Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123863.37 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123863.37 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123863.37 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GRFT thành EGP
GRFT/EGP: 1 GRFT = 0.003721 EGP. Giá chuyển đổi 1 Grafeté (GRFT) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.003721 EGP hôm nay.

GRFT
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRFT/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Grafeté (GRFT) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRFT hiện có giá trị là 0.003721 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRFT hiện có giá 0.003721 EGP, nghĩa là mua 5 GRFT sẽ mất 0.01861 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 268.72 GRFT và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 1,343.61 GRFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GRFT sang EGP
Chuyển đổi EGP sang GRFT
Grafeté
Bảng Ai Cập
1 GRFT
0.003721 EGP
Đổi 1 GRFT sang 0.003721 EGP
2 GRFT
0.007443 EGP
Đổi 2 GRFT sang 0.007443 EGP
5 GRFT
0.01861 EGP
Đổi 5 GRFT sang 0.01861 EGP
10 GRFT
0.03721 EGP
Đổi 10 GRFT sang 0.03721 EGP
20 GRFT
0.07443 EGP
Đổi 20 GRFT sang 0.07443 EGP
50 GRFT
0.1861 EGP
Đổi 50 GRFT sang 0.1861 EGP
100 GRFT
0.3721 EGP
Đổi 100 GRFT sang 0.3721 EGP
200 GRFT
0.7443 EGP
Đổi 200 GRFT sang 0.7443 EGP
500 GRFT
1.86 EGP
Đổi 500 GRFT sang 1.86 EGP
1000 GRFT
3.72 EGP
Đổi 1000 GRFT sang 3.72 EGP
5000 GRFT
18.61 EGP
Đổi 5000 GRFT sang 18.61 EGP
10000 GRFT
37.21 EGP
Đổi 10000 GRFT sang 37.21 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRFT thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Grafeté tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRFT sang EGP, lên đến 10000 GRFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Grafeté
1 EGP
268.72 GRFT
Đổi 1 EGP sang 268.72 GRFT
10 EGP
2,687.22 GRFT
Đổi 10 EGP sang 2,687.22 GRFT
50 EGP
13,436.12 GRFT
Đổi 50 EGP sang 13,436.12 GRFT
100 EGP
26,872.23 GRFT
Đổi 100 EGP sang 26,872.23 GRFT
200 EGP
53,744.46 GRFT
Đổi 200 EGP sang 53,744.46 GRFT
500 EGP
134,361.15 GRFT
Đổi 500 EGP sang 134,361.15 GRFT
1000 EGP
268,722.31 GRFT
Đổi 1000 EGP sang 268,722.31 GRFT
2000 EGP
537,444.61 GRFT
Đổi 2000 EGP sang 537,444.61 GRFT
5000 EGP
1,343,611.53 GRFT
Đổi 5000 EGP sang 1,343,611.53 GRFT
10000 EGP
2,687,223.07 GRFT
Đổi 10000 EGP sang 2,687,223.07 GRFT
50000 EGP
13,436,115.34 GRFT
Đổi 50000 EGP sang 13,436,115.34 GRFT
100000 EGP
26,872,230.69 GRFT
Đổi 100000 EGP sang 26,872,230.69 GRFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành GRFT toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Grafeté đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang GRFT, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GRFT/EGP
GRFT/EGP: 1 GRFT = 0.003721 EGP; 2025/10/06 09:22:38
Trong 1D vừa qua, Grafeté đã thay đổi -2.07% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Grafeté(GRFT) đã thay đổi -2.07% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành GRFT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GRFT sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Grafeté/EGP
Giá Grafeté cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.004061 EGP trong khi giá Grafeté thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.003478 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Grafeté theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRFT theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003800 EGP | 0.004061 EGP | 0.008035 EGP | 0.05375 EGP |
Thấp | 0.003565 EGP | 0.003478 EGP | 0.003478 EGP | 0.003478 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.07% | -4.75% | -55.64% | -78.89% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GRFT (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRFT bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Grafeté
Số liệu thị trường GRFT sang EGP
GRFT/EGP:
EGP0.003721
Khối lượng GRFT 24 giờ:
EGP15,952.73
Vốn hóa thị trường GRFT:
--
Nguồn cung lưu hành GRFT:
0 GRFT
Tỷ giá GRFT sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Grafeté thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Grafeté là EGP0.003721 mỗi GRFT, với tổng vốn hoá thị trường của EGP0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRFT. Khối lượng giao dịch của Grafeté đã thay đổi +8.89% (EGP1,302.26 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRFT là EGP14,650.46.
Thông tin thêm về Grafeté trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Grafeté phổ biến nhất là GRFT sang EGP, trong đó mã của Grafeté là GRFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104784.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91191.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171083.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655160.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10890603.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GRFT sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GRFT sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Grafeté phổ biến

