Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117511.32 (-1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117511.32 (-1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117511.32 (-1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HAN thành KES
HAN/KES: 1 HAN = 0.2021 KES. Giá chuyển đổi 1 HanChain (HAN) thành Shilling Kenya (KES) là 0.2021 KES hôm nay.

HAN
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAN/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HanChain (HAN) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAN hiện có giá trị là 0.2021 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAN hiện có giá 0.2021 KES, nghĩa là mua 5 HAN sẽ mất 1.01 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 4.95 HAN và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 24.75 HAN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HAN sang KES
Chuyển đổi KES sang HAN
HanChain
Shilling Kenya
1 HAN
0.2021 KES
Đổi 1 HAN sang 0.2021 KES
2 HAN
0.4041 KES
Đổi 2 HAN sang 0.4041 KES
5 HAN
1.01 KES
Đổi 5 HAN sang 1.01 KES
10 HAN
2.02 KES
Đổi 10 HAN sang 2.02 KES
20 HAN
4.04 KES
Đổi 20 HAN sang 4.04 KES
50 HAN
10.1 KES
Đổi 50 HAN sang 10.1 KES
100 HAN
20.21 KES
Đổi 100 HAN sang 20.21 KES
200 HAN
40.41 KES
Đổi 200 HAN sang 40.41 KES
500 HAN
101.03 KES
Đổi 500 HAN sang 101.03 KES
1000 HAN
202.05 KES
Đổi 1000 HAN sang 202.05 KES
5000 HAN
1,010.27 KES
Đổi 5000 HAN sang 1,010.27 KES
10000 HAN
2,020.54 KES
Đổi 10000 HAN sang 2,020.54 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAN thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của HanChain tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAN sang KES, lên đến 10000 HAN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
HanChain
1 KES
4.95 HAN
Đổi 1 KES sang 4.95 HAN
10 KES
49.49 HAN
Đổi 10 KES sang 49.49 HAN
50 KES
247.46 HAN
Đổi 50 KES sang 247.46 HAN
100 KES
494.92 HAN
Đổi 100 KES sang 494.92 HAN
200 KES
989.83 HAN
Đổi 200 KES sang 989.83 HAN
500 KES
2,474.58 HAN
Đổi 500 KES sang 2,474.58 HAN
1000 KES
4,949.16 HAN
Đổi 1000 KES sang 4,949.16 HAN
2000 KES
9,898.32 HAN
Đổi 2000 KES sang 9,898.32 HAN
5000 KES
24,745.8 HAN
Đổi 5000 KES sang 24,745.8 HAN
10000 KES
49,491.6 HAN
Đổi 10000 KES sang 49,491.6 HAN
50000 KES
247,457.99 HAN
Đổi 50000 KES sang 247,457.99 HAN
100000 KES
494,915.99 HAN
Đổi 100000 KES sang 494,915.99 HAN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành HAN toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo HanChain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang HAN, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HAN/KES
HAN/KES: 1 HAN = 0.2021 KES; 2025/07/30 13:31:54
Trong 1D vừa qua, HanChain đã thay đổi +1.47% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HanChain(HAN) đã thay đổi +1.47% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành HAN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HAN sang KES: Biến động và thay đổi giá của HanChain/KES
Giá HanChain cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.2170 KES trong khi giá HanChain thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.1871 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HanChain theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAN theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2067 KES | 0.2170 KES | 0.2483 KES | 0.3231 KES |
Thấp | 0.2025 KES | 0.1871 KES | 0.1871 KES | 0.1871 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.47% | -4.74% | -15.78% | -36.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HAN (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAN bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HanChain
Số liệu thị trường HAN sang KES
HAN/KES:
KSh0.2021
Khối lượng HAN 24 giờ:
KSh135,413,697.71
Vốn hóa thị trường HAN:
KSh16,936,511.45
Nguồn cung lưu hành HAN:
83.82M HAN
Tỷ giá HAN sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HanChain thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HanChain là KSh0.2021 mỗi HAN, với tổng vốn hoá thị trường của KSh16,936,511.45 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 83,821,500 HAN. Khối lượng giao dịch của HanChain đã thay đổi -0.77% (KSh-1,045,825.79 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAN là KSh136,459,523.5.
Thông tin thêm về HanChain trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HanChain phổ biến nhất là HAN sang KES, trong đó mã của HanChain là HAN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HAN sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HAN sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HanChain phổ biến

