Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123855.01 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123855.01 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123855.01 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ham thành CHF
ham/CHF: 1 ham = 0.0001623 CHF. Giá chuyển đổi 1 ham (ham) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.0001623 CHF hôm nay.

ham
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ham/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ham (ham) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ham hiện có giá trị là 0.0001623 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ham hiện có giá 0.0001623 CHF, nghĩa là mua 5 ham sẽ mất 0.0008113 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 6,163.08 ham và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 30,815.41 ham, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ham sang CHF
Chuyển đổi CHF sang ham
ham
Franc Thụy Sĩ
1 ham
0.0001623 CHF
Đổi 1 ham sang 0.0001623 CHF
2 ham
0.0003245 CHF
Đổi 2 ham sang 0.0003245 CHF
5 ham
0.0008113 CHF
Đổi 5 ham sang 0.0008113 CHF
10 ham
0.001623 CHF
Đổi 10 ham sang 0.001623 CHF
20 ham
0.003245 CHF
Đổi 20 ham sang 0.003245 CHF
50 ham
0.008113 CHF
Đổi 50 ham sang 0.008113 CHF
100 ham
0.01623 CHF
Đổi 100 ham sang 0.01623 CHF
200 ham
0.03245 CHF
Đổi 200 ham sang 0.03245 CHF
500 ham
0.08113 CHF
Đổi 500 ham sang 0.08113 CHF
1000 ham
0.1623 CHF
Đổi 1000 ham sang 0.1623 CHF
5000 ham
0.8113 CHF
Đổi 5000 ham sang 0.8113 CHF
10000 ham
1.62 CHF
Đổi 10000 ham sang 1.62 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ham thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của ham tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ham sang CHF, lên đến 10000 ham, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
ham
1 CHF
6,163.08 ham
Đổi 1 CHF sang 6,163.08 ham
10 CHF
61,630.82 ham
Đổi 10 CHF sang 61,630.82 ham
50 CHF
308,154.1 ham
Đổi 50 CHF sang 308,154.1 ham
100 CHF
616,308.19 ham
Đổi 100 CHF sang 616,308.19 ham
200 CHF
1,232,616.39 ham
Đổi 200 CHF sang 1,232,616.39 ham
500 CHF
3,081,540.97 ham
Đổi 500 CHF sang 3,081,540.97 ham
1000 CHF
6,163,081.94 ham
Đổi 1000 CHF sang 6,163,081.94 ham
2000 CHF
12,326,163.88 ham
Đổi 2000 CHF sang 12,326,163.88 ham
5000 CHF
30,815,409.7 ham
Đổi 5000 CHF sang 30,815,409.7 ham
10000 CHF
61,630,819.4 ham
Đổi 10000 CHF sang 61,630,819.4 ham
50000 CHF
308,154,096.98 ham
Đổi 50000 CHF sang 308,154,096.98 ham
100000 CHF
616,308,193.95 ham
Đổi 100000 CHF sang 616,308,193.95 ham
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành ham toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo ham đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang ham, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ham/CHF
ham/CHF: 1 ham = 0.0001623 CHF; 2025/10/06 07:26:50
Trong 1D vừa qua, ham đã thay đổi -0.07% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ham(ham) đã thay đổi -0.07% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành ham trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ham sang CHF: Biến động và thay đổi giá của ham/CHF
Giá ham cao nhất theo CHF 7 ngày qua là -- CHF trong khi giá ham thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là -- CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ham theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ham theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001981 CHF | -- CHF | -- CHF | -- CHF |
Thấp | 0.0001546 CHF | -- CHF | -- CHF | -- CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.07% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ham (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ham bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ham bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ham
Số liệu thị trường ham sang CHF
ham/CHF:
Fr0.0001623
Khối lượng ham 24 giờ:
Fr11,318.1
Vốn hóa thị trường ham:
Fr162,252.94
Nguồn cung lưu hành ham:
999.98M ham
Tỷ giá ham sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ham thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ham là Fr0.0001623 mỗi ham, với tổng vốn hoá thị trường của Fr162,252.94 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,978,100 ham. Khối lượng giao dịch của ham đã thay đổi --% (Fr-- CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ham là Fr--.
Thông tin thêm về ham trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ham phổ biến nhất là ham sang CHF, trong đó mã của ham là ham. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ham sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ham sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ham phổ biến

