Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123054.54 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123054.54 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123054.54 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HACHI thành LKR
HACHI/LKR: 1 HACHI = 0.03322 LKR. Giá chuyển đổi 1 Hachi On Base (HACHI) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.03322 LKR hôm nay.

HACHI
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HACHI/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hachi On Base (HACHI) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HACHI hiện có giá trị là 0.03322 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HACHI hiện có giá 0.03322 LKR, nghĩa là mua 5 HACHI sẽ mất 0.1661 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 30.1 HACHI và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 150.49 HACHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HACHI sang LKR
Chuyển đổi LKR sang HACHI
Hachi On Base
Rupee Sri Lanka
1 HACHI
0.03322 LKR
Đổi 1 HACHI sang 0.03322 LKR
2 HACHI
0.06645 LKR
Đổi 2 HACHI sang 0.06645 LKR
5 HACHI
0.1661 LKR
Đổi 5 HACHI sang 0.1661 LKR
10 HACHI
0.3322 LKR
Đổi 10 HACHI sang 0.3322 LKR
20 HACHI
0.6645 LKR
Đổi 20 HACHI sang 0.6645 LKR
50 HACHI
1.66 LKR
Đổi 50 HACHI sang 1.66 LKR
100 HACHI
3.32 LKR
Đổi 100 HACHI sang 3.32 LKR
200 HACHI
6.64 LKR
Đổi 200 HACHI sang 6.64 LKR
500 HACHI
16.61 LKR
Đổi 500 HACHI sang 16.61 LKR
1000 HACHI
33.22 LKR
Đổi 1000 HACHI sang 33.22 LKR
5000 HACHI
166.12 LKR
Đổi 5000 HACHI sang 166.12 LKR
10000 HACHI
332.24 LKR
Đổi 10000 HACHI sang 332.24 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HACHI thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Hachi On Base tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HACHI sang LKR, lên đến 10000 HACHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Hachi On Base
1 LKR
30.1 HACHI
Đổi 1 LKR sang 30.1 HACHI
10 LKR
300.99 HACHI
Đổi 10 LKR sang 300.99 HACHI
50 LKR
1,504.94 HACHI
Đổi 50 LKR sang 1,504.94 HACHI
100 LKR
3,009.89 HACHI
Đổi 100 LKR sang 3,009.89 HACHI
200 LKR
6,019.77 HACHI
Đổi 200 LKR sang 6,019.77 HACHI
500 LKR
15,049.43 HACHI
Đổi 500 LKR sang 15,049.43 HACHI
1000 LKR
30,098.86 HACHI
Đổi 1000 LKR sang 30,098.86 HACHI
2000 LKR
60,197.72 HACHI
Đổi 2000 LKR sang 60,197.72 HACHI
5000 LKR
150,494.3 HACHI
Đổi 5000 LKR sang 150,494.3 HACHI
10000 LKR
300,988.6 HACHI
Đổi 10000 LKR sang 300,988.6 HACHI
50000 LKR
1,504,943 HACHI
Đổi 50000 LKR sang 1,504,943 HACHI
100000 LKR
3,009,886.01 HACHI
Đổi 100000 LKR sang 3,009,886.01 HACHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành HACHI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Hachi On Base đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang HACHI, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HACHI/LKR
HACHI/LKR: 1 HACHI = 0.03322 LKR; 2025/10/05 14:59:53
Trong 1D vừa qua, Hachi On Base đã thay đổi +2.61% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hachi On Base(HACHI) đã thay đổi +2.61% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành HACHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HACHI sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Hachi On Base/LKR
Giá Hachi On Base cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.03411 LKR trong khi giá Hachi On Base thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.02015 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hachi On Base theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HACHI theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03604 LKR | 0.03411 LKR | 0.03604 LKR | 0.04603 LKR |
Thấp | 0.03154 LKR | 0.02015 LKR | 0.01685 LKR | 0.01666 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.61% | +84.95% | +75.31% | +14.82% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HACHI (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HACHI bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HACHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hachi On Base
Số liệu thị trường HACHI sang LKR
HACHI/LKR:
Rs0.03322
Khối lượng HACHI 24 giờ:
Rs4,981,809.76
Vốn hóa thị trường HACHI:
--
Nguồn cung lưu hành HACHI:
0 HACHI
Tỷ giá HACHI sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hachi On Base thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hachi On Base là Rs0.03322 mỗi HACHI, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HACHI. Khối lượng giao dịch của Hachi On Base đã thay đổi -18.08% (Rs-1,099,694.00 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HACHI là Rs6,081,503.76.
Thông tin thêm về Hachi On Base trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hachi On Base phổ biến nhất là HACHI sang LKR, trong đó mã của Hachi On Base là HACHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HACHI sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HACHI sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hachi On Base phổ biến

