Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.41%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117973.28 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.41%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117973.28 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.41%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117973.28 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GUMMY thành MXN
GUMMY/MXN: 1 GUMMY = 0.01918 MXN. Giá chuyển đổi 1 GUMMY (GUMMY) thành Peso Mexico (MXN) là 0.01918 MXN hôm nay.

GUMMY
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUMMY/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GUMMY (GUMMY) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUMMY hiện có giá trị là 0.01918 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUMMY hiện có giá 0.01918 MXN, nghĩa là mua 5 GUMMY sẽ mất 0.09590 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 52.14 GUMMY và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 260.7 GUMMY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GUMMY sang MXN
Chuyển đổi MXN sang GUMMY
GUMMY
Peso Mexico
1 GUMMY
0.01918 MXN
Đổi 1 GUMMY sang 0.01918 MXN
2 GUMMY
0.03836 MXN
Đổi 2 GUMMY sang 0.03836 MXN
5 GUMMY
0.09590 MXN
Đổi 5 GUMMY sang 0.09590 MXN
10 GUMMY
0.1918 MXN
Đổi 10 GUMMY sang 0.1918 MXN
20 GUMMY
0.3836 MXN
Đổi 20 GUMMY sang 0.3836 MXN
50 GUMMY
0.9590 MXN
Đổi 50 GUMMY sang 0.9590 MXN
100 GUMMY
1.92 MXN
Đổi 100 GUMMY sang 1.92 MXN
200 GUMMY
3.84 MXN
Đổi 200 GUMMY sang 3.84 MXN
500 GUMMY
9.59 MXN
Đổi 500 GUMMY sang 9.59 MXN
1000 GUMMY
19.18 MXN
Đổi 1000 GUMMY sang 19.18 MXN
5000 GUMMY
95.9 MXN
Đổi 5000 GUMMY sang 95.9 MXN
10000 GUMMY
191.79 MXN
Đổi 10000 GUMMY sang 191.79 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUMMY thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của GUMMY tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUMMY sang MXN, lên đến 10000 GUMMY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
GUMMY
1 MXN
52.14 GUMMY
Đổi 1 MXN sang 52.14 GUMMY
10 MXN
521.39 GUMMY
Đổi 10 MXN sang 521.39 GUMMY
50 MXN
2,606.96 GUMMY
Đổi 50 MXN sang 2,606.96 GUMMY
100 MXN
5,213.92 GUMMY
Đổi 100 MXN sang 5,213.92 GUMMY
200 MXN
10,427.84 GUMMY
Đổi 200 MXN sang 10,427.84 GUMMY
500 MXN
26,069.6 GUMMY
Đổi 500 MXN sang 26,069.6 GUMMY
1000 MXN
52,139.21 GUMMY
Đổi 1000 MXN sang 52,139.21 GUMMY
2000 MXN
104,278.42 GUMMY
Đổi 2000 MXN sang 104,278.42 GUMMY
5000 MXN
260,696.04 GUMMY
Đổi 5000 MXN sang 260,696.04 GUMMY
10000 MXN
521,392.08 GUMMY
Đổi 10000 MXN sang 521,392.08 GUMMY
50000 MXN
2,606,960.38 GUMMY
Đổi 50000 MXN sang 2,606,960.38 GUMMY
100000 MXN
5,213,920.77 GUMMY
Đổi 100000 MXN sang 5,213,920.77 GUMMY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành GUMMY toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo GUMMY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang GUMMY, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GUMMY/MXN
GUMMY/MXN: 1 GUMMY = 0.01918 MXN; 2025/07/27 08:54:07
Trong 1D vừa qua, GUMMY đã thay đổi +0.69% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GUMMY(GUMMY) đã thay đổi +0.69% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành GUMMY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GUMMY sang MXN: Biến động và thay đổi giá của GUMMY/MXN
Giá GUMMY cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.03385 MXN trong khi giá GUMMY thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.02228 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GUMMY theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUMMY theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03328 MXN | 0.03385 MXN | 0.04151 MXN | 0.05773 MXN |
Thấp | 0.03201 MXN | 0.02228 MXN | 0.02153 MXN | 0.02153 MXN |
Bình thường | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.69% | +38.17% | +13.28% | +4.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GUMMY (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUMMY bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUMMY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GUMMY
Số liệu thị trường GUMMY sang MXN
GUMMY/MXN:
Mex$0.01918
Khối lượng GUMMY 24 giờ:
Mex$11,948,485.31
Vốn hóa thị trường GUMMY:
--
Nguồn cung lưu hành GUMMY:
0 GUMMY
Tỷ giá GUMMY sang MXN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GUMMY thành Peso Mexico đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GUMMY là Mex$0.01918 mỗi GUMMY, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$0 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GUMMY. Khối lượng giao dịch của GUMMY đã thay đổi +0.31% (Mex$37,246.44 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUMMY là Mex$11,911,238.86.
Thông tin thêm về GUMMY trên Bitget
Thông tin Peso Mexico
Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GUMMY phổ biến nhất là GUMMY sang MXN, trong đó mã của GUMMY là GUMMY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118314.38 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3781.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 187.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100721.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88073.22 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162055.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658372.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10234939.25 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GUMMY sang MXN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GUMMY sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GUMMY phổ biến
GUMMY đến MXN
1 GUMMY thành Mex$0.01918 MXN

