 ILS sang 3.19 GNFT
10 ILS
31.89 GNFT
Đổi 10 ILS sang 31.89 GNFT
50 ILS
159.47 GNFT
Đổi 50 ILS sang 159.47 GNFT
100 ILS
318.94 GNFT
Đổi 100 ILS sang 318.94 GNFT
200 ILS
637.88 GNFT
Đổi 200 ILS sang 637.88 GNFT
500 ILS
1,594.69 GNFT
Đổi 500 ILS sang 1,594.69 GNFT
1000 ILS
3,189.39 GNFT
Đổi 1000 ILS sang 3,189.39 GNFT
2000 ILS
6,378.78 GNFT
Đổi 2000 ILS sang 6,378.78 GNFT
5000 ILS
15,946.94 GNFT
Đổi 5000 ILS sang 15,946.94 GNFT
10000 ILS
31,893.89 GNFT
Đổi 10000 ILS sang 31,893.89 GNFT
50000 ILS
159,469.43 GNFT
Đổi 50000 ILS sang 159,469.43 GNFT
100000 ILS
318,938.86 GNFT
Đổi 100000 ILS sang 318,938.86 GNFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành GNFT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo GNFT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang GNFT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GNFT/ILS

GNFT/ILS: 1 GNFT = 0.3135 ILS; 2025/07/20 11:40:19
Trong 1D vừa qua, GNFT đã thay đổi +0.32% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GNFT(GNFT) đã thay đổi +0.32% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành GNFT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GNFT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của GNFT/ILS

Giá GNFT cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 1.43 ILS trong khi giá GNFT thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.2758 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GNFT theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GNFT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3319 ILS
1.43 ILS
1.46 ILS
1.46 ILS
Thấp
0.3249 ILS
0.2758 ILS
0.2758 ILS
0.2758 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.32%
-76.93%
-77.23%
-76.50%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GNFT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GNFT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GNFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GNFT

Số liệu thị trường GNFT sang ILS

GNFT/ILS:
₪0.3135
Khối lượng GNFT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GNFT:
--
Nguồn cung lưu hành GNFT:
0 GNFT

Tỷ giá GNFT sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GNFT thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GNFT là ₪0.3135 mỗi GNFT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GNFT. Khối lượng giao dịch của GNFT đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GNFT là ₪0.

Thông tin thêm về GNFT trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GNFT phổ biến nhất là GNFT sang ILS, trong đó mã của GNFT là GNFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GNFT sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GNFT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GNFT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GNFT đến TWD
1 GNFT thành NT$2.75 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GNFT đến CNY
1 GNFT thành ¥0.6704 CNY
popular info Đô la Mỹ
GNFT đến USD
1 GNFT thành $0.09339 USD
popular info Shekel Israel mới
GNFT đến ILS
1 GNFT thành ₪0.3135 ILS
popular info Euro
GNFT đến EUR
1 GNFT thành €0.08030 EUR
popular info Đô la Canada
GNFT đến CAD
1 GNFT thành C$0.1282 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GNFT đến KRW
1 GNFT thành ₩129.92 KRW
popular info Yên Nhật
GNFT đến JPY
1 GNFT thành ¥13.9 JPY
popular info Bảng Anh
GNFT đến GBP
1 GNFT thành £0.06962 GBP
popular info Real Brazil
GNFT đến BRL
1 GNFT thành R$0.5212 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Tezos
XTZ đến ILS
1 XTZ thành ₪3.9 ILS
other assets Litecoin
LTC đến ILS
1 LTC thành ₪393.71 ILS
other assets Conflux
CFX đến ILS
1 CFX thành ₪0.4890 ILS
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪0.1771 ILS
other assets XDC Network
XDC đến ILS
1 XDC thành ₪0.3333 ILS
other assets Kyber Network Crystal v2
KNC đến ILS
1 KNC thành ₪1.68 ILS
other assets WEMIX
WEMIX đến ILS
1 WEMIX thành ₪2.9 ILS
other assets Avalanche
AVAX đến ILS
1 AVAX thành ₪84.36 ILS
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến ILS
1 BANANAS31 thành ₪0.02409 ILS
other assets Holo
HOT đến ILS
1 HOT thành ₪0.004193 ILS

Bảng chuyển đổi từ GNFT sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của GNFT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GNFT thành Shekel Israel mới đã thay đổi -76.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.32%, đạt mức cao nhất là 0.3319 ILS và mức thấp nhất là 0.3249 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 GNFT là ₪1.43 ILS , thay đổi -77.23% so với giá hiện tại. GNFT đã thay đổi
-
2.38ILS
, tương đương mức thay đổi -87.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:40 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GNFT
₪0.1568₪0.1562
+0.32%
1 GNFT
₪0.3135₪0.3125
+0.32%
5 GNFT
₪1.57₪1.56
+0.32%
10 GNFT
₪3.14₪3.12
+0.32%
50 GNFT
₪15.68₪15.62
+0.32%
100 GNFT
₪31.35₪31.25
+0.32%
500 GNFT
₪156.77₪156.24
+0.32%
1000 GNFT
₪313.54₪312.48
+0.32%

Câu Hỏi Thường Gặp GNFT/ILS

1 GNFT bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 GNFT (GNFT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.3135.
Tôi có thể mua bao nhiêu GNFT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.19 GNFT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GNFT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GNFT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GNFT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 15.95 GNFT, trong khi 5 GNFT sẽ có giá khoảng 1.57ILS.
Giá cao nhất của GNFT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GNFT tính theo ILS là ₪47.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GNFT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GNFT tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GNFT (GNFT) đã giảm 76.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GNFT (GNFT) đã giảm 77.23% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GNFT thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GNFT và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GNFT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GNFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GNFT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GNFT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GNFT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GNFT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GNFT: GNFT sang Đô la Mỹ (USD), GNFT sang Euro (EUR), GNFT sang Bảng Anh (GBP), GNFT sang Đô la Canada (CAD), GNFT sang Rupee Ấn Độ (INR), GNFT sang Rupee Pakistan (PKR), GNFT sang Real Brazil (BRL), GNFT sang ...
Giá của GNFT ở Mỹ là $0.09339 USD. Ngoài ra, giá của GNFT là €0.08030 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06962 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1282 CAD ở Canada, ₹8.04 INR ở Ấn Độ, ₨26.61 PKR ở Pakistan, R$0.5212 BRL ở Brazil, ...
Cặp GNFT phổ biến nhất là GNFT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 GNFT (GNFT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.3135.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.