Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120277.27 (+1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120277.27 (+1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120277.27 (+1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HAM thành GHS
HAM/GHS: 1 HAM = 0.{8}3624 GHS. Giá chuyển đổi 1 Hamster (HAM) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.{8}3624 GHS hôm nay.

HAM
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAM/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hamster (HAM) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAM hiện có giá trị là 0.{8}3624 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAM hiện có giá 0.{8}3624 GHS, nghĩa là mua 5 HAM sẽ mất 0.{7}1812 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 275,914,875.42 HAM và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 1,379,574,377.08 HAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HAM sang GHS
Chuyển đổi GHS sang HAM
Hamster
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAM thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Hamster tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAM sang GHS, lên đến 10000 HAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Hamster
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành HAM toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Hamster đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang HAM, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HAM/GHS
HAM/GHS: 1 HAM = 0.{8}3624 GHS; 2025/07/14 17:02:34
Trong 1D vừa qua, Hamster đã thay đổi +4.18% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hamster(HAM) đã thay đổi +4.18% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành HAM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HAM sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Hamster/GHS
Giá Hamster cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.{8}4120 GHS trong khi giá Hamster thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.{8}2939 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hamster theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAM theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{8}3743 GHS | 0.{8}4120 GHS | 0.{8}4120 GHS | 0.{8}5118 GHS |
Thấp | 0.{8}3412 GHS | 0.{8}2939 GHS | 0.{8}2939 GHS | 0.{8}2939 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.18% | +20.55% | +1.82% | -19.36% |
Thông tin Hamster
Số liệu thị trường HAM sang GHS
HAM/GHS:
₵0.{8}3624
Khối lượng HAM 24 giờ:
₵1,442,946.39
Vốn hóa thị trường HAM:
₵8,641,179.55
Nguồn cung lưu hành HAM:
2.38P HAM
Tỷ giá HAM sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hamster thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hamster là ₵0.{8}3624 mỗi HAM, với tổng vốn hoá thị trường của ₵8,641,179.55 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,384,230,000,000,000 HAM. Khối lượng giao dịch của Hamster đã thay đổi -4.80% (₵-72,694.69 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAM là ₵1,515,641.09.
Thông tin thêm về Hamster trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hamster phổ biến nhất là HAM sang GHS, trong đó mã của Hamster là HAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122074.94 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3070.54 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 166.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104483.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90787.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 167083.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 680311.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10498139.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HAM sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HAM sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HAM (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAM bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Hamster phổ biến

HAM đến TWD
1 HAM thành NT$0.{7}1023 TWD

HAM đến CNY
1 HAM thành ¥0.{8}2499 CNY

HAM đến USD
1 HAM thành $0.{9}3485 USD
HAM đến GHS
1 HAM thành ₵0.{8}3624 GHS

HAM đến EUR
1 HAM thành €0.{9}2983 EUR

HAM đến CAD
1 HAM thành C$0.{9}4770 CAD

HAM đến KRW
1 HAM thành ₩0.{6}4817 KRW

HAM đến JPY
1 HAM thành ¥0.{7}5141 JPY

HAM đến GBP
1 HAM thành £0.{9}2592 GBP

HAM đến BRL
1 HAM thành R$0.{8}1942 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,246,769.27 GHS

XRP đến GHS
1 XRP thành ₵31 GHS

ETH đến GHS
1 ETH thành ₵31,408.13 GHS

SOL đến GHS
1 SOL thành ₵1,712.63 GHS

SUI đến GHS
1 SUI thành ₵40.58 GHS

DOGE đến GHS
1 DOGE thành ₵2.08 GHS

BNB đến GHS
1 BNB thành ₵7,206.59 GHS

SHIB đến GHS
1 SHIB thành ₵0.0001395 GHS

PEPE đến GHS
1 PEPE thành ₵0.0001283 GHS

TURBO đến GHS
1 TURBO thành ₵0.06113 GHS
Bảng chuyển đổi từ HAM sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Hamster đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAM thành Cedi Ghana đã thay đổi +20.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.18%, đạt mức cao nhất là 0.{8}3743 GHS và mức thấp nhất là 0.{8}3412 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 HAM là ₵0.{8}3559 GHS , thay đổi +1.82% so với giá hiện tại. Hamster đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.90% so với năm trước.
-₵
0.{7}1640GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HAM | ₵0.{8}1812 | ₵0.{8}1739 | +4.18% |
1 HAM | ₵0.{8}3624 | ₵0.{8}3479 | +4.18% |
5 HAM | ₵0.{7}1812 | ₵0.{7}1739 | +4.18% |
10 HAM | ₵0.{7}3624 | ₵0.{7}3479 | +4.18% |
50 HAM | ₵0.{6}1812 | ₵0.{6}1739 | +4.18% |
100 HAM | ₵0.{6}3624 | ₵0.{6}3479 | +4.18% |
500 HAM | ₵0.{5}1812 | ₵0.{5}1739 | +4.18% |
1000 HAM | ₵0.{5}3624 | ₵0.{5}3479 | +4.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp HAM/GHS
1 Hamster bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Hamster (HAM) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.{8}3624.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAM với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 275,914,875.42 HAM đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAM sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAM sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAM bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 1,379,574,377.08 HAM, trong khi 5 HAM sẽ có giá khoảng 0.{7}1812GHS.
Giá cao nhất của HAM/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAM tính theo GHS là ₵1.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAM/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hamster tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hamster (HAM) đã tăng 20.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hamster (HAM) đã tăng 1.82% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAM thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hamster và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAM/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAM/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAM/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAM/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hamster và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hamster: HAM sang Đô la Mỹ (USD), HAM sang Euro (EUR), HAM sang Bảng Anh (GBP), HAM sang Đô la Canada (CAD), HAM sang Rupee Ấn Độ (INR), HAM sang Rupee Pakistan (PKR), HAM sang Real Brazil (BRL), HAM sang ...
Giá của Hamster ở Mỹ là $0.{9}3485 USD. Ngoài ra, giá của Hamster là €0.{9}2983 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}2592 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}4770 CAD ở Canada, ₹0.{7}2997 INR ở Ấn Độ, ₨0.{7}9919 PKR ở Pakistan, R$0.{8}1942 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hamster phổ biến nhất là HAM sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Hamster (HAM) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.{8}3624.
Giá của Hamster ở Mỹ là $0.{9}3485 USD. Ngoài ra, giá của Hamster là €0.{9}2983 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}2592 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}4770 CAD ở Canada, ₹0.{7}2997 INR ở Ấn Độ, ₨0.{7}9919 PKR ở Pakistan, R$0.{8}1942 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hamster phổ biến nhất là HAM sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Hamster (HAM) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.{8}3624.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
