Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GDX thành ISK

GDX/ISK: 1 GDX = 9.67 ISK. Giá chuyển đổi 1 Gridex (GDX) thành Króna Iceland (ISK) là 9.67 ISK hôm nay.
GDX
GDX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GDX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gridex (GDX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GDX hiện có giá trị là 9.67 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GDX hiện có giá 9.67 ISK, nghĩa là mua 5 GDX sẽ mất 48.36 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1034 GDX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.5169 GDX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GDX sang ISK

Chuyển đổi ISK sang GDX

Gridex
Króna Iceland
1 GDX
9.67  ISK
Đổi 1 GDX sang 9.67 ISK
2 GDX
19.35  ISK
Đổi 2 GDX sang 19.35 ISK
5 GDX
48.36  ISK
Đổi 5 GDX sang 48.36 ISK
10 GDX
96.73  ISK
Đổi 10 GDX sang 96.73 ISK
20 GDX
193.46  ISK
Đổi 20 GDX sang 193.46 ISK
50 GDX
483.64  ISK
Đổi 50 GDX sang 483.64 ISK
100 GDX
967.28  ISK
Đổi 100 GDX sang 967.28 ISK
200 GDX
1,934.56  ISK
Đổi 200 GDX sang 1,934.56 ISK
500 GDX
4,836.4  ISK
Đổi 500 GDX sang 4,836.4 ISK
1000 GDX
9,672.8  ISK
Đổi 1000 GDX sang 9,672.8 ISK
5000 GDX
48,363.98  ISK
Đổi 5000 GDX sang 48,363.98 ISK
10000 GDX
96,727.95  ISK
Đổi 10000 GDX sang 96,727.95 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GDX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Gridex tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GDX sang ISK, lên đến 10000 GDX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Gridex
1 ISK
0.1034 GDX
Đổi 1 ISK sang 0.1034 GDX
10 ISK
1.03 GDX
Đổi 10 ISK sang 1.03 GDX
50 ISK
5.17 GDX
Đổi 50 ISK sang 5.17 GDX
100 ISK
10.34 GDX
Đổi 100 ISK sang 10.34 GDX
200 ISK
20.68 GDX
Đổi 200 ISK sang 20.68 GDX
500 ISK
51.69 GDX
Đổi 500 ISK sang 51.69 GDX
1000 ISK
103.38 GDX
Đổi 1000 ISK sang 103.38 GDX
2000 ISK
206.77 GDX
Đổi 2000 ISK sang 206.77 GDX
5000 ISK
516.91 GDX
Đổi 5000 ISK sang 516.91 GDX
10000 ISK
1,033.83 GDX
Đổi 10000 ISK sang 1,033.83 GDX
50000 ISK
5,169.14 GDX
Đổi 50000 ISK sang 5,169.14 GDX
100000 ISK
10,338.27 GDX
Đổi 100000 ISK sang 10,338.27 GDX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành GDX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Gridex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang GDX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GDX/ISK

GDX/ISK: 1 GDX = 9.67 ISK; 2025/07/20 08:44:19
Trong 1D vừa qua, Gridex đã thay đổi -82.80% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gridex(GDX) đã thay đổi -82.80% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành GDX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GDX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Gridex/ISK

Giá Gridex cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 4.5 ISK trong khi giá Gridex thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.6252 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gridex theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GDX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
4.49 ISK
4.5 ISK
4.5 ISK
13.09 ISK
Thấp
0.6252 ISK
0.6252 ISK
0.6252 ISK
0.6252 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-82.80%
-61.87%
-78.53%
-76.77%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GDX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GDX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GDX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Gridex

Số liệu thị trường GDX sang ISK

GDX/ISK:
kr9.67
Khối lượng GDX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GDX:
--
Nguồn cung lưu hành GDX:
0 GDX

Tỷ giá GDX sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gridex thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gridex là kr9.67 mỗi GDX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GDX. Khối lượng giao dịch của Gridex đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GDX là kr0.

