Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115950.00 (-2.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115950.00 (-2.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115950.00 (-2.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GROKCAT thành JMD
GROKCAT/JMD: 1 GROKCAT = 0.0006452 JMD. Giá chuyển đổi 1 Grok Cat (GROKCAT) thành Đô la Jamaica (JMD) là 0.0006452 JMD hôm nay.

GROKCAT
JMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GROKCAT/JMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Grok Cat (GROKCAT) thành Đô la Jamaica (JMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GROKCAT hiện có giá trị là 0.0006452 JMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GROKCAT hiện có giá 0.0006452 JMD, nghĩa là mua 5 GROKCAT sẽ mất 0.003226 JMD. Tương tự, $1 JMD có thể được chuyển đổi thành 1,549.85 GROKCAT và $50 JMD có thể được chuyển đổi thành 7,749.26 GROKCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GROKCAT sang JMD
Chuyển đổi JMD sang GROKCAT
Grok Cat
Đô la Jamaica
1 GROKCAT
0.0006452 JMD
Đổi 1 GROKCAT sang 0.0006452 JMD
2 GROKCAT
0.001290 JMD
Đổi 2 GROKCAT sang 0.001290 JMD
5 GROKCAT
0.003226 JMD
Đổi 5 GROKCAT sang 0.003226 JMD
10 GROKCAT
0.006452 JMD
Đổi 10 GROKCAT sang 0.006452 JMD
20 GROKCAT
0.01290 JMD
Đổi 20 GROKCAT sang 0.01290 JMD
50 GROKCAT
0.03226 JMD
Đổi 50 GROKCAT sang 0.03226 JMD
100 GROKCAT
0.06452 JMD
Đổi 100 GROKCAT sang 0.06452 JMD
200 GROKCAT
0.1290 JMD
Đổi 200 GROKCAT sang 0.1290 JMD
500 GROKCAT
0.3226 JMD
Đổi 500 GROKCAT sang 0.3226 JMD
1000 GROKCAT
0.6452 JMD
Đổi 1000 GROKCAT sang 0.6452 JMD
5000 GROKCAT
3.23 JMD
Đổi 5000 GROKCAT sang 3.23 JMD
10000 GROKCAT
6.45 JMD
Đổi 10000 GROKCAT sang 6.45 JMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GROKCAT thành JMD toàn diện, cho thấy giá trị của Grok Cat tính theo Đô la Jamaica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GROKCAT sang JMD, lên đến 10000 GROKCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Jamaica
Grok Cat
1 JMD
1,549.85 GROKCAT
Đổi 1 JMD sang 1,549.85 GROKCAT
10 JMD
15,498.53 GROKCAT
Đổi 10 JMD sang 15,498.53 GROKCAT
50 JMD
77,492.65 GROKCAT
Đổi 50 JMD sang 77,492.65 GROKCAT
100 JMD
154,985.3 GROKCAT
Đổi 100 JMD sang 154,985.3 GROKCAT
200 JMD
309,970.6 GROKCAT
Đổi 200 JMD sang 309,970.6 GROKCAT
500 JMD
774,926.5 GROKCAT
Đổi 500 JMD sang 774,926.5 GROKCAT
1000 JMD
1,549,853 GROKCAT
Đổi 1000 JMD sang 1,549,853 GROKCAT
2000 JMD
3,099,706 GROKCAT
Đổi 2000 JMD sang 3,099,706 GROKCAT
5000 JMD
7,749,265 GROKCAT
Đổi 5000 JMD sang 7,749,265 GROKCAT
10000 JMD
15,498,530 GROKCAT
Đổi 10000 JMD sang 15,498,530 GROKCAT
50000 JMD
77,492,650 GROKCAT
Đổi 50000 JMD sang 77,492,650 GROKCAT
100000 JMD
154,985,299.99 GROKCAT
Đổi 100000 JMD sang 154,985,299.99 GROKCAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JMD thành GROKCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Jamaica tính theo Grok Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JMD sang GROKCAT, lên đến 100000 JMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GROKCAT/JMD
GROKCAT/JMD: 1 GROKCAT = 0.0006452 JMD; 2025/08/01 02:58:40
Trong 1D vừa qua, Grok Cat đã thay đổi +0.34% thành JMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Grok Cat(GROKCAT) đã thay đổi +0.34% thành JMD trong khi đó Đô la Jamaica(JMD) đã thay đổi % thành GROKCAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GROKCAT sang JMD: Biến động và thay đổi giá của Grok Cat/JMD
Giá Grok Cat cao nhất theo JMD 7 ngày qua là 0.0008420 JMD trong khi giá Grok Cat thấp nhất theo JMD trong 7 ngày qua là 0.0005805 JMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Grok Cat theo JMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GROKCAT theo JMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0006616 JMD | 0.0008420 JMD | 0.003139 JMD | 0.003139 JMD |
Thấp | 0.0006450 JMD | 0.0005805 JMD | 0.0002328 JMD | 0.0002328 JMD |
Bình thường | 0 JMD | 0 JMD | 0 JMD | 0 JMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.34% | +11.51% | -32.75% | -66.36% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GROKCAT (hoặc USDT) bằng JMD (Jamaican Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GROKCAT bằng JMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GROKCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Grok Cat
Số liệu thị trường GROKCAT sang JMD
GROKCAT/JMD:
$0.0006452
Khối lượng GROKCAT 24 giờ:
$32,335.71
Vốn hóa thị trường GROKCAT:
--
Nguồn cung lưu hành GROKCAT:
0 GROKCAT
Tỷ giá GROKCAT sang JMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Grok Cat thành Đô la Jamaica đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Grok Cat là $0.0006452 mỗi GROKCAT, với tổng vốn hoá thị trường của $0 JMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GROKCAT. Khối lượng giao dịch của Grok Cat đã thay đổi +971.14% ($29,316.91 JMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GROKCAT là $3,018.8.
Thông tin thêm về Grok Cat trên Bitget
Thông tin Đô la Jamaica
Ký hiệu của JMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Grok Cat phổ biến nhất là GROKCAT sang JMD, trong đó mã của Grok Cat là GROKCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102478.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88634.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162161.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655800.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10246633.70 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.29 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GROKCAT sang JMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GROKCAT sang JMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Grok Cat phổ biến

