Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117123.02 (-0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117123.02 (-0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117123.02 (-0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HMC thành AZN
HMC/AZN: 1 HMC = 0.01036 AZN. Giá chuyển đổi 1 HamsterChamp (HMC) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.01036 AZN hôm nay.

HMC
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMC/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HamsterChamp (HMC) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMC hiện có giá trị là 0.01036 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMC hiện có giá 0.01036 AZN, nghĩa là mua 5 HMC sẽ mất 0.05178 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 96.56 HMC và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 482.82 HMC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HMC sang AZN
Chuyển đổi AZN sang HMC
HamsterChamp
Manat Azerbaijani
1 HMC
0.01036 AZN
Đổi 1 HMC sang 0.01036 AZN
2 HMC
0.02071 AZN
Đổi 2 HMC sang 0.02071 AZN
5 HMC
0.05178 AZN
Đổi 5 HMC sang 0.05178 AZN
10 HMC
0.1036 AZN
Đổi 10 HMC sang 0.1036 AZN
20 HMC
0.2071 AZN
Đổi 20 HMC sang 0.2071 AZN
50 HMC
0.5178 AZN
Đổi 50 HMC sang 0.5178 AZN
100 HMC
1.04 AZN
Đổi 100 HMC sang 1.04 AZN
200 HMC
2.07 AZN
Đổi 200 HMC sang 2.07 AZN
500 HMC
5.18 AZN
Đổi 500 HMC sang 5.18 AZN
1000 HMC
10.36 AZN
Đổi 1000 HMC sang 10.36 AZN
5000 HMC
51.78 AZN
Đổi 5000 HMC sang 51.78 AZN
10000 HMC
103.56 AZN
Đổi 10000 HMC sang 103.56 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMC thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của HamsterChamp tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMC sang AZN, lên đến 10000 HMC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
HamsterChamp
1 AZN
96.56 HMC
Đổi 1 AZN sang 96.56 HMC
10 AZN
965.65 HMC
Đổi 10 AZN sang 965.65 HMC
50 AZN
4,828.23 HMC
Đổi 50 AZN sang 4,828.23 HMC
100 AZN
9,656.46 HMC
Đổi 100 AZN sang 9,656.46 HMC
200 AZN
19,312.91 HMC
Đổi 200 AZN sang 19,312.91 HMC
500 AZN
48,282.28 HMC
Đổi 500 AZN sang 48,282.28 HMC
1000 AZN
96,564.56 HMC
Đổi 1000 AZN sang 96,564.56 HMC
2000 AZN
193,129.12 HMC
Đổi 2000 AZN sang 193,129.12 HMC
5000 AZN
482,822.81 HMC
Đổi 5000 AZN sang 482,822.81 HMC
10000 AZN
965,645.62 HMC
Đổi 10000 AZN sang 965,645.62 HMC
50000 AZN
4,828,228.11 HMC
Đổi 50000 AZN sang 4,828,228.11 HMC
100000 AZN
9,656,456.22 HMC
Đổi 100000 AZN sang 9,656,456.22 HMC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành HMC toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo HamsterChamp đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang HMC, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HMC/AZN
HMC/AZN: 1 HMC = 0.01036 AZN; 2025/07/30 20:40:42
Trong 1D vừa qua, HamsterChamp đã thay đổi +0.13% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HamsterChamp(HMC) đã thay đổi +0.13% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành HMC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HMC sang AZN: Biến động và thay đổi giá của HamsterChamp/AZN
Giá HamsterChamp cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.01116 AZN trong khi giá HamsterChamp thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.01034 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HamsterChamp theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMC theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01090 AZN | 0.01116 AZN | 0.01148 AZN | 0.03768 AZN |
Thấp | 0.01064 AZN | 0.01034 AZN | 0.01034 AZN | 0.004968 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.13% | -2.57% | -1.60% | -37.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HMC (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMC bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HamsterChamp
Số liệu thị trường HMC sang AZN
HMC/AZN:
₼0.01036
Khối lượng HMC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HMC:
--
Nguồn cung lưu hành HMC:
0 HMC
Tỷ giá HMC sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HamsterChamp thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HamsterChamp là ₼0.01036 mỗi HMC, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMC. Khối lượng giao dịch của HamsterChamp đã thay đổi -100.00% (₼-- AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMC là ₼--.
Thông tin thêm về HamsterChamp trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HamsterChamp phổ biến nhất là HMC sang AZN, trong đó mã của HamsterChamp là HMC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102501.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88499.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162315.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652599.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10292937.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HMC sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HMC sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HamsterChamp phổ biến