GRFT đến TWD
1 GRFT thành NT$0.002390 TWD

GRFT đến CNY
1 GRFT thành ¥0.0005587 CNY

GRFT đến USD
1 GRFT thành $0.{4}7824 USD

GRFT đến EUR
1 GRFT thành €0.{4}6682 EUR

GRFT đến CAD
1 GRFT thành C$0.0001091 CAD

GRFT đến KRW
1 GRFT thành ₩0.1104 KRW

GRFT đến JPY
1 GRFT thành ¥0.01174 JPY

GRFT đến GBP
1 GRFT thành £0.{4}5815 GBP
GRFT đến EGP
1 GRFT thành EGP0.003721 EGP

GRFT đến BRL
1 GRFT thành R$0.0004178 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành EGP5,895,783.53 EGP

STO đến EGP
1 STO thành EGP6.74 EGP

ASTR đến EGP
1 ASTR thành EGP1.35 EGP

ETH đến EGP
1 ETH thành EGP217,251.18 EGP

ALICE đến EGP
1 ALICE thành EGP16.73 EGP

ARIA đến EGP
1 ARIA thành EGP9.28 EGP

CAKE đến EGP
1 CAKE thành EGP173.62 EGP

PINGPONG đến EGP
1 PINGPONG thành EGP5.88 EGP

XPL đến EGP
1 XPL thành EGP42.25 EGP

CREPE đến EGP
1 CREPE thành EGP0.002316 EGP
Bảng chuyển đổi từ GRFT sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Grafeté đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRFT thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -4.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.07%, đạt mức cao nhất là 0.003800 EGP và mức thấp nhất là 0.003565 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 GRFT là EGP0.008389 EGP , thay đổi -55.64% so với giá hiện tại. Grafeté đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -30.08% so với năm trước.
-EGP
0.001601EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:22 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GRFT | EGP0.001861 | EGP0.001900 | -2.07% |
1 GRFT | EGP0.003721 | EGP0.003800 | -2.07% |
5 GRFT | EGP0.01861 | EGP0.01900 | -2.07% |
10 GRFT | EGP0.03721 | EGP0.03800 | -2.07% |
50 GRFT | EGP0.1861 | EGP0.1900 | -2.07% |
100 GRFT | EGP0.3721 | EGP0.3800 | -2.07% |
500 GRFT | EGP1.86 | EGP1.9 | -2.07% |
1000 GRFT | EGP3.72 | EGP3.8 | -2.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp GRFT/EGP
1 Grafeté bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Grafeté (GRFT) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.003721.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRFT với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 268.72 GRFT đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRFT sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRFT sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRFT bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 1,343.61 GRFT, trong khi 5 GRFT sẽ có giá khoảng 0.01861EGP.
Giá cao nhất của GRFT/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRFT tính theo EGP là EGP0.1425. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRFT/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Grafeté tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Grafeté (GRFT) đã giảm 4.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Grafeté (GRFT) đã giảm 55.64% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRFT thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Grafeté và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRFT/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRFT/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRFT/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRFT/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Grafeté và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Grafeté: GRFT sang Đô la Mỹ (USD), GRFT sang Euro (EUR), GRFT sang Bảng Anh (GBP), GRFT sang Đô la Canada (CAD), GRFT sang Rupee Ấn Độ (INR), GRFT sang Rupee Pakistan (PKR), GRFT sang Real Brazil (BRL), GRFT sang ...
Giá của Grafeté ở Mỹ là $0.{4}7824 USD. Ngoài ra, giá của Grafeté là €0.{4}6682 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5815 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001091 CAD ở Canada, ₹0.006945 INR ở Ấn Độ, ₨0.02220 PKR ở Pakistan, R$0.0004178 BRL ở Brazil, ...
Cặp Grafeté phổ biến nhất là GRFT sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Grafeté (GRFT) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.003721.
Giá của Grafeté ở Mỹ là $0.{4}7824 USD. Ngoài ra, giá của Grafeté là €0.{4}6682 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5815 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001091 CAD ở Canada, ₹0.006945 INR ở Ấn Độ, ₨0.02220 PKR ở Pakistan, R$0.0004178 BRL ở Brazil, ...
Cặp Grafeté phổ biến nhất là GRFT sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Grafeté (GRFT) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.003721.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.