HAN đến TWD
1 HAN thành NT$0.04656 TWD
HAN đến KES
1 HAN thành KSh0.2021 KES

HAN đến CNY
1 HAN thành ¥0.01123 CNY

HAN đến USD
1 HAN thành $0.001563 USD

HAN đến EUR
1 HAN thành €0.001361 EUR

HAN đến CAD
1 HAN thành C$0.002157 CAD

HAN đến KRW
1 HAN thành ₩2.17 KRW

HAN đến JPY
1 HAN thành ¥0.2325 JPY

HAN đến GBP
1 HAN thành £0.001173 GBP

HAN đến BRL
1 HAN thành R$0.008737 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TREE đến KES
1 TREE thành KSh74.15 KES

ERA đến KES
1 ERA thành KSh143.19 KES

TAC đến KES
1 TAC thành KSh1.11 KES

FORM đến KES
1 FORM thành KSh489.36 KES

PUMP đến KES
1 PUMP thành KSh0.3273 KES

TON đến KES
1 TON thành KSh434.92 KES

VIC đến KES
1 VIC thành KSh36.09 KES

OMNI đến KES
1 OMNI thành KSh634.59 KES

QKC đến KES
1 QKC thành KSh1.23 KES

RESOLV đến KES
1 RESOLV thành KSh24.55 KES
Bảng chuyển đổi từ HAN sang KES
Tỷ giá hoán đổi của HanChain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAN thành Shilling Kenya đã thay đổi -4.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.47%, đạt mức cao nhất là 0.2067 KES và mức thấp nhất là 0.2025 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 HAN là KSh0.2406 KES , thay đổi -15.78% so với giá hiện tại. HanChain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.76% so với năm trước.
-KSh
1.48KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HAN | KSh0.1010 | KSh0.09953 | +1.47% |
1 HAN | KSh0.2021 | KSh0.1991 | +1.47% |
5 HAN | KSh1.01 | KSh0.9953 | +1.47% |
10 HAN | KSh2.02 | KSh1.99 | +1.47% |
50 HAN | KSh10.1 | KSh9.95 | +1.47% |
100 HAN | KSh20.21 | KSh19.91 | +1.47% |
500 HAN | KSh101.03 | KSh99.53 | +1.47% |
1000 HAN | KSh202.05 | KSh199.07 | +1.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp HAN/KES
1 HanChain bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 HanChain (HAN) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.2021.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAN với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.95 HAN đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAN sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAN sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAN bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 24.75 HAN, trong khi 5 HAN sẽ có giá khoảng 1.01KES.
Giá cao nhất của HAN/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAN tính theo KES là KSh2,124.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAN/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HanChain tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HanChain (HAN) đã giảm 4.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HanChain (HAN) đã giảm 15.78% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAN thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HanChain và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAN/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAN/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAN/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAN/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HanChain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HanChain: HAN sang Đô la Mỹ (USD), HAN sang Euro (EUR), HAN sang Bảng Anh (GBP), HAN sang Đô la Canada (CAD), HAN sang Rupee Ấn Độ (INR), HAN sang Rupee Pakistan (PKR), HAN sang Real Brazil (BRL), HAN sang ...
Giá của HanChain ở Mỹ là $0.001563 USD. Ngoài ra, giá của HanChain là €0.001361 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001173 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002157 CAD ở Canada, ₹0.1371 INR ở Ấn Độ, ₨0.4439 PKR ở Pakistan, R$0.008737 BRL ở Brazil, ...
Cặp HanChain phổ biến nhất là HAN sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 HanChain (HAN) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.2021.
Giá của HanChain ở Mỹ là $0.001563 USD. Ngoài ra, giá của HanChain là €0.001361 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001173 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002157 CAD ở Canada, ₹0.1371 INR ở Ấn Độ, ₨0.4439 PKR ở Pakistan, R$0.008737 BRL ở Brazil, ...
Cặp HanChain phổ biến nhất là HAN sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 HanChain (HAN) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.2021.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
