Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118368.74 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118368.74 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118368.74 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GULF thành AZN
GULF/AZN: 1 GULF = 0.007160 AZN. Giá chuyển đổi 1 Gulf Coin (GULF) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.007160 AZN hôm nay.

GULF
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GULF/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gulf Coin (GULF) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GULF hiện có giá trị là 0.007160 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GULF hiện có giá 0.007160 AZN, nghĩa là mua 5 GULF sẽ mất 0.03580 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 139.66 GULF và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 698.31 GULF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GULF sang AZN
Chuyển đổi AZN sang GULF
Gulf Coin
Manat Azerbaijani
1 GULF
0.007160 AZN
Đổi 1 GULF sang 0.007160 AZN
2 GULF
0.01432 AZN
Đổi 2 GULF sang 0.01432 AZN
5 GULF
0.03580 AZN
Đổi 5 GULF sang 0.03580 AZN
10 GULF
0.07160 AZN
Đổi 10 GULF sang 0.07160 AZN
20 GULF
0.1432 AZN
Đổi 20 GULF sang 0.1432 AZN
50 GULF
0.3580 AZN
Đổi 50 GULF sang 0.3580 AZN
100 GULF
0.7160 AZN
Đổi 100 GULF sang 0.7160 AZN
200 GULF
1.43 AZN
Đổi 200 GULF sang 1.43 AZN
500 GULF
3.58 AZN
Đổi 500 GULF sang 3.58 AZN
1000 GULF
7.16 AZN
Đổi 1000 GULF sang 7.16 AZN
5000 GULF
35.8 AZN
Đổi 5000 GULF sang 35.8 AZN
10000 GULF
71.6 AZN
Đổi 10000 GULF sang 71.6 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GULF thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Gulf Coin tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GULF sang AZN, lên đến 10000 GULF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Gulf Coin
1 AZN
139.66 GULF
Đổi 1 AZN sang 139.66 GULF
10 AZN
1,396.62 GULF
Đổi 10 AZN sang 1,396.62 GULF
50 AZN
6,983.12 GULF
Đổi 50 AZN sang 6,983.12 GULF
100 AZN
13,966.23 GULF
Đổi 100 AZN sang 13,966.23 GULF
200 AZN
27,932.46 GULF
Đổi 200 AZN sang 27,932.46 GULF
500 AZN
69,831.15 GULF
Đổi 500 AZN sang 69,831.15 GULF
1000 AZN
139,662.31 GULF
Đổi 1000 AZN sang 139,662.31 GULF
2000 AZN
279,324.62 GULF
Đổi 2000 AZN sang 279,324.62 GULF
5000 AZN
698,311.54 GULF
Đổi 5000 AZN sang 698,311.54 GULF
10000 AZN
1,396,623.08 GULF
Đổi 10000 AZN sang 1,396,623.08 GULF
50000 AZN
6,983,115.39 GULF
Đổi 50000 AZN sang 6,983,115.39 GULF
100000 AZN
13,966,230.77 GULF
Đổi 100000 AZN sang 13,966,230.77 GULF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành GULF toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Gulf Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang GULF, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GULF/AZN
GULF/AZN: 1 GULF = 0.007160 AZN; 2025/07/30 15:07:18
Trong 1D vừa qua, Gulf Coin đã thay đổi +0.39% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gulf Coin(GULF) đã thay đổi +0.39% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành GULF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GULF sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Gulf Coin/AZN
Giá Gulf Coin cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.007183 AZN trong khi giá Gulf Coin thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.007015 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gulf Coin theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GULF theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007118 AZN | 0.007183 AZN | 0.007183 AZN | 0.008578 AZN |
Thấp | 0.007035 AZN | 0.007015 AZN | 0.007015 AZN | 0.007015 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.39% | -0.28% | -1.21% | -17.55% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GULF (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GULF bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GULF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Gulf Coin
Số liệu thị trường GULF sang AZN
GULF/AZN:
₼0.007160
Khối lượng GULF 24 giờ:
₼8,056.17
Vốn hóa thị trường GULF:
--
Nguồn cung lưu hành GULF:
0 GULF
Tỷ giá GULF sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gulf Coin thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gulf Coin là ₼0.007160 mỗi GULF, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GULF. Khối lượng giao dịch của Gulf Coin đã thay đổi -9.12% (₼-808.24 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GULF là ₼8,864.41.
Thông tin thêm về Gulf Coin trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gulf Coin phổ biến nhất là GULF sang AZN, trong đó mã của Gulf Coin là GULF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GULF sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GULF sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Gulf Coin phổ biến

