Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.39%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118088.18 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.39%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118088.18 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.39%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118088.18 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GODL thành ISK
GODL/ISK: 1 GODL = 0.1416 ISK. Giá chuyển đổi 1 GODL (GODL) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1416 ISK hôm nay.

GODL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GODL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GODL (GODL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GODL hiện có giá trị là 0.1416 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GODL hiện có giá 0.1416 ISK, nghĩa là mua 5 GODL sẽ mất 0.7079 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 7.06 GODL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 35.31 GODL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GODL sang ISK
Chuyển đổi ISK sang GODL
GODL
Króna Iceland
1 GODL
0.1416 ISK
Đổi 1 GODL sang 0.1416 ISK
2 GODL
0.2832 ISK
Đổi 2 GODL sang 0.2832 ISK
5 GODL
0.7079 ISK
Đổi 5 GODL sang 0.7079 ISK
10 GODL
1.42 ISK
Đổi 10 GODL sang 1.42 ISK
20 GODL
2.83 ISK
Đổi 20 GODL sang 2.83 ISK
50 GODL
7.08 ISK
Đổi 50 GODL sang 7.08 ISK
100 GODL
14.16 ISK
Đổi 100 GODL sang 14.16 ISK
200 GODL
28.32 ISK
Đổi 200 GODL sang 28.32 ISK
500 GODL
70.79 ISK
Đổi 500 GODL sang 70.79 ISK
1000 GODL
141.59 ISK
Đổi 1000 GODL sang 141.59 ISK
5000 GODL
707.95 ISK
Đổi 5000 GODL sang 707.95 ISK
10000 GODL
1,415.89 ISK
Đổi 10000 GODL sang 1,415.89 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GODL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của GODL tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GODL sang ISK, lên đến 10000 GODL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
GODL
1 ISK
7.06 GODL
Đổi 1 ISK sang 7.06 GODL
10 ISK
70.63 GODL
Đổi 10 ISK sang 70.63 GODL
50 ISK
353.13 GODL
Đổi 50 ISK sang 353.13 GODL
100 ISK
706.27 GODL
Đổi 100 ISK sang 706.27 GODL
200 ISK
1,412.54 GODL
Đổi 200 ISK sang 1,412.54 GODL
500 ISK
3,531.34 GODL
Đổi 500 ISK sang 3,531.34 GODL
1000 ISK
7,062.68 GODL
Đổi 1000 ISK sang 7,062.68 GODL
2000 ISK
14,125.36 GODL
Đổi 2000 ISK sang 14,125.36 GODL
5000 ISK
35,313.41 GODL
Đổi 5000 ISK sang 35,313.41 GODL
10000 ISK
70,626.82 GODL
Đổi 10000 ISK sang 70,626.82 GODL
50000 ISK
353,134.08 GODL
Đổi 50000 ISK sang 353,134.08 GODL
100000 ISK
706,268.16 GODL
Đổi 100000 ISK sang 706,268.16 GODL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành GODL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo GODL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang GODL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GODL/ISK
GODL/ISK: 1 GODL = 0.1416 ISK; 2025/07/27 08:06:31
Trong 1D vừa qua, GODL đã thay đổi +3.09% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GODL(GODL) đã thay đổi +3.09% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành GODL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GODL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của GODL/ISK
Giá GODL cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1564 ISK trong khi giá GODL thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1331 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GODL theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GODL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1416 ISK | 0.1564 ISK | 0.2083 ISK | 1.11 ISK |
Thấp | 0.1331 ISK | 0.1331 ISK | 0.1151 ISK | 0.1151 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.09% | -9.38% | -14.80% | -74.97% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GODL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GODL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GODL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GODL
Số liệu thị trường GODL sang ISK
GODL/ISK:
kr0.1416
Khối lượng GODL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GODL:
--
Nguồn cung lưu hành GODL:
0 GODL
Tỷ giá GODL sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GODL thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GODL là kr0.1416 mỗi GODL, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GODL. Khối lượng giao dịch của GODL đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GODL là kr0.
Thông tin thêm về GODL trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GODL phổ biến nhất là GODL sang ISK, trong đó mã của GODL là GODL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118314.38 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3781.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 187.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100721.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88073.22 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162055.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658372.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10234939.25 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GODL sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GODL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GODL phổ biến

