Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HARAMBE thành MDL

HARAMBE/MDL: 1 HARAMBE = 0.05408 MDL. Giá chuyển đổi 1 Harambe on Solana (HARAMBE) thành Leu Moldova (MDL) là 0.05408 MDL hôm nay.
HARAMBE
HARAMBE
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HARAMBE/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Harambe on Solana (HARAMBE) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HARAMBE hiện có giá trị là 0.05 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HARAMBE hiện có giá 0.05 MDL, nghĩa là mua 5 HARAMBE sẽ mất 0.27 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 18.49 HARAMBE và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 92.46 HARAMBE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HARAMBE sang MDL

Chuyển đổi MDL sang HARAMBE

Harambe on Solana
Leu Moldova
1 HARAMBE
0.05408  MDL
2 HARAMBE
0.1082  MDL
5 HARAMBE
0.2704  MDL
10 HARAMBE
0.5408  MDL
20 HARAMBE
1.08  MDL
50 HARAMBE
2.7  MDL
100 HARAMBE
5.41  MDL
200 HARAMBE
10.82  MDL
500 HARAMBE
27.04  MDL
1000 HARAMBE
54.08  MDL
5000 HARAMBE
270.39  MDL
10000 HARAMBE
540.78  MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HARAMBE thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Harambe on Solana tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HARAMBE sang MDL, lên đến 10000 HARAMBE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Harambe on Solana
10 MDL
184.92 HARAMBE
50 MDL
924.59 HARAMBE
100 MDL
1,849.18 HARAMBE
200 MDL
3,698.36 HARAMBE
500 MDL
9,245.91 HARAMBE
1000 MDL
18,491.82 HARAMBE
2000 MDL
36,983.63 HARAMBE
5000 MDL
92,459.08 HARAMBE
10000 MDL
184,918.16 HARAMBE
50000 MDL
924,590.82 HARAMBE
100000 MDL
1,849,181.64 HARAMBE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành HARAMBE toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Harambe on Solana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang HARAMBE, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HARAMBE/MDL

HARAMBE/MDL: 1 HARAMBE = 0.05408 MDL; 2025/06/06 08:55:01
Trong 1D vừa qua, Harambe on Solana đã thay đổi -2.16% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Harambe on Solana(HARAMBE) đã thay đổi -2.16% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành HARAMBE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HARAMBE sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Harambe on Solana/MDL

Giá Harambe on Solana cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.06799 MDL trong khi giá Harambe on Solana thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.04785 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Harambe on Solana theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HARAMBE theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05645 MDL
0.06799 MDL
0.2003 MDL
0.2003 MDL
Thấp
0.04785 MDL
0.04785 MDL
0.04785 MDL
0.04332 MDL
Bình thường
0 MDL
0 MDL
0 MDL
0 MDL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.16%
-17.78%
-49.12%
-18.72%

Thông tin Harambe on Solana

Số liệu thị trường HARAMBE sang MDL

HARAMBE/MDL:
L0.05408
Khối lượng HARAMBE 24 giờ:
L1,383,321.45
Vốn hóa thị trường HARAMBE:
--
Nguồn cung lưu hành HARAMBE:
0 HARAMBE

Tỷ giá HARAMBE sang MDL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Harambe on Solana thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Harambe on Solana là L0.05408 mỗi HARAMBE, với tổng vốn hoá thị trường của L0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HARAMBE. Khối lượng giao dịch của Harambe on Solana đã thay đổi -14.60% (L-236,561.18 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HARAMBE là L1,619,882.63.