GULF đến TWD
1 GULF thành NT$0.1254 TWD
GULF đến AZN
1 GULF thành ₼0.007160 AZN

GULF đến CNY
1 GULF thành ¥0.03026 CNY

GULF đến USD
1 GULF thành $0.004212 USD

GULF đến EUR
1 GULF thành €0.003666 EUR

GULF đến CAD
1 GULF thành C$0.005811 CAD

GULF đến KRW
1 GULF thành ₩5.85 KRW

GULF đến JPY
1 GULF thành ¥0.6263 JPY

GULF đến GBP
1 GULF thành £0.003160 GBP

GULF đến BRL
1 GULF thành R$0.02354 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

ERA đến AZN
1 ERA thành ₼1.91 AZN

TREE đến AZN
1 TREE thành ₼0.9274 AZN

TAC đến AZN
1 TAC thành ₼0.01481 AZN

FORM đến AZN
1 FORM thành ₼6.5 AZN

QKC đến AZN
1 QKC thành ₼0.01559 AZN

TON đến AZN
1 TON thành ₼5.7 AZN

VIC đến AZN
1 VIC thành ₼0.4676 AZN

PUMP đến AZN
1 PUMP thành ₼0.004326 AZN

MDT đến AZN
1 MDT thành ₼0.05291 AZN

SUNDOG đến AZN
1 SUNDOG thành ₼0.09354 AZN
Bảng chuyển đổi từ GULF sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Gulf Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GULF thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -0.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.39%, đạt mức cao nhất là 0.007118 AZN và mức thấp nhất là 0.007035 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 GULF là ₼0.007247 AZN , thay đổi -1.21% so với giá hiện tại. Gulf Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.60% so với năm trước.
-₼
0.02936AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GULF | ₼0.003580 | ₼0.003566 | +0.39% |
1 GULF | ₼0.007160 | ₼0.007132 | +0.39% |
5 GULF | ₼0.03580 | ₼0.03566 | +0.39% |
10 GULF | ₼0.07160 | ₼0.07132 | +0.39% |
50 GULF | ₼0.3580 | ₼0.3566 | +0.39% |
100 GULF | ₼0.7160 | ₼0.7132 | +0.39% |
500 GULF | ₼3.58 | ₼3.57 | +0.39% |
1000 GULF | ₼7.16 | ₼7.13 | +0.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp GULF/AZN
1 Gulf Coin bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Gulf Coin (GULF) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.007160.
Tôi có thể mua bao nhiêu GULF với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 139.66 GULF đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GULF sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GULF sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GULF bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 698.31 GULF, trong khi 5 GULF sẽ có giá khoảng 0.03580AZN.
Giá cao nhất của GULF/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GULF tính theo AZN là ₼1.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GULF/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gulf Coin tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gulf Coin (GULF) đã giảm 0.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gulf Coin (GULF) đã giảm 1.21% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GULF thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gulf Coin và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GULF/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GULF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GULF/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GULF/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GULF/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gulf Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gulf Coin: GULF sang Đô la Mỹ (USD), GULF sang Euro (EUR), GULF sang Bảng Anh (GBP), GULF sang Đô la Canada (CAD), GULF sang Rupee Ấn Độ (INR), GULF sang Rupee Pakistan (PKR), GULF sang Real Brazil (BRL), GULF sang ...
Giá của Gulf Coin ở Mỹ là $0.004212 USD. Ngoài ra, giá của Gulf Coin là €0.003666 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003160 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005811 CAD ở Canada, ₹0.3695 INR ở Ấn Độ, ₨1.2 PKR ở Pakistan, R$0.02354 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gulf Coin phổ biến nhất là GULF sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Gulf Coin (GULF) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.007160.
Giá của Gulf Coin ở Mỹ là $0.004212 USD. Ngoài ra, giá của Gulf Coin là €0.003666 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003160 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005811 CAD ở Canada, ₹0.3695 INR ở Ấn Độ, ₨1.2 PKR ở Pakistan, R$0.02354 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gulf Coin phổ biến nhất là GULF sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Gulf Coin (GULF) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.007160.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
