Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109202.65 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$101.4M (1 ngày); -$563.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109202.65 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$101.4M (1 ngày); -$563.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109202.65 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$101.4M (1 ngày); -$563.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GOTHAM thành EUR
GOTHAM/EUR: 1 GOTHAM = 0.{4}4683 EUR. Giá chuyển đổi 1 GothamCash (GOTHAM) thành Euro (EUR) là 0.{4}4683 EUR hôm nay.

GOTHAM
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOTHAM/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GothamCash (GOTHAM) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOTHAM hiện có giá trị là 0.{4}4683 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOTHAM hiện có giá 0.{4}4683 EUR, nghĩa là mua 5 GOTHAM sẽ mất 0.0002342 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 21,352.42 GOTHAM và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 106,762.09 GOTHAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GOTHAM sang EUR
Chuyển đổi EUR sang GOTHAM
GothamCash
Euro
1 GOTHAM
0.{4}4683 EUR
Đổi 1 GOTHAM sang 0.{4}4683 EUR
2 GOTHAM
0.{4}9367 EUR
Đổi 2 GOTHAM sang 0.{4}9367 EUR
5 GOTHAM
0.0002342 EUR
Đổi 5 GOTHAM sang 0.0002342 EUR
10 GOTHAM
0.0004683 EUR
Đổi 10 GOTHAM sang 0.0004683 EUR
20 GOTHAM
0.0009367 EUR
Đổi 20 GOTHAM sang 0.0009367 EUR
50 GOTHAM
0.002342 EUR
Đổi 50 GOTHAM sang 0.002342 EUR
100 GOTHAM
0.004683 EUR
Đổi 100 GOTHAM sang 0.004683 EUR
200 GOTHAM
0.009367 EUR
Đổi 200 GOTHAM sang 0.009367 EUR
500 GOTHAM
0.02342 EUR
Đổi 500 GOTHAM sang 0.02342 EUR
1000 GOTHAM
0.04683 EUR
Đổi 1000 GOTHAM sang 0.04683 EUR
5000 GOTHAM
0.2342 EUR
Đổi 5000 GOTHAM sang 0.2342 EUR
10000 GOTHAM
0.4683 EUR
Đổi 10000 GOTHAM sang 0.4683 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOTHAM thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của GothamCash tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOTHAM sang EUR, lên đến 10000 GOTHAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
GothamCash
1 EUR
21,352.42 GOTHAM
Đổi 1 EUR sang 21,352.42 GOTHAM
10 EUR
213,524.18 GOTHAM
Đổi 10 EUR sang 213,524.18 GOTHAM
50 EUR
1,067,620.91 GOTHAM
Đổi 50 EUR sang 1,067,620.91 GOTHAM
100 EUR
2,135,241.81 GOTHAM
Đổi 100 EUR sang 2,135,241.81 GOTHAM
200 EUR
4,270,483.62 GOTHAM
Đổi 200 EUR sang 4,270,483.62 GOTHAM
500 EUR
10,676,209.06 GOTHAM
Đổi 500 EUR sang 10,676,209.06 GOTHAM
1000 EUR
21,352,418.12 GOTHAM
Đổi 1000 EUR sang 21,352,418.12 GOTHAM
2000 EUR
42,704,836.25 GOTHAM
Đổi 2000 EUR sang 42,704,836.25 GOTHAM
5000 EUR
106,762,090.62 GOTHAM
Đổi 5000 EUR sang 106,762,090.62 GOTHAM
10000 EUR
213,524,181.25 GOTHAM
Đổi 10000 EUR sang 213,524,181.25 GOTHAM
50000 EUR
1,067,620,906.23 GOTHAM
Đổi 50000 EUR sang 1,067,620,906.23 GOTHAM
100000 EUR
2,135,241,812.47 GOTHAM
Đổi 100000 EUR sang 2,135,241,812.47 GOTHAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành GOTHAM toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo GothamCash đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang GOTHAM, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GOTHAM/EUR
GOTHAM/EUR: 1 GOTHAM = 0.{4}4683 EUR; 2025/10/23 12:49:09
Trong 1D vừa qua, GothamCash đã thay đổi -0.31% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GothamCash(GOTHAM) đã thay đổi -0.31% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành GOTHAM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GOTHAM sang EUR: Biến động và thay đổi giá của GothamCash/EUR
Giá GothamCash cao nhất theo EUR 7 ngày qua là -- EUR trong khi giá GothamCash thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là -- EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GothamCash theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOTHAM theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}6814 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Thấp | 0.{4}4640 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.31% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GOTHAM (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOTHAM bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOTHAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GothamCash
Số liệu thị trường GOTHAM sang EUR
GOTHAM/EUR:
€0.{4}4683
Khối lượng GOTHAM 24 giờ:
€5,716.18
Vốn hóa thị trường GOTHAM:
€46,832.16
Nguồn cung lưu hành GOTHAM:
999.98M GOTHAM
Tỷ giá GOTHAM sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GothamCash thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GothamCash là €0.{4}4683 mỗi GOTHAM, với tổng vốn hoá thị trường của €46,832.16 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,979,800 GOTHAM. Khối lượng giao dịch của GothamCash đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOTHAM là €--.
Thông tin thêm về GothamCash trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GothamCash phổ biến nhất là GOTHAM sang EUR, trong đó mã của GothamCash là GOTHAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108246.48 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3831.58 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.38 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 183.20 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93362.59 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81076.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 151512.60 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584812.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9511022.84 INR