GUMMY đến TWD
1 GUMMY thành NT$0.03050 TWD

GUMMY đến CNY
1 GUMMY thành ¥0.007414 CNY

GUMMY đến USD
1 GUMMY thành $0.001035 USD

GUMMY đến EUR
1 GUMMY thành €0.0008807 EUR

GUMMY đến CAD
1 GUMMY thành C$0.001417 CAD

GUMMY đến KRW
1 GUMMY thành ₩1.43 KRW

GUMMY đến JPY
1 GUMMY thành ¥0.1528 JPY

GUMMY đến GBP
1 GUMMY thành £0.0007701 GBP

GUMMY đến BRL
1 GUMMY thành R$0.005757 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MXN

HBAR đến MXN
1 HBAR thành Mex$5.28 MXN

SPA đến MXN
1 SPA thành Mex$0.3025 MXN
.png)
REKT đến MXN
1 REKT thành Mex$0.{4}2166 MXN

FIS đến MXN
1 FIS thành Mex$2.78 MXN

INSP đến MXN
1 INSP thành Mex$0.8032 MXN

FRAX đến MXN
1 FRAX thành Mex$67.54 MXN

SOLX đến MXN
1 SOLX thành Mex$0.01296 MXN

SLP đến MXN
1 SLP thành Mex$0.03991 MXN

DBR đến MXN
1 DBR thành Mex$0.6221 MXN

CRO đến MXN
1 CRO thành Mex$2.62 MXN
Bảng chuyển đổi từ GUMMY sang MXN
Tỷ giá hoán đổi của GUMMY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUMMY thành Peso Mexico đã thay đổi +38.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.69%, đạt mức cao nhất là 0.03328 MXN và mức thấp nhất là 0.03201 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 GUMMY là Mex$0.01535 MXN , thay đổi +13.28% so với giá hiện tại. GUMMY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.59% so với năm trước.
-Mex$
0.5710MXN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GUMMY | Mex$0.009590 | Mex$0.009478 | +0.69% |
1 GUMMY | Mex$0.01918 | Mex$0.01896 | +0.69% |
5 GUMMY | Mex$0.09590 | Mex$0.09478 | +0.69% |
10 GUMMY | Mex$0.1918 | Mex$0.1896 | +0.69% |
50 GUMMY | Mex$0.9590 | Mex$0.9478 | +0.69% |
100 GUMMY | Mex$1.92 | Mex$1.9 | +0.69% |
500 GUMMY | Mex$9.59 | Mex$9.48 | +0.69% |
1000 GUMMY | Mex$19.18 | Mex$18.96 | +0.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp GUMMY/MXN
1 GUMMY bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 GUMMY (GUMMY) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.01918.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUMMY với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 52.14 GUMMY đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUMMY sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUMMY sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUMMY bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 260.7 GUMMY, trong khi 5 GUMMY sẽ có giá khoảng 0.09590MXN.
Giá cao nhất của GUMMY/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUMMY tính theo MXN là Mex$4.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUMMY/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GUMMY tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GUMMY (GUMMY) đã tăng 38.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GUMMY (GUMMY) đã tăng 13.28% so với Peso Mexico (MXN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUMMY thành MXN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GUMMY và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUMMY/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUMMY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUMMY/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUMMY/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUMMY/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GUMMY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GUMMY: GUMMY sang Đô la Mỹ (USD), GUMMY sang Euro (EUR), GUMMY sang Bảng Anh (GBP), GUMMY sang Đô la Canada (CAD), GUMMY sang Rupee Ấn Độ (INR), GUMMY sang Rupee Pakistan (PKR), GUMMY sang Real Brazil (BRL), GUMMY sang ...
Giá của GUMMY ở Mỹ là $0.001035 USD. Ngoài ra, giá của GUMMY là €0.0008807 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007701 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001417 CAD ở Canada, ₹0.08950 INR ở Ấn Độ, ₨0.2934 PKR ở Pakistan, R$0.005757 BRL ở Brazil, ...
Cặp GUMMY phổ biến nhất là GUMMY sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 GUMMY (GUMMY) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.01918.
Giá của GUMMY ở Mỹ là $0.001035 USD. Ngoài ra, giá của GUMMY là €0.0008807 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007701 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001417 CAD ở Canada, ₹0.08950 INR ở Ấn Độ, ₨0.2934 PKR ở Pakistan, R$0.005757 BRL ở Brazil, ...
Cặp GUMMY phổ biến nhất là GUMMY sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 GUMMY (GUMMY) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.01918.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
