Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CATS thành MMK

CATS/MMK: 1 CATS = 0.0002475 MMK. Giá chuyển đổi 1 GoldenCat (CATS) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.0002475 MMK hôm nay.
CATS
CATS
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CATS/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GoldenCat (CATS) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CATS hiện có giá trị là 0.00 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CATS hiện có giá 0.00 MMK, nghĩa là mua 5 CATS sẽ mất 0.00 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 4,040.07 CATS và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 20,200.37 CATS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CATS sang MMK

Chuyển đổi MMK sang CATS

GoldenCat
Kyat Myanmar
1 CATS
0.0002475  MMK
2 CATS
0.0004950  MMK
5 CATS
0.001238  MMK
10 CATS
0.002475  MMK
20 CATS
0.004950  MMK
50 CATS
0.01238  MMK
100 CATS
0.02475  MMK
200 CATS
0.04950  MMK
500 CATS
0.1238  MMK
1000 CATS
0.2475  MMK
5000 CATS
1.24  MMK
10000 CATS
2.48  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CATS thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của GoldenCat tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CATS sang MMK, lên đến 10000 CATS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
GoldenCat
10 MMK
40,400.74 CATS
50 MMK
202,003.69 CATS
100 MMK
404,007.38 CATS
200 MMK
808,014.75 CATS
500 MMK
2,020,036.88 CATS
1000 MMK
4,040,073.77 CATS
2000 MMK
8,080,147.53 CATS
5000 MMK
20,200,368.83 CATS
10000 MMK
40,400,737.66 CATS
50000 MMK
202,003,688.28 CATS
100000 MMK
404,007,376.55 CATS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành CATS toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo GoldenCat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang CATS, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CATS/MMK

CATS/MMK: 1 CATS = 0.0002475 MMK; 2025/06/10 14:14:04
Trong 1D vừa qua, GoldenCat đã thay đổi +2.99% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GoldenCat(CATS) đã thay đổi +2.99% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành CATS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CATS sang MMK: Biến động và thay đổi giá của GoldenCat/MMK

Giá GoldenCat cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.0002498 MMK trong khi giá GoldenCat thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.0002045 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GoldenCat theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CATS theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002498 MMK
0.0002498 MMK
0.006036 MMK
0.006036 MMK
Thấp
0.0002403 MMK
0.0002045 MMK
0.{4}8833 MMK
0.{4}8833 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.99%
+20.60%
+4.35%
-25.24%

Thông tin GoldenCat

Số liệu thị trường CATS sang MMK

CATS/MMK:
Ks0.0002475
Khối lượng CATS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CATS:
Ks167,092,910.46
Nguồn cung lưu hành CATS:
675.07B CATS

Tỷ giá CATS sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GoldenCat thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GoldenCat là Ks0.0002475 mỗi CATS, với tổng vốn hoá thị trường của Ks167,092,910.46 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 675,067,700,000 CATS. Khối lượng giao dịch của GoldenCat đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CATS là Ks0.

Thông tin thêm về GoldenCat trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GoldenCat phổ biến nhất là CATS sang MMK, trong đó mã của GoldenCat là CATS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109811.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2771.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96052.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81293.39 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150331.83 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 610353.83 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9395673.74 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CATS sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CATS sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CATS (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CATS bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CATS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GoldenCat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CATS đến TWD
1 CATS thành NT$0.{5}3530 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CATS đến CNY
1 CATS thành ¥0.{6}8473 CNY
popular info Đô la Mỹ
CATS đến USD
1 CATS thành $0.{6}1179 USD
popular info Euro
CATS đến EUR
1 CATS thành €0.{6}1031 EUR
popular info Đô la Canada
CATS đến CAD
1 CATS thành C$0.{6}1614 CAD
popular info Kyat Myanmar
CATS đến MMK
1 CATS thành Ks0.0002475 MMK
popular info Won Hàn Quốc
CATS đến KRW
1 CATS thành ₩0.0001610 KRW
popular info Yên Nhật
CATS đến JPY
1 CATS thành ¥0.{4}1704 JPY
popular info Bảng Anh
CATS đến GBP
1 CATS thành £0.{7}8728 GBP
popular info Real Brazil
CATS đến BRL
1 CATS thành R$0.{6}6553 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks5,758,606.65 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks229,520,295.42 MMK
other assets Axelar
AXL đến MMK
1 AXL thành Ks1,097.32 MMK
other assets Non-Playable Coin
NPC đến MMK
1 NPC thành Ks31.58 MMK
other assets Aave
AAVE đến MMK
1 AAVE thành Ks651,957.25 MMK
other assets Pepe
PEPE đến MMK
1 PEPE thành Ks0.02735 MMK
other assets Uniswap
UNI đến MMK
1 UNI thành Ks17,128.27 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks334,066.76 MMK
other assets dogwifhat
WIF đến MMK
1 WIF thành Ks2,170.63 MMK
other assets BNB
BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,392,953.12 MMK

Bảng chuyển đổi từ CATS sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của GoldenCat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CATS thành Kyat Myanmar đã thay đổi +20.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.99%, đạt mức cao nhất là 0.0002498 MMK và mức thấp nhất là 0.0002403 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 CATS là Ks0.0002372 MMK , thay đổi +4.35% so với giá hiện tại. GoldenCat đã thay đổi
-Ks
0.01951MMK
, tương đương mức thay đổi -98.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:14 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CATS
Ks0.0001238Ks0.0001202
+2.99%
1 CATS
Ks0.0002475Ks0.0002403
+2.99%
5 CATS
Ks0.001238Ks0.001202
+2.99%
10 CATS
Ks0.002475Ks0.002403
+2.99%
50 CATS
Ks0.01238Ks0.01202
+2.99%
100 CATS
Ks0.02475Ks0.02403
+2.99%
500 CATS
Ks0.1238Ks0.1202
+2.99%
1000 CATS
Ks0.2475Ks0.2403
+2.99%

Câu Hỏi Thường Gặp CATS/MMK

1 GoldenCat bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 GoldenCat (CATS) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.0002475.
Tôi có thể mua bao nhiêu CATS với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,040.07 CATS đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CATS sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CATS sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CATS bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 20,200.37 CATS, trong khi 5 CATS sẽ có giá khoảng 0.001238MMK.
Giá cao nhất của CATS/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CATS tính theo MMK là Ks0.1737. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CATS/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GoldenCat tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GoldenCat (CATS) đã tăng 20.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GoldenCat (CATS) đã tăng 4.35% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CATS thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GoldenCat và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CATS/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CATS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CATS/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CATS/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CATS/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GoldenCat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.