Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104468.01 (+1.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104468.01 (+1.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104468.01 (+1.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HANDY thành LKR
HANDY/LKR: 1 HANDY = 0.2991 LKR. Giá chuyển đổi 1 Handy (HANDY) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.2991 LKR hôm nay.

HANDY
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HANDY/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Handy (HANDY) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HANDY hiện có giá trị là 0.30 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HANDY hiện có giá 0.30 LKR, nghĩa là mua 5 HANDY sẽ mất 1.50 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 3.34 HANDY và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 16.72 HANDY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HANDY sang LKR
Chuyển đổi LKR sang HANDY
Handy
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HANDY thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Handy tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HANDY sang LKR, lên đến 10000 HANDY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Handy
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành HANDY toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Handy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang HANDY, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HANDY/LKR
HANDY/LKR: 1 HANDY = 0.2991 LKR; 2025/05/18 19:02:38
Trong 1D vừa qua, Handy đã thay đổi +0.08% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Handy(HANDY) đã thay đổi +0.08% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành HANDY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HANDY sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Handy/LKR
Giá Handy cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.3780 LKR trong khi giá Handy thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.2678 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Handy theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HANDY theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2991 LKR | 0.3780 LKR | 0.4487 LKR | 0.7324 LKR |
Thấp | 0.2678 LKR | 0.2678 LKR | 0.2418 LKR | 0.2167 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.08% | +11.09% | +7.73% | -50.00% |
Thông tin Handy
Số liệu thị trường HANDY sang LKR
HANDY/LKR:
Rs0.2991
Khối lượng HANDY 24 giờ:
Rs36,539.73
Vốn hóa thị trường HANDY:
Rs282,923,579.58
Nguồn cung lưu hành HANDY:
945.97M HANDY
Tỷ giá HANDY sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Handy thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Handy là Rs0.2991 mỗi HANDY, với tổng vốn hoá thị trường của Rs282,923,579.58 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 945,972,100 HANDY. Khối lượng giao dịch của Handy đã thay đổi -26.76% (Rs-13,349.92 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HANDY là Rs49,889.65.
Thông tin thêm về Handy trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Handy phổ biến nhất là HANDY sang LKR, trong đó mã của Handy là HANDY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105375.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2570.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.72 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 94395.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79326.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147209.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 596690.30 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9009681.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HANDY sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HANDY sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HANDY (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HANDY bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HANDY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Handy phổ biến

HANDY đến TWD
1 HANDY thành NT$0.03022 TWD

HANDY đến CNY
1 HANDY thành ¥0.007210 CNY

HANDY đến USD
1 HANDY thành $0.0010000 USD

HANDY đến EUR
1 HANDY thành €0.0008958 EUR

HANDY đến CAD
1 HANDY thành C$0.001397 CAD
HANDY đến LKR
1 HANDY thành Rs0.2991 LKR

HANDY đến KRW
1 HANDY thành ₩1.4 KRW

HANDY đến JPY
1 HANDY thành ¥0.1456 JPY

HANDY đến GBP
1 HANDY thành £0.0007528 GBP

HANDY đến BRL
1 HANDY thành R$0.005662 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

PI đến LKR
1 PI thành Rs218.2 LKR

MOODENG đến LKR
1 MOODENG thành Rs70.48 LKR

PEPE đến LKR
1 PEPE thành Rs0.003967 LKR

WIF đến LKR
1 WIF thành Rs297.79 LKR

JAGER đến LKR
1 JAGER thành Rs0.{6}1243 LKR

TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs3,899.59 LKR

VIRTUAL đến LKR
1 VIRTUAL thành Rs596.28 LKR

FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.02898 LKR

PNUT đến LKR
1 PNUT thành Rs101.66 LKR

GOAT đến LKR
1 GOAT thành Rs48.09 LKR
Bảng chuyển đổi từ HANDY sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Handy đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HANDY thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +11.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.08%, đạt mức cao nhất là 0.2991 LKR và mức thấp nhất là 0.2678 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 HANDY là Rs0.2776 LKR , thay đổi +7.73% so với giá hiện tại. Handy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +133.02% so với năm trước.
+Rs
0.1707LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HANDY | Rs0.1495 | Rs0.1494 | +0.08% |
1 HANDY | Rs0.2991 | Rs0.2988 | +0.08% |
5 HANDY | Rs1.5 | Rs1.49 | +0.08% |
10 HANDY | Rs2.99 | Rs2.99 | +0.08% |
50 HANDY | Rs14.95 | Rs14.94 | +0.08% |
100 HANDY | Rs29.91 | Rs29.88 | +0.08% |
500 HANDY | Rs149.54 | Rs149.42 | +0.08% |
1000 HANDY | Rs299.08 | Rs298.85 | +0.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp HANDY/LKR
1 Handy bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Handy (HANDY) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.2991.
Tôi có thể mua bao nhiêu HANDY với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.34 HANDY đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HANDY sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HANDY sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HANDY bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 16.72 HANDY, trong khi 5 HANDY sẽ có giá khoảng 1.5LKR.
Giá cao nhất của HANDY/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HANDY tính theo LKR là Rs83.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HANDY/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Handy tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Handy (HANDY) đã tăng 11.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Handy (HANDY) đã tăng 7.73% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HANDY thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Handy và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HANDY/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HANDY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HANDY/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HANDY/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HANDY/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Handy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Stargate (STG)

Hướng dẫn mua
I will poop it NFT (SHIT)

Hướng dẫn mua
Efinity (EFI)

Hướng dẫn mua
Cripco (IP3)

Hướng dẫn mua
Alchemy Pay (ACH)

Hướng dẫn mua
Raydium (RAY)

Hướng dẫn mua
Ocean Protocol (OCEAN)

Hướng dẫn mua
Bloktopia (BLOK)

Hướng dẫn mua
Amp (AMP)

Hướng dẫn mua
Arcblock (ABT)

Hướng dẫn mua
Kin (KIN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