GROKCAT đến TWD
1 GROKCAT thành NT$0.0001207 TWD

GROKCAT đến CNY
1 GROKCAT thành ¥0.{4}2906 CNY
GROKCAT đến JMD
1 GROKCAT thành $0.0006452 JMD

GROKCAT đến USD
1 GROKCAT thành $0.{5}4034 USD

GROKCAT đến EUR
1 GROKCAT thành €0.{5}3530 EUR

GROKCAT đến CAD
1 GROKCAT thành C$0.{5}5586 CAD

GROKCAT đến KRW
1 GROKCAT thành ₩0.005631 KRW

GROKCAT đến JPY
1 GROKCAT thành ¥0.0006077 JPY

GROKCAT đến GBP
1 GROKCAT thành £0.{5}3053 GBP

GROKCAT đến BRL
1 GROKCAT thành R$0.{4}2259 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JMD

MEME đến JMD
1 MEME thành $0.3066 JMD

TON đến JMD
1 TON thành $561.11 JMD

NAORIS đến JMD
1 NAORIS thành $8.28 JMD

TFUEL đến JMD
1 TFUEL thành $6.35 JMD

ERA đến JMD
1 ERA thành $164.79 JMD

M đến JMD
1 M thành $62.03 JMD

NDQ đến JMD
1 NDQ thành $1.26 JMD

SOPH đến JMD
1 SOPH thành $6.37 JMD

STRK đến JMD
1 STRK thành $1,699.53 JMD

BTC đến JMD
1 BTC thành $18,552,032.27 JMD
Bảng chuyển đổi từ GROKCAT sang JMD
Tỷ giá hoán đổi của Grok Cat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GROKCAT thành Đô la Jamaica đã thay đổi +11.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.34%, đạt mức cao nhất là 0.0006616 JMD và mức thấp nhất là 0.0006450 JMD . Một tháng trước, giá trị của 1 GROKCAT là $0.0009604 JMD , thay đổi -32.75% so với giá hiện tại. Grok Cat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.84% so với năm trước.
-$
0.02930JMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GROKCAT | $0.0003226 | $0.0003215 | +0.34% |
1 GROKCAT | $0.0006452 | $0.0006431 | +0.34% |
5 GROKCAT | $0.003226 | $0.003215 | +0.34% |
10 GROKCAT | $0.006452 | $0.006431 | +0.34% |
50 GROKCAT | $0.03226 | $0.03215 | +0.34% |
100 GROKCAT | $0.06452 | $0.06431 | +0.34% |
500 GROKCAT | $0.3226 | $0.3215 | +0.34% |
1000 GROKCAT | $0.6452 | $0.6431 | +0.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp GROKCAT/JMD
1 Grok Cat bằng bao nhiêu JMD?
Hiện tại, giá 1 Grok Cat (GROKCAT) trong Đô la Jamaica (JMD) là $0.0006452.
Tôi có thể mua bao nhiêu GROKCAT với 1 JMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,549.85 GROKCAT đối với JMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GROKCAT sang JMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GROKCAT sang JMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GROKCAT bất kỳ sang JMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JMD tương đương 7,749.26 GROKCAT, trong khi 5 GROKCAT sẽ có giá khoảng 0.003226JMD.
Giá cao nhất của GROKCAT/JMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GROKCAT tính theo JMD là $0.2102. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GROKCAT/JMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Grok Cat tính theo JMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Grok Cat (GROKCAT) đã tăng 11.51%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Grok Cat (GROKCAT) đã giảm 32.75% so với Đô la Jamaica (JMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GROKCAT thành JMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Grok Cat và Đô la Jamaica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GROKCAT/JMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GROKCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GROKCAT/JMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GROKCAT/JMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GROKCAT/JMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Grok Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Grok Cat: GROKCAT sang Đô la Mỹ (USD), GROKCAT sang Euro (EUR), GROKCAT sang Bảng Anh (GBP), GROKCAT sang Đô la Canada (CAD), GROKCAT sang Rupee Ấn Độ (INR), GROKCAT sang Rupee Pakistan (PKR), GROKCAT sang Real Brazil (BRL), GROKCAT sang ...
Giá của Grok Cat ở Mỹ là $0.{5}4034 USD. Ngoài ra, giá của Grok Cat là €0.{5}3530 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3053 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}5586 CAD ở Canada, ₹0.0003529 INR ở Ấn Độ, ₨0.001144 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2259 BRL ở Brazil, ...
Cặp Grok Cat phổ biến nhất là GROKCAT sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 Grok Cat (GROKCAT) ở Đô la Jamaica (JMD) là $0.0006452.
Giá của Grok Cat ở Mỹ là $0.{5}4034 USD. Ngoài ra, giá của Grok Cat là €0.{5}3530 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3053 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}5586 CAD ở Canada, ₹0.0003529 INR ở Ấn Độ, ₨0.001144 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2259 BRL ở Brazil, ...
Cặp Grok Cat phổ biến nhất là GROKCAT sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 Grok Cat (GROKCAT) ở Đô la Jamaica (JMD) là $0.0006452.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