PI đến INR
1 PI thành 17.80 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GOTHAM sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GOTHAM sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GothamCash phổ biến

GOTHAM đến TWD
1 GOTHAM thành NT$0.001673 TWD

GOTHAM đến CNY
1 GOTHAM thành ¥0.0003851 CNY

GOTHAM đến USD
1 GOTHAM thành $0.{4}5430 USD

GOTHAM đến EUR
1 GOTHAM thành €0.{4}4683 EUR

GOTHAM đến CAD
1 GOTHAM thành C$0.{4}7600 CAD

GOTHAM đến KRW
1 GOTHAM thành ₩0.07817 KRW

GOTHAM đến JPY
1 GOTHAM thành ¥0.008288 JPY

GOTHAM đến GBP
1 GOTHAM thành £0.{4}4067 GBP

GOTHAM đến BRL
1 GOTHAM thành R$0.0002934 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BABYBNB đến EUR
1 BABYBNB thành €0.0005668 EUR

MERL đến EUR
1 MERL thành €0.2980 EUR

YB đến EUR
1 YB thành €0.4008 EUR

HYPE đến EUR
1 HYPE thành €33.8 EUR

ZBT đến EUR
1 ZBT thành €0.2314 EUR

WAL đến EUR
1 WAL thành €0.2209 EUR

GAIA đến EUR
1 GAIA thành €0.1036 EUR

TURTLE đến EUR
1 TURTLE thành €0.1431 EUR

BOOST đến EUR
1 BOOST thành €0.1055 EUR

ZKC đến EUR
1 ZKC thành €0.2016 EUR
Bảng chuyển đổi từ GOTHAM sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của GothamCash đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOTHAM thành Euro đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.31%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6814 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}4640 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GOTHAM là €-- EUR , thay đổi --% so với giá hiện tại. GothamCash đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-€
--EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GOTHAM | €0.{4}2342 | €-- | -0.31% |
1 GOTHAM | €0.{4}4683 | €-- | -0.31% |
5 GOTHAM | €0.0002342 | €-- | -0.31% |
10 GOTHAM | €0.0004683 | €-- | -0.31% |
50 GOTHAM | €0.002342 | €-- | -0.31% |
100 GOTHAM | €0.004683 | €-- | -0.31% |
500 GOTHAM | €0.02342 | €-- | -0.31% |
1000 GOTHAM | €0.04683 | €-- | -0.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp GOTHAM/EUR
1 GothamCash bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 GothamCash (GOTHAM) trong Euro (EUR) là €0.{4}4683.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOTHAM với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21,352.42 GOTHAM đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOTHAM sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOTHAM sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOTHAM bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 106,762.09 GOTHAM, trong khi 5 GOTHAM sẽ có giá khoảng 0.0002342EUR.
Giá cao nhất của GOTHAM/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOTHAM tính theo EUR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOTHAM/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GothamCash tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GothamCash (GOTHAM) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GothamCash (GOTHAM) đã giảm -- so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOTHAM thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GothamCash và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOTHAM/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOTHAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOTHAM/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOTHAM/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOTHAM/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GothamCash và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GothamCash: GOTHAM sang Đô la Mỹ (USD), GOTHAM sang Euro (EUR), GOTHAM sang Bảng Anh (GBP), GOTHAM sang Đô la Canada (CAD), GOTHAM sang Rupee Ấn Độ (INR), GOTHAM sang Rupee Pakistan (PKR), GOTHAM sang Real Brazil (BRL), GOTHAM sang ...
Giá của GothamCash ở Mỹ là $0.{4}5430 USD. Ngoài ra, giá của GothamCash là €0.{4}4683 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4067 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7600 CAD ở Canada, ₹0.004771 INR ở Ấn Độ, ₨0.01536 PKR ở Pakistan, R$0.0002934 BRL ở Brazil, ...
Cặp GothamCash phổ biến nhất là GOTHAM sang Euro(EUR). Giá của 1 GothamCash (GOTHAM) ở Euro (EUR) là €0.{4}4683.
Giá của GothamCash ở Mỹ là $0.{4}5430 USD. Ngoài ra, giá của GothamCash là €0.{4}4683 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4067 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7600 CAD ở Canada, ₹0.004771 INR ở Ấn Độ, ₨0.01536 PKR ở Pakistan, R$0.0002934 BRL ở Brazil, ...
Cặp GothamCash phổ biến nhất là GOTHAM sang Euro(EUR). Giá của 1 GothamCash (GOTHAM) ở Euro (EUR) là €0.{4}4683.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.