Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GROYPER thành KES

GROYPER/KES: 1 GROYPER = 0.8531 KES. Giá chuyển đổi 1 Groyper (GROYPER) thành Shilling Kenya (KES) là 0.8531 KES hôm nay.
GROYPER
GROYPER
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GROYPER/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Groyper (GROYPER) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GROYPER hiện có giá trị là 0.8531 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GROYPER hiện có giá 0.8531 KES, nghĩa là mua 5 GROYPER sẽ mất 4.27 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1.17 GROYPER và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 5.86 GROYPER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GROYPER sang KES

Chuyển đổi KES sang GROYPER

Groyper
Shilling Kenya
1 GROYPER
0.8531  KES
2 GROYPER
1.71  KES
5 GROYPER
4.27  KES
10 GROYPER
8.53  KES
20 GROYPER
17.06  KES
50 GROYPER
42.65  KES
100 GROYPER
85.31  KES
200 GROYPER
170.61  KES
500 GROYPER
426.53  KES
1000 GROYPER
853.06  KES
5000 GROYPER
4,265.3  KES
10000 GROYPER
8,530.6  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GROYPER thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Groyper tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GROYPER sang KES, lên đến 10000 GROYPER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Groyper
100 KES
117.23 GROYPER
200 KES
234.45 GROYPER
500 KES
586.13 GROYPER
1000 KES
1,172.25 GROYPER
2000 KES
2,344.5 GROYPER
5000 KES
5,861.25 GROYPER
10000 KES
11,722.5 GROYPER
50000 KES
58,612.52 GROYPER
100000 KES
117,225.03 GROYPER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành GROYPER toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Groyper đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang GROYPER, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GROYPER/KES

GROYPER/KES: 1 GROYPER = 0.8531 KES; 2025/07/14 16:58:36
Trong 1D vừa qua, Groyper đã thay đổi +10.60% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Groyper(GROYPER) đã thay đổi +10.60% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành GROYPER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GROYPER sang KES: Biến động và thay đổi giá của Groyper/KES

Giá Groyper cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.4029 KES trong khi giá Groyper thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.2840 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Groyper theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GROYPER theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4029 KES
0.4029 KES
0.6277 KES
0.9486 KES
Thấp
0.3605 KES
0.2840 KES
0.2840 KES
0.1727 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+10.60%
+6.17%
-17.82%
+29.56%

Thông tin Groyper

Số liệu thị trường GROYPER sang KES

GROYPER/KES:
Sh0.8531
Khối lượng GROYPER 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GROYPER:
Sh79,334,594.26
Nguồn cung lưu hành GROYPER:
93.00M GROYPER

Tỷ giá GROYPER sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Groyper thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Groyper là Sh0.8531 mỗi GROYPER, với tổng vốn hoá thị trường của Sh79,334,594.26 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,000,000 GROYPER. Khối lượng giao dịch của Groyper đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GROYPER là Sh0.

Thông tin thêm về Groyper trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Groyper phổ biến nhất là GROYPER sang KES, trong đó mã của Groyper là GROYPER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122074.94 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3070.54 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104483.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90787.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 167083.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 680311.43 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10498139.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 40.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GROYPER sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GROYPER sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GROYPER (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GROYPER bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GROYPER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Groyper phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GROYPER đến TWD
1 GROYPER thành NT$0.1939 TWD
popular info Shilling Kenya
GROYPER đến KES
1 GROYPER thành Sh0.8531 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GROYPER đến CNY
1 GROYPER thành ¥0.04735 CNY
popular info Đô la Mỹ
GROYPER đến USD
1 GROYPER thành $0.006603 USD
popular info Euro
GROYPER đến EUR
1 GROYPER thành €0.005651 EUR
popular info Đô la Canada
GROYPER đến CAD
1 GROYPER thành C$0.009037 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GROYPER đến KRW
1 GROYPER thành ₩9.13 KRW
popular info Yên Nhật
GROYPER đến JPY
1 GROYPER thành ¥0.9741 JPY
popular info Bảng Anh
GROYPER đến GBP
1 GROYPER thành £0.004910 GBP
popular info Real Brazil
GROYPER đến BRL
1 GROYPER thành R$0.03680 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh15,488,366.6 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh385.07 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh390,177 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành Sh21,275.61 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành Sh504.08 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh25.88 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành Sh89,526.04 KES
other assets Shiba Inu
SHIB đến KES
1 SHIB thành Sh0.001733 KES
other assets Pepe
PEPE đến KES
1 PEPE thành Sh0.001594 KES
other assets Turbo
TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.7497 KES

Bảng chuyển đổi từ GROYPER sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Groyper đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GROYPER thành Shilling Kenya đã thay đổi +6.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.60%, đạt mức cao nhất là 0.4029 KES và mức thấp nhất là 0.3605 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 GROYPER là Sh0.9395 KES , thay đổi -17.82% so với giá hiện tại. Groyper đã thay đổi
-Sh
8.3KES
, tương đương mức thay đổi -95.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:58 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GROYPER
Sh0.4265Sh0.4074
+10.60%
1 GROYPER
Sh0.8531Sh0.8148
+10.60%
5 GROYPER
Sh4.27Sh4.07
+10.60%
10 GROYPER
Sh8.53Sh8.15
+10.60%
50 GROYPER
Sh42.65Sh40.74
+10.60%
100 GROYPER
Sh85.31Sh81.48
+10.60%
500 GROYPER
Sh426.53Sh407.41
+10.60%
1000 GROYPER
Sh853.06Sh814.83
+10.60%

Câu Hỏi Thường Gặp GROYPER/KES

1 Groyper bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Groyper (GROYPER) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.8531.
Tôi có thể mua bao nhiêu GROYPER với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.17 GROYPER đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GROYPER sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GROYPER sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GROYPER bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 5.86 GROYPER, trong khi 5 GROYPER sẽ có giá khoảng 4.27KES.
Giá cao nhất của GROYPER/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GROYPER tính theo KES là Sh24.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GROYPER/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Groyper tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Groyper (GROYPER) đã tăng 6.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Groyper (GROYPER) đã giảm 17.82% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GROYPER thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Groyper và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GROYPER/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GROYPER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GROYPER/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GROYPER/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GROYPER/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Groyper và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Groyper: GROYPER sang Đô la Mỹ (USD), GROYPER sang Euro (EUR), GROYPER sang Bảng Anh (GBP), GROYPER sang Đô la Canada (CAD), GROYPER sang Rupee Ấn Độ (INR), GROYPER sang Rupee Pakistan (PKR), GROYPER sang Real Brazil (BRL), GROYPER sang ...
Giá của Groyper ở Mỹ là $0.006603 USD. Ngoài ra, giá của Groyper là €0.005651 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004910 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009037 CAD ở Canada, ₹0.5678 INR ở Ấn Độ, ₨1.88 PKR ở Pakistan, R$0.03680 BRL ở Brazil, ...
Cặp Groyper phổ biến nhất là GROYPER sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Groyper (GROYPER) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.8531.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.