Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.56%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124064.10 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.56%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124064.10 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.56%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124064.10 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GOUT thành MAD
GOUT/MAD: 1 GOUT = 0.0002204 MAD. Giá chuyển đổi 1 GOUT (GOUT) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.0002204 MAD hôm nay.

GOUT
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOUT/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GOUT (GOUT) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOUT hiện có giá trị là 0.0002204 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOUT hiện có giá 0.0002204 MAD, nghĩa là mua 5 GOUT sẽ mất 0.001102 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 4,536.32 GOUT và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 22,681.62 GOUT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GOUT sang MAD
Chuyển đổi MAD sang GOUT
GOUT
Dirham Maroc
1 GOUT
0.0002204 MAD
Đổi 1 GOUT sang 0.0002204 MAD
2 GOUT
0.0004409 MAD
Đổi 2 GOUT sang 0.0004409 MAD
5 GOUT
0.001102 MAD
Đổi 5 GOUT sang 0.001102 MAD
10 GOUT
0.002204 MAD
Đổi 10 GOUT sang 0.002204 MAD
20 GOUT
0.004409 MAD
Đổi 20 GOUT sang 0.004409 MAD
50 GOUT
0.01102 MAD
Đổi 50 GOUT sang 0.01102 MAD
100 GOUT
0.02204 MAD
Đổi 100 GOUT sang 0.02204 MAD
200 GOUT
0.04409 MAD
Đổi 200 GOUT sang 0.04409 MAD
500 GOUT
0.1102 MAD
Đổi 500 GOUT sang 0.1102 MAD
1000 GOUT
0.2204 MAD
Đổi 1000 GOUT sang 0.2204 MAD
5000 GOUT
1.1 MAD
Đổi 5000 GOUT sang 1.1 MAD
10000 GOUT
2.2 MAD
Đổi 10000 GOUT sang 2.2 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOUT thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của GOUT tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOUT sang MAD, lên đến 10000 GOUT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
GOUT
1 MAD
4,536.32 GOUT
Đổi 1 MAD sang 4,536.32 GOUT
10 MAD
45,363.24 GOUT
Đổi 10 MAD sang 45,363.24 GOUT
50 MAD
226,816.21 GOUT
Đổi 50 MAD sang 226,816.21 GOUT
100 MAD
453,632.42 GOUT
Đổi 100 MAD sang 453,632.42 GOUT
200 MAD
907,264.84 GOUT
Đổi 200 MAD sang 907,264.84 GOUT
500 MAD
2,268,162.1 GOUT
Đổi 500 MAD sang 2,268,162.1 GOUT
1000 MAD
4,536,324.2 GOUT
Đổi 1000 MAD sang 4,536,324.2 GOUT
2000 MAD
9,072,648.4 GOUT
Đổi 2000 MAD sang 9,072,648.4 GOUT
5000 MAD
22,681,621.01 GOUT
Đổi 5000 MAD sang 22,681,621.01 GOUT
10000 MAD
45,363,242.01 GOUT
Đổi 10000 MAD sang 45,363,242.01 GOUT
50000 MAD
226,816,210.05 GOUT
Đổi 50000 MAD sang 226,816,210.05 GOUT
100000 MAD
453,632,420.1 GOUT
Đổi 100000 MAD sang 453,632,420.1 GOUT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành GOUT toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo GOUT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang GOUT, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GOUT/MAD
GOUT/MAD: 1 GOUT = 0.0002204 MAD; 2025/10/06 02:55:22
Trong 1D vừa qua, GOUT đã thay đổi +41.64% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GOUT(GOUT) đã thay đổi +41.64% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành GOUT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GOUT sang MAD: Biến động và thay đổi giá của GOUT/MAD
Giá GOUT cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.0002868 MAD trong khi giá GOUT thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.0001507 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GOUT theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOUT theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002631 MAD | 0.0002868 MAD | 0.0006106 MAD | 0.001494 MAD |
Thấp | 0.0001507 MAD | 0.0001507 MAD | 0.0001507 MAD | 0.0001507 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +41.64% | -20.20% | -46.86% | -82.82% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GOUT (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOUT bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOUT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GOUT
Số liệu thị trường GOUT sang MAD
GOUT/MAD:
د.م.0.0002204
Khối lượng GOUT 24 giờ:
د.م.2,048,487.61
Vốn hóa thị trường GOUT:
د.م.33,654,624.65
Nguồn cung lưu hành GOUT:
152.67B GOUT
Tỷ giá GOUT sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GOUT thành Dirham Maroc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GOUT là د.م.0.0002204 mỗi GOUT, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.33,654,624.65 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 152,668,290,000 GOUT. Khối lượng giao dịch của GOUT đã thay đổi +188.84% (د.م.1,339,276.95 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOUT là د.م.709,210.66.
Thông tin thêm về GOUT trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GOUT phổ biến nhất là GOUT sang MAD, trong đó mã của GOUT là GOUT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GOUT sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GOUT sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GOUT phổ biến

