Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GFI thành MYR

GFI/MYR: 1 GFI = 3.14 MYR. Giá chuyển đổi 1 Goldfinch (GFI) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 3.14 MYR hôm nay.
GFI
GFI
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GFI/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Goldfinch (GFI) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GFI hiện có giá trị là 3.14 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GFI hiện có giá 3.14 MYR, nghĩa là mua 5 GFI sẽ mất 15.70 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 0.3185 GFI và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 1.59 GFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GFI sang MYR

Chuyển đổi MYR sang GFI

Goldfinch
Ringgit Malaysia
100 GFI
313.94  MYR
200 GFI
627.89  MYR
500 GFI
1,569.72  MYR
1000 GFI
3,139.43  MYR
5000 GFI
15,697.16  MYR
10000 GFI
31,394.33  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GFI thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Goldfinch tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GFI sang MYR, lên đến 10000 GFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Goldfinch
5000 MYR
1,592.64 GFI
10000 MYR
3,185.29 GFI
50000 MYR
15,926.44 GFI
100000 MYR
31,852.89 GFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành GFI toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Goldfinch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang GFI, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GFI/MYR

GFI/MYR: 1 GFI = 3.14 MYR; 2025/06/12 04:01:51
Trong 1D vừa qua, Goldfinch đã thay đổi -6.69% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Goldfinch(GFI) đã thay đổi -6.69% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành GFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GFI sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Goldfinch/MYR

Giá Goldfinch cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 3.5 MYR trong khi giá Goldfinch thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 2.93 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Goldfinch theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GFI theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3.5 MYR
3.5 MYR
4.43 MYR
5.1 MYR
Thấp
3.13 MYR
2.93 MYR
2.93 MYR
1.87 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.69%
-8.55%
-17.08%
-0.99%

Thông tin Goldfinch

Số liệu thị trường GFI sang MYR

GFI/MYR:
RM3.14
Khối lượng GFI 24 giờ:
RM3,367,027.04
Vốn hóa thị trường GFI:
RM253,188,793.48
Nguồn cung lưu hành GFI:
80.65M GFI

Tỷ giá GFI sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Goldfinch thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Goldfinch là RM3.14 mỗi GFI, với tổng vốn hoá thị trường của RM253,188,793.48 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,647,944 GFI. Khối lượng giao dịch của Goldfinch đã thay đổi -17.30% (RM-704,234.63 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GFI là RM4,071,261.67.

Thông tin thêm về Goldfinch trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Goldfinch phổ biến nhất là GFI sang MYR, trong đó mã của Goldfinch là GFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109797.65 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2860.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95381.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80898.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150115.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 607982.53 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9381934.70 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.73 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GFI sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GFI sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GFI (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GFI bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Goldfinch phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GFI đến TWD
1 GFI thành NT$22.06 TWD
popular info Ringgit Malaysia
GFI đến MYR
1 GFI thành RM3.14 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GFI đến CNY
1 GFI thành ¥5.34 CNY
popular info Đô la Mỹ
GFI đến USD
1 GFI thành $0.7423 USD
popular info Euro
GFI đến EUR
1 GFI thành €0.6448 EUR
popular info Đô la Canada
GFI đến CAD
1 GFI thành C$1.01 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GFI đến KRW
1 GFI thành ₩1,012.9 KRW
popular info Yên Nhật
GFI đến JPY
1 GFI thành ¥106.9 JPY
popular info Bảng Anh
GFI đến GBP
1 GFI thành £0.5469 GBP
popular info Real Brazil
GFI đến BRL
1 GFI thành R$4.11 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets XRP
XRP đến MYR
1 XRP thành RM9.52 MYR
other assets Mask Network
MASK đến MYR
1 MASK thành RM6.7 MYR
other assets SoSoValue
SOSO đến MYR
1 SOSO thành RM1.94 MYR
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến MYR
1 FARTCOIN thành RM5.72 MYR
other assets Bubblemaps
BMT đến MYR
1 BMT thành RM0.4369 MYR
other assets Dogecoin
DOGE đến MYR
1 DOGE thành RM0.8097 MYR
other assets Ravencoin
RVN đến MYR
1 RVN thành RM0.08805 MYR
other assets Subsquid
SQD đến MYR
1 SQD thành RM1.05 MYR
other assets TRON
TRX đến MYR
1 TRX thành RM1.17 MYR
other assets Resolv
RESOLV đến MYR
1 RESOLV thành RM1.48 MYR

Bảng chuyển đổi từ GFI sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Goldfinch đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GFI thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -8.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.69%, đạt mức cao nhất là 3.5 MYR và mức thấp nhất là 3.13 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 GFI là RM3.79 MYR , thay đổi -17.08% so với giá hiện tại. Goldfinch đã thay đổi
-RM
9.3MYR
, tương đương mức thay đổi -74.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:01 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GFI
RM1.57RM1.68
-6.69%
1 GFI
RM3.14RM3.36
-6.69%
5 GFI
RM15.7RM16.82
-6.69%
10 GFI
RM31.39RM33.64
-6.69%
50 GFI
RM156.97RM168.22
-6.69%
100 GFI
RM313.94RM336.44
-6.69%
500 GFI
RM1,569.72RM1,682.19
-6.69%
1000 GFI
RM3,139.43RM3,364.39
-6.69%

Câu Hỏi Thường Gặp GFI/MYR

1 Goldfinch bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Goldfinch (GFI) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM3.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu GFI với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3185 GFI đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GFI sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GFI sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GFI bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 1.59 GFI, trong khi 5 GFI sẽ có giá khoảng 15.7MYR.
Giá cao nhất của GFI/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GFI tính theo MYR là RM145.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GFI/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Goldfinch tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Goldfinch (GFI) đã giảm 8.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Goldfinch (GFI) đã giảm 17.08% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GFI thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Goldfinch và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GFI/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GFI/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GFI/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GFI/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Goldfinch và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.