GODL đến TWD
1 GODL thành NT$0.03447 TWD

GODL đến CNY
1 GODL thành ¥0.008377 CNY
GODL đến ISK
1 GODL thành kr0.1416 ISK

GODL đến USD
1 GODL thành $0.001169 USD

GODL đến EUR
1 GODL thành €0.0009952 EUR

GODL đến CAD
1 GODL thành C$0.001601 CAD

GODL đến KRW
1 GODL thành ₩1.62 KRW

GODL đến JPY
1 GODL thành ¥0.1726 JPY

GODL đến GBP
1 GODL thành £0.0008702 GBP

GODL đến BRL
1 GODL thành R$0.006505 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

SPA đến ISK
1 SPA thành kr1.96 ISK

HBAR đến ISK
1 HBAR thành kr35.08 ISK
.png)
REKT đến ISK
1 REKT thành kr0.0001353 ISK

FIS đến ISK
1 FIS thành kr18.72 ISK

INSP đến ISK
1 INSP thành kr4.04 ISK

CRO đến ISK
1 CRO thành kr17.18 ISK

SLP đến ISK
1 SLP thành kr0.2636 ISK

FRAX đến ISK
1 FRAX thành kr448.19 ISK

BIFI đến ISK
1 BIFI thành kr28,031.41 ISK

SOLX đến ISK
1 SOLX thành kr0.08490 ISK
Bảng chuyển đổi từ GODL sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của GODL đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GODL thành Króna Iceland đã thay đổi -9.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.09%, đạt mức cao nhất là 0.1416 ISK và mức thấp nhất là 0.1331 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 GODL là kr0.1662 ISK , thay đổi -14.80% so với giá hiện tại. GODL đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.03% so với năm trước.
-kr
0.2218ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:06 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GODL | kr0.07079 | kr0.06868 | +3.09% |
1 GODL | kr0.1416 | kr0.1374 | +3.09% |
5 GODL | kr0.7079 | kr0.6868 | +3.09% |
10 GODL | kr1.42 | kr1.37 | +3.09% |
50 GODL | kr7.08 | kr6.87 | +3.09% |
100 GODL | kr14.16 | kr13.74 | +3.09% |
500 GODL | kr70.79 | kr68.68 | +3.09% |
1000 GODL | kr141.59 | kr137.35 | +3.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp GODL/ISK
1 GODL bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 GODL (GODL) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1416.
Tôi có thể mua bao nhiêu GODL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.06 GODL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GODL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GODL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GODL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 35.31 GODL, trong khi 5 GODL sẽ có giá khoảng 0.7079ISK.
Giá cao nhất của GODL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GODL tính theo ISK là kr3.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GODL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GODL tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GODL (GODL) đã giảm 9.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GODL (GODL) đã giảm 14.80% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GODL thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GODL và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GODL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GODL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GODL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GODL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GODL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GODL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GODL: GODL sang Đô la Mỹ (USD), GODL sang Euro (EUR), GODL sang Bảng Anh (GBP), GODL sang Đô la Canada (CAD), GODL sang Rupee Ấn Độ (INR), GODL sang Rupee Pakistan (PKR), GODL sang Real Brazil (BRL), GODL sang ...
Giá của GODL ở Mỹ là $0.001169 USD. Ngoài ra, giá của GODL là €0.0009952 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008702 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001601 CAD ở Canada, ₹0.1011 INR ở Ấn Độ, ₨0.3315 PKR ở Pakistan, R$0.006505 BRL ở Brazil, ...
Cặp GODL phổ biến nhất là GODL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 GODL (GODL) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1416.
Giá của GODL ở Mỹ là $0.001169 USD. Ngoài ra, giá của GODL là €0.0009952 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008702 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001601 CAD ở Canada, ₹0.1011 INR ở Ấn Độ, ₨0.3315 PKR ở Pakistan, R$0.006505 BRL ở Brazil, ...
Cặp GODL phổ biến nhất là GODL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 GODL (GODL) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1416.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