Thông tin thêm về Harambe on Solana trên Bitget

Thông tin Leu Moldova

Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Harambe on Solana phổ biến nhất là HARAMBE sang MDL, trong đó mã của Harambe on Solana là HARAMBE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102754.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2454.11 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.14 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 89889.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 75760.86 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140424.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 573863.11 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8806817.61 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HARAMBE sang MDL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HARAMBE sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HARAMBE (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HARAMBE bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HARAMBE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Harambe on Solana phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HARAMBE đến TWD
1 HARAMBE thành NT$0.09399 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HARAMBE đến CNY
1 HARAMBE thành ¥0.02257 CNY
popular info Đô la Mỹ
HARAMBE đến USD
1 HARAMBE thành $0.003142 USD
popular info Leu Moldova
HARAMBE đến MDL
1 HARAMBE thành L0.05408 MDL
popular info Euro
HARAMBE đến EUR
1 HARAMBE thành €0.002749 EUR
popular info Đô la Canada
HARAMBE đến CAD
1 HARAMBE thành C$0.004294 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HARAMBE đến KRW
1 HARAMBE thành ₩4.26 KRW
popular info Yên Nhật
HARAMBE đến JPY
1 HARAMBE thành ¥0.4523 JPY
popular info Bảng Anh
HARAMBE đến GBP
1 HARAMBE thành £0.002317 GBP
popular info Real Brazil
HARAMBE đến BRL
1 HARAMBE thành R$0.01755 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MDL

other assets Bitcoin
BTC đến MDL
1 BTC thành L1,780,733.74 MDL
other assets Ethereum
ETH đến MDL
1 ETH thành L42,376.99 MDL
other assets Dogecoin
DOGE đến MDL
1 DOGE thành L3.01 MDL
other assets XRP
XRP đến MDL
1 XRP thành L36.74 MDL
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MDL
1 TRUMP thành L166.36 MDL
other assets BNB
BNB đến MDL
1 BNB thành L11,050.36 MDL
other assets Pepe
PEPE đến MDL
1 PEPE thành L0.0001905 MDL
other assets TRON
TRX đến MDL
1 TRX thành L4.75 MDL
other assets Sui
SUI đến MDL
1 SUI thành L52.74 MDL
other assets Chainlink
LINK đến MDL
1 LINK thành L227.03 MDL

Bảng chuyển đổi từ HARAMBE sang MDL

Tỷ giá hoán đổi của Harambe on Solana đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HARAMBE thành Leu Moldova đã thay đổi -17.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.16%, đạt mức cao nhất là 0.05645 MDL và mức thấp nhất là 0.04785 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 HARAMBE là L0.1063 MDL , thay đổi -49.12% so với giá hiện tại. Harambe on Solana đã thay đổi
-L
0.3482MDL
, tương đương mức thay đổi -86.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:55 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HARAMBE
L0.02704L0.02764
-2.16%
1 HARAMBE
L0.05408L0.05527
-2.16%
5 HARAMBE
L0.2704L0.2764
-2.16%
10 HARAMBE
L0.5408L0.5527
-2.16%
50 HARAMBE
L2.7L2.76
-2.16%
100 HARAMBE
L5.41L5.53
-2.16%
500 HARAMBE
L27.04L27.64
-2.16%
1000 HARAMBE
L54.08L55.27
-2.16%

Câu Hỏi Thường Gặp HARAMBE/MDL

1 Harambe on Solana bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Harambe on Solana (HARAMBE) trong Leu Moldova (MDL) là L0.05408.
Tôi có thể mua bao nhiêu HARAMBE với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.49 HARAMBE đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HARAMBE sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HARAMBE sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HARAMBE bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 92.46 HARAMBE, trong khi 5 HARAMBE sẽ có giá khoảng 0.2704MDL.
Giá cao nhất của HARAMBE/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HARAMBE tính theo MDL là L1.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HARAMBE/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Harambe on Solana tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Harambe on Solana (HARAMBE) đã giảm 17.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Harambe on Solana (HARAMBE) đã giảm 49.12% so với Leu Moldova (MDL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HARAMBE thành MDL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Harambe on Solana và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HARAMBE/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HARAMBE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HARAMBE/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HARAMBE/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HARAMBE/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Harambe on Solana và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.