Thông tin thêm về Gridex trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gridex phổ biến nhất là GDX sang ISK, trong đó mã của Gridex là GDX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GDX sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GDX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Gridex phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GDX đến TWD
1 GDX thành NT$2.32 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GDX đến CNY
1 GDX thành ¥0.5667 CNY
popular info Króna Iceland
GDX đến ISK
1 GDX thành kr9.67 ISK
popular info Đô la Mỹ
GDX đến USD
1 GDX thành $0.07894 USD
popular info Euro
GDX đến EUR
1 GDX thành €0.06788 EUR
popular info Đô la Canada
GDX đến CAD
1 GDX thành C$0.1084 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GDX đến KRW
1 GDX thành ₩109.82 KRW
popular info Yên Nhật
GDX đến JPY
1 GDX thành ¥11.75 JPY
popular info Bảng Anh
GDX đến GBP
1 GDX thành £0.05885 GBP
popular info Real Brazil
GDX đến BRL
1 GDX thành R$0.4406 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Tezos
XTZ đến ISK
1 XTZ thành kr140.69 ISK
other assets Litecoin
LTC đến ISK
1 LTC thành kr14,502.22 ISK
other assets XDC Network
XDC đến ISK
1 XDC thành kr12.04 ISK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr6.78 ISK
other assets Conflux
CFX đến ISK
1 CFX thành kr17.84 ISK
other assets Metaplex
MPLX đến ISK
1 MPLX thành kr21.46 ISK
other assets Heima
HEI đến ISK
1 HEI thành kr43.71 ISK
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến ISK
1 HAEDAL thành kr22.34 ISK
other assets Avalanche
AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr3,042.24 ISK
other assets Quq
QUQ đến ISK
1 QUQ thành kr0.1447 ISK

Bảng chuyển đổi từ GDX sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Gridex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GDX thành Króna Iceland đã thay đổi -61.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -82.80%, đạt mức cao nhất là 4.49 ISK và mức thấp nhất là 0.6252 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 GDX là kr12.5 ISK , thay đổi -78.53% so với giá hiện tại. Gridex đã thay đổi
+kr
0.7724ISK
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:44 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GDX
kr4.84kr6.7
-82.80%
1 GDX
kr9.67kr13.39
-82.80%
5 GDX
kr48.36kr66.96
-82.80%
10 GDX
kr96.73kr133.92
-82.80%
50 GDX
kr483.64kr669.6
-82.80%
100 GDX
kr967.28kr1,339.2
-82.80%
500 GDX
kr4,836.4kr6,695.99
-82.80%
1000 GDX
kr9,672.8kr13,391.98
-82.80%

Câu Hỏi Thường Gặp GDX/ISK

1 Gridex bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Gridex (GDX) trong Króna Iceland (ISK) là kr9.67.
Tôi có thể mua bao nhiêu GDX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1034 GDX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GDX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GDX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GDX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.5169 GDX, trong khi 5 GDX sẽ có giá khoảng 48.36ISK.
Giá cao nhất của GDX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GDX tính theo ISK là kr176.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GDX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gridex tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gridex (GDX) đã giảm 61.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gridex (GDX) đã giảm 78.53% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GDX thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gridex và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GDX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GDX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GDX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GDX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GDX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gridex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gridex: GDX sang Đô la Mỹ (USD), GDX sang Euro (EUR), GDX sang Bảng Anh (GBP), GDX sang Đô la Canada (CAD), GDX sang Rupee Ấn Độ (INR), GDX sang Rupee Pakistan (PKR), GDX sang Real Brazil (BRL), GDX sang ...
Giá của Gridex ở Mỹ là $0.07894 USD. Ngoài ra, giá của Gridex là €0.06788 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05885 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1084 CAD ở Canada, ₹6.8 INR ở Ấn Độ, ₨22.49 PKR ở Pakistan, R$0.4406 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gridex phổ biến nhất là GDX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Gridex (GDX) ở Króna Iceland (ISK) là kr9.67.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.