HACHI đến TWD
1 HACHI thành NT$0.003345 TWD

HACHI đến CNY
1 HACHI thành ¥0.0007829 CNY

HACHI đến USD
1 HACHI thành $0.0001099 USD

HACHI đến EUR
1 HACHI thành €0.{4}9360 EUR

HACHI đến CAD
1 HACHI thành C$0.0001535 CAD
HACHI đến LKR
1 HACHI thành Rs0.03322 LKR

HACHI đến KRW
1 HACHI thành ₩0.1547 KRW

HACHI đến JPY
1 HACHI thành ¥0.01620 JPY

HACHI đến GBP
1 HACHI thành £0.{4}8097 GBP

HACHI đến BRL
1 HACHI thành R$0.0005864 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs37,183,305.95 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs1,372,425.87 LKR

SUI đến LKR
1 SUI thành Rs1,086.24 LKR

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs77.21 LKR

SHIB đến LKR
1 SHIB thành Rs0.003831 LKR

TUT đến LKR
1 TUT thành Rs31.54 LKR

TAKE đến LKR
1 TAKE thành Rs65.87 LKR

RICE đến LKR
1 RICE thành Rs43.81 LKR

OPEN đến LKR
1 OPEN thành Rs187.64 LKR

ZEC đến LKR
1 ZEC thành Rs45,551.06 LKR
Bảng chuyển đổi từ HACHI sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Hachi On Base đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HACHI thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +84.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.61%, đạt mức cao nhất là 0.03604 LKR và mức thấp nhất là 0.03154 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 HACHI là Rs0.01895 LKR , thay đổi +75.31% so với giá hiện tại. Hachi On Base đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.99% so với năm trước.
-Rs
0.2686LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HACHI | Rs0.01661 | Rs0.01619 | +2.61% |
1 HACHI | Rs0.03322 | Rs0.03238 | +2.61% |
5 HACHI | Rs0.1661 | Rs0.1619 | +2.61% |
10 HACHI | Rs0.3322 | Rs0.3238 | +2.61% |
50 HACHI | Rs1.66 | Rs1.62 | +2.61% |
100 HACHI | Rs3.32 | Rs3.24 | +2.61% |
500 HACHI | Rs16.61 | Rs16.19 | +2.61% |
1000 HACHI | Rs33.22 | Rs32.38 | +2.61% |
Câu Hỏi Thường Gặp HACHI/LKR
1 Hachi On Base bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Hachi On Base (HACHI) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.03322.
Tôi có thể mua bao nhiêu HACHI với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 30.1 HACHI đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HACHI sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HACHI sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HACHI bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 150.49 HACHI, trong khi 5 HACHI sẽ có giá khoảng 0.1661LKR.
Giá cao nhất của HACHI/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HACHI tính theo LKR là Rs11.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HACHI/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hachi On Base tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hachi On Base (HACHI) đã tăng 84.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hachi On Base (HACHI) đã tăng 75.31% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HACHI thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hachi On Base và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HACHI/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HACHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HACHI/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HACHI/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HACHI/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hachi On Base và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hachi On Base: HACHI sang Đô la Mỹ (USD), HACHI sang Euro (EUR), HACHI sang Bảng Anh (GBP), HACHI sang Đô la Canada (CAD), HACHI sang Rupee Ấn Độ (INR), HACHI sang Rupee Pakistan (PKR), HACHI sang Real Brazil (BRL), HACHI sang ...
Giá của Hachi On Base ở Mỹ là $0.0001099 USD. Ngoài ra, giá của Hachi On Base là €0.{4}9360 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8097 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001535 CAD ở Canada, ₹0.009750 INR ở Ấn Độ, ₨0.03091 PKR ở Pakistan, R$0.0005864 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hachi On Base phổ biến nhất là HACHI sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Hachi On Base (HACHI) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.03322.
Giá của Hachi On Base ở Mỹ là $0.0001099 USD. Ngoài ra, giá của Hachi On Base là €0.{4}9360 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8097 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001535 CAD ở Canada, ₹0.009750 INR ở Ấn Độ, ₨0.03091 PKR ở Pakistan, R$0.0005864 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hachi On Base phổ biến nhất là HACHI sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Hachi On Base (HACHI) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.03322.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.