HMC đến TWD
1 HMC thành NT$0.1814 TWD
HMC đến AZN
1 HMC thành ₼0.01036 AZN

HMC đến CNY
1 HMC thành ¥0.04382 CNY

HMC đến USD
1 HMC thành $0.006092 USD

HMC đến EUR
1 HMC thành €0.005316 EUR

HMC đến CAD
1 HMC thành C$0.008417 CAD

HMC đến KRW
1 HMC thành ₩8.47 KRW

HMC đến JPY
1 HMC thành ¥0.9082 JPY

HMC đến GBP
1 HMC thành £0.004589 GBP

HMC đến BRL
1 HMC thành R$0.03384 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

ERA đến AZN
1 ERA thành ₼1.96 AZN

QKC đến AZN
1 QKC thành ₼0.01643 AZN

TAC đến AZN
1 TAC thành ₼0.01484 AZN

GAIA đến AZN
1 GAIA thành ₼0.1798 AZN

MDT đến AZN
1 MDT thành ₼0.04920 AZN

SUNDOG đến AZN
1 SUNDOG thành ₼0.09138 AZN

VIC đến AZN
1 VIC thành ₼0.4882 AZN

TON đến AZN
1 TON thành ₼5.7 AZN

A2Z đến AZN
1 A2Z thành ₼0.008189 AZN

LTC đến AZN
1 LTC thành ₼186.38 AZN
Bảng chuyển đổi từ HMC sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của HamsterChamp đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMC thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -2.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.13%, đạt mức cao nhất là 0.01090 AZN và mức thấp nhất là 0.01064 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 HMC là ₼0.01053 AZN , thay đổi -1.60% so với giá hiện tại. HamsterChamp đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.38% so với năm trước.
+₼
0.01078AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HMC | ₼0.005178 | ₼0.005171 | +0.13% |
1 HMC | ₼0.01036 | ₼0.01034 | +0.13% |
5 HMC | ₼0.05178 | ₼0.05171 | +0.13% |
10 HMC | ₼0.1036 | ₼0.1034 | +0.13% |
50 HMC | ₼0.5178 | ₼0.5171 | +0.13% |
100 HMC | ₼1.04 | ₼1.03 | +0.13% |
500 HMC | ₼5.18 | ₼5.17 | +0.13% |
1000 HMC | ₼10.36 | ₼10.34 | +0.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp HMC/AZN
1 HamsterChamp bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 HamsterChamp (HMC) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01036.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMC với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 96.56 HMC đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMC sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMC sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMC bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 482.82 HMC, trong khi 5 HMC sẽ có giá khoảng 0.05178AZN.
Giá cao nhất của HMC/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMC tính theo AZN là ₼0.1012. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMC/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HamsterChamp tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HamsterChamp (HMC) đã giảm 2.57%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HamsterChamp (HMC) đã giảm 1.60% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMC thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HamsterChamp và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMC/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMC/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMC/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMC/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HamsterChamp và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HamsterChamp: HMC sang Đô la Mỹ (USD), HMC sang Euro (EUR), HMC sang Bảng Anh (GBP), HMC sang Đô la Canada (CAD), HMC sang Rupee Ấn Độ (INR), HMC sang Rupee Pakistan (PKR), HMC sang Real Brazil (BRL), HMC sang ...
Giá của HamsterChamp ở Mỹ là $0.006092 USD. Ngoài ra, giá của HamsterChamp là €0.005316 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004589 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008417 CAD ở Canada, ₹0.5338 INR ở Ấn Độ, ₨1.73 PKR ở Pakistan, R$0.03384 BRL ở Brazil, ...
Cặp HamsterChamp phổ biến nhất là HMC sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 HamsterChamp (HMC) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01036.
Giá của HamsterChamp ở Mỹ là $0.006092 USD. Ngoài ra, giá của HamsterChamp là €0.005316 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004589 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008417 CAD ở Canada, ₹0.5338 INR ở Ấn Độ, ₨1.73 PKR ở Pakistan, R$0.03384 BRL ở Brazil, ...
Cặp HamsterChamp phổ biến nhất là HMC sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 HamsterChamp (HMC) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01036.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