ham đến TWD
1 ham thành NT$0.006214 TWD

ham đến CNY
1 ham thành ¥0.001452 CNY

ham đến USD
1 ham thành $0.0002035 USD
ham đến CHF
1 ham thành Fr0.0001620 CHF

ham đến EUR
1 ham thành €0.0001736 EUR

ham đến CAD
1 ham thành C$0.0002839 CAD

ham đến KRW
1 ham thành ₩0.2872 KRW

ham đến JPY
1 ham thành ¥0.03055 JPY

ham đến GBP
1 ham thành £0.0001513 GBP

ham đến BRL
1 ham thành R$0.001086 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr98,866.1 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr3,646.28 CHF

STO đến CHF
1 STO thành Fr0.1061 CHF

ASTR đến CHF
1 ASTR thành Fr0.02331 CHF

TAKE đến CHF
1 TAKE thành Fr0.1602 CHF

ALICE đến CHF
1 ALICE thành Fr0.2908 CHF

SOL đến CHF
1 SOL thành Fr186.33 CHF

CREPE đến CHF
1 CREPE thành Fr0.{4}4170 CHF

LEVER đến CHF
1 LEVER thành Fr0.{4}7929 CHF

DOGE đến CHF
1 DOGE thành Fr0.2053 CHF
Bảng chuyển đổi từ ham sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của ham đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ham thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.07%, đạt mức cao nhất là 0.0001981 CHF và mức thấp nhất là 0.0001546 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 ham là Fr-- CHF , thay đổi --% so với giá hiện tại. ham đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Fr
--CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:26 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ham | Fr0.{4}8113 | Fr-- | -0.07% |
1 ham | Fr0.0001623 | Fr-- | -0.07% |
5 ham | Fr0.0008113 | Fr-- | -0.07% |
10 ham | Fr0.001623 | Fr-- | -0.07% |
50 ham | Fr0.008113 | Fr-- | -0.07% |
100 ham | Fr0.01623 | Fr-- | -0.07% |
500 ham | Fr0.08113 | Fr-- | -0.07% |
1000 ham | Fr0.1623 | Fr-- | -0.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp ham/CHF
1 ham bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 ham (ham) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0001623.
Tôi có thể mua bao nhiêu ham với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,163.08 ham đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ham sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ham sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ham bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 30,815.41 ham, trong khi 5 ham sẽ có giá khoảng 0.0008113CHF.
Giá cao nhất của ham/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ham tính theo CHF là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ham/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ham tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ham (ham) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ham (ham) đã giảm -- so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ham thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ham và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ham/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ham hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ham/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ham/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ham/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ham và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ham: ham sang Đô la Mỹ (USD), ham sang Euro (EUR), ham sang Bảng Anh (GBP), ham sang Đô la Canada (CAD), ham sang Rupee Ấn Độ (INR), ham sang Rupee Pakistan (PKR), ham sang Real Brazil (BRL), ham sang ...
Giá của ham ở Mỹ là $0.0002035 USD. Ngoài ra, giá của ham là €0.0001736 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001513 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002839 CAD ở Canada, ₹0.01806 INR ở Ấn Độ, ₨0.05775 PKR ở Pakistan, R$0.001086 BRL ở Brazil, ...
Cặp ham phổ biến nhất là ham sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 ham (ham) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0001623.
Giá của ham ở Mỹ là $0.0002035 USD. Ngoài ra, giá của ham là €0.0001736 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001513 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002839 CAD ở Canada, ₹0.01806 INR ở Ấn Độ, ₨0.05775 PKR ở Pakistan, R$0.001086 BRL ở Brazil, ...
Cặp ham phổ biến nhất là ham sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 ham (ham) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0001623.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.