GOUT đến TWD
1 GOUT thành NT$0.0007366 TWD
GOUT đến MAD
1 GOUT thành د.م.0.0002204 MAD

GOUT đến CNY
1 GOUT thành ¥0.0001724 CNY

GOUT đến USD
1 GOUT thành $0.{4}2418 USD

GOUT đến EUR
1 GOUT thành €0.{4}2064 EUR

GOUT đến CAD
1 GOUT thành C$0.{4}3375 CAD

GOUT đến KRW
1 GOUT thành ₩0.03412 KRW

GOUT đến JPY
1 GOUT thành ¥0.003620 JPY

GOUT đến GBP
1 GOUT thành £0.{4}1799 GBP

GOUT đến BRL
1 GOUT thành R$0.0001290 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

BTC đến MAD
1 BTC thành د.م.1,129,834.12 MAD

ETH đến MAD
1 ETH thành د.م.41,259.78 MAD

SOL đến MAD
1 SOL thành د.م.2,109.81 MAD

DOGE đến MAD
1 DOGE thành د.م.2.31 MAD

XRP đến MAD
1 XRP thành د.م.27.11 MAD

TAKE đến MAD
1 TAKE thành د.م.1.91 MAD

ASTER đến MAD
1 ASTER thành د.م.17.28 MAD

ADA đến MAD
1 ADA thành د.م.7.65 MAD

CELO đến MAD
1 CELO thành د.م.4.5 MAD

RICE đến MAD
1 RICE thành د.م.1.22 MAD
Bảng chuyển đổi từ GOUT sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của GOUT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOUT thành Dirham Maroc đã thay đổi -20.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +41.64%, đạt mức cao nhất là 0.0002631 MAD và mức thấp nhất là 0.0001507 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 GOUT là د.م.0.0004150 MAD , thay đổi -46.86% so với giá hiện tại. GOUT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.29% so với năm trước.
+د.م.
0.0002207MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GOUT | د.م.0.0001102 | د.م.0.{4}7778 | +41.64% |
1 GOUT | د.م.0.0002204 | د.م.0.0001556 | +41.64% |
5 GOUT | د.م.0.001102 | د.م.0.0007778 | +41.64% |
10 GOUT | د.م.0.002204 | د.م.0.001556 | +41.64% |
50 GOUT | د.م.0.01102 | د.م.0.007778 | +41.64% |
100 GOUT | د.م.0.02204 | د.م.0.01556 | +41.64% |
500 GOUT | د.م.0.1102 | د.م.0.07778 | +41.64% |
1000 GOUT | د.م.0.2204 | د.م.0.1556 | +41.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp GOUT/MAD
1 GOUT bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 GOUT (GOUT) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.0002204.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOUT với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,536.32 GOUT đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOUT sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOUT sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOUT bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 22,681.62 GOUT, trong khi 5 GOUT sẽ có giá khoảng 0.001102MAD.
Giá cao nhất của GOUT/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOUT tính theo MAD là د.م.0.008689. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOUT/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GOUT tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GOUT (GOUT) đã giảm 20.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GOUT (GOUT) đã giảm 46.86% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOUT thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GOUT và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOUT/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOUT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOUT/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOUT/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOUT/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GOUT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GOUT: GOUT sang Đô la Mỹ (USD), GOUT sang Euro (EUR), GOUT sang Bảng Anh (GBP), GOUT sang Đô la Canada (CAD), GOUT sang Rupee Ấn Độ (INR), GOUT sang Rupee Pakistan (PKR), GOUT sang Real Brazil (BRL), GOUT sang ...
Giá của GOUT ở Mỹ là $0.{4}2418 USD. Ngoài ra, giá của GOUT là €0.{4}2064 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1799 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3375 CAD ở Canada, ₹0.002151 INR ở Ấn Độ, ₨0.006862 PKR ở Pakistan, R$0.0001290 BRL ở Brazil, ...
Cặp GOUT phổ biến nhất là GOUT sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 GOUT (GOUT) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.0002204.
Giá của GOUT ở Mỹ là $0.{4}2418 USD. Ngoài ra, giá của GOUT là €0.{4}2064 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1799 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3375 CAD ở Canada, ₹0.002151 INR ở Ấn Độ, ₨0.006862 PKR ở Pakistan, R$0.0001290 BRL ở Brazil, ...
Cặp GOUT phổ biến nhất là GOUT sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 GOUT (GOUT) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.0002204.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.