Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GNY thành ISK

GNY/ISK: 1 GNY = 0.5094 ISK. Giá chuyển đổi 1 GNY (GNY) thành Króna Iceland (ISK) là 0.5094 ISK hôm nay.
GNY
GNY
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GNY/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GNY (GNY) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GNY hiện có giá trị là 0.51 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GNY hiện có giá 0.51 ISK, nghĩa là mua 5 GNY sẽ mất 2.55 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.96 GNY và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 9.82 GNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GNY sang ISK

Chuyển đổi ISK sang GNY

GNY
Króna Iceland
200 GNY
101.88  ISK
500 GNY
254.71  ISK
1000 GNY
509.41  ISK
5000 GNY
2,547.07  ISK
10000 GNY
5,094.13  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GNY thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của GNY tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GNY sang ISK, lên đến 10000 GNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
GNY
1000 ISK
1,963.04 GNY
2000 ISK
3,926.08 GNY
5000 ISK
9,815.21 GNY
10000 ISK
19,630.42 GNY
50000 ISK
98,152.1 GNY
100000 ISK
196,304.2 GNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành GNY toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo GNY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang GNY, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GNY/ISK

GNY/ISK: 1 GNY = 0.5094 ISK; 2025/06/04 20:04:54
Trong 1D vừa qua, GNY đã thay đổi -0.01% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GNY(GNY) đã thay đổi -0.01% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành GNY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GNY sang ISK: Biến động và thay đổi giá của GNY/ISK

Giá GNY cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.5695 ISK trong khi giá GNY thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.5091 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GNY theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GNY theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.5096 ISK
0.5695 ISK
0.6987 ISK
0.6987 ISK
Thấp
0.5091 ISK
0.5091 ISK
0.5062 ISK
0.3183 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
-8.34%
-24.59%
-13.31%

Thông tin GNY

Số liệu thị trường GNY sang ISK

GNY/ISK:
kr0.5094
Khối lượng GNY 24 giờ:
kr166,020.31
Vốn hóa thị trường GNY:
kr97,999,253.79
Nguồn cung lưu hành GNY:
192.38M GNY

Tỷ giá GNY sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GNY thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GNY là kr0.5094 mỗi GNY, với tổng vốn hoá thị trường của kr97,999,253.79 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 192,376,660 GNY. Khối lượng giao dịch của GNY đã thay đổi -0.03% (kr-48.99 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GNY là kr166,069.3.

Thông tin thêm về GNY trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GNY phổ biến nhất là GNY sang ISK, trong đó mã của GNY là GNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104992.76 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2619.73 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.24 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.99 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91847.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77369.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143388.61 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591844.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9014499.89 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 56.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GNY sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GNY sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GNY (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GNY bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GNY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GNY đến TWD
1 GNY thành NT$0.1206 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GNY đến CNY
1 GNY thành ¥0.02892 CNY
popular info Króna Iceland
GNY đến ISK
1 GNY thành kr0.5094 ISK
popular info Đô la Mỹ
GNY đến USD
1 GNY thành $0.004027 USD
popular info Euro
GNY đến EUR
1 GNY thành €0.003523 EUR
popular info Đô la Canada
GNY đến CAD
1 GNY thành C$0.005499 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GNY đến KRW
1 GNY thành ₩5.49 KRW
popular info Yên Nhật
GNY đến JPY
1 GNY thành ¥0.5747 JPY
popular info Bảng Anh
GNY đến GBP
1 GNY thành £0.002967 GBP
popular info Real Brazil
GNY đến BRL
1 GNY thành R$0.02270 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Tellor
TRB đến ISK
1 TRB thành kr6,682.21 ISK
other assets Dego Finance
DEGO đến ISK
1 DEGO thành kr175.35 ISK
other assets ApeCoin
APE đến ISK
1 APE thành kr91.64 ISK
other assets Compound
COMP đến ISK
1 COMP thành kr5,775.77 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,287,843.75 ISK
other assets SPX6900
SPX đến ISK
1 SPX thành kr144.69 ISK
other assets TRON
TRX đến ISK
1 TRX thành kr34.57 ISK
other assets Aave
AAVE đến ISK
1 AAVE thành kr33,705.41 ISK
other assets Taiko
TAIKO đến ISK
1 TAIKO thành kr74.46 ISK
other assets Bubblemaps
BMT đến ISK
1 BMT thành kr13.49 ISK

Bảng chuyển đổi từ GNY sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của GNY đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GNY thành Króna Iceland đã thay đổi -8.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.5096 ISK và mức thấp nhất là 0.5091 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 GNY là kr0.6755 ISK , thay đổi -24.59% so với giá hiện tại. GNY đã thay đổi
-kr
2.26ISK
, tương đương mức thay đổi -81.58% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:04 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GNY
kr0.2547kr0.2547
-0.01%
1 GNY
kr0.5094kr0.5095
-0.01%
5 GNY
kr2.55kr2.55
-0.01%
10 GNY
kr5.09kr5.09
-0.01%
50 GNY
kr25.47kr25.47
-0.01%
100 GNY
kr50.94kr50.95
-0.01%
500 GNY
kr254.71kr254.73
-0.01%
1000 GNY
kr509.41kr509.47
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp GNY/ISK

1 GNY bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 GNY (GNY) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.5094.
Tôi có thể mua bao nhiêu GNY với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.96 GNY đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GNY sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GNY sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GNY bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 9.82 GNY, trong khi 5 GNY sẽ có giá khoảng 2.55ISK.
Giá cao nhất của GNY/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GNY tính theo ISK là kr2,886.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GNY/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GNY tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GNY (GNY) đã giảm 8.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GNY (GNY) đã giảm 24.59% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GNY thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GNY và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GNY/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GNY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GNY/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GNY/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GNY/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GNY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.