Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123025.11 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123025.11 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123025.11 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HAROLD thành GTQ
HAROLD/GTQ: 1 HAROLD = 0.001445 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Harold (HAROLD) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.001445 GTQ hôm nay.

HAROLD
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAROLD/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Harold (HAROLD) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAROLD hiện có giá trị là 0.001445 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAROLD hiện có giá 0.001445 GTQ, nghĩa là mua 5 HAROLD sẽ mất 0.007223 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 692.23 HAROLD và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 3,461.15 HAROLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HAROLD sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang HAROLD
Harold
Quetzal Guatemala
1 HAROLD
0.001445 GTQ
Đổi 1 HAROLD sang 0.001445 GTQ
2 HAROLD
0.002889 GTQ
Đổi 2 HAROLD sang 0.002889 GTQ
5 HAROLD
0.007223 GTQ
Đổi 5 HAROLD sang 0.007223 GTQ
10 HAROLD
0.01445 GTQ
Đổi 10 HAROLD sang 0.01445 GTQ
20 HAROLD
0.02889 GTQ
Đổi 20 HAROLD sang 0.02889 GTQ
50 HAROLD
0.07223 GTQ
Đổi 50 HAROLD sang 0.07223 GTQ
100 HAROLD
0.1445 GTQ
Đổi 100 HAROLD sang 0.1445 GTQ
200 HAROLD
0.2889 GTQ
Đổi 200 HAROLD sang 0.2889 GTQ
500 HAROLD
0.7223 GTQ
Đổi 500 HAROLD sang 0.7223 GTQ
1000 HAROLD
1.44 GTQ
Đổi 1000 HAROLD sang 1.44 GTQ
5000 HAROLD
7.22 GTQ
Đổi 5000 HAROLD sang 7.22 GTQ
10000 HAROLD
14.45 GTQ
Đổi 10000 HAROLD sang 14.45 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAROLD thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Harold tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAROLD sang GTQ, lên đến 10000 HAROLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Harold
1 GTQ
692.23 HAROLD
Đổi 1 GTQ sang 692.23 HAROLD
10 GTQ
6,922.31 HAROLD
Đổi 10 GTQ sang 6,922.31 HAROLD
50 GTQ
34,611.54 HAROLD
Đổi 50 GTQ sang 34,611.54 HAROLD
100 GTQ
69,223.07 HAROLD
Đổi 100 GTQ sang 69,223.07 HAROLD
200 GTQ
138,446.14 HAROLD
Đổi 200 GTQ sang 138,446.14 HAROLD
500 GTQ
346,115.36 HAROLD
Đổi 500 GTQ sang 346,115.36 HAROLD
1000 GTQ
692,230.72 HAROLD
Đổi 1000 GTQ sang 692,230.72 HAROLD
2000 GTQ
1,384,461.43 HAROLD
Đổi 2000 GTQ sang 1,384,461.43 HAROLD
5000 GTQ
3,461,153.59 HAROLD
Đổi 5000 GTQ sang 3,461,153.59 HAROLD
10000 GTQ
6,922,307.17 HAROLD
Đổi 10000 GTQ sang 6,922,307.17 HAROLD
50000 GTQ
34,611,535.87 HAROLD
Đổi 50000 GTQ sang 34,611,535.87 HAROLD
100000 GTQ
69,223,071.74 HAROLD
Đổi 100000 GTQ sang 69,223,071.74 HAROLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành HAROLD toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Harold đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang HAROLD, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HAROLD/GTQ
HAROLD/GTQ: 1 HAROLD = 0.001445 GTQ; 2025/10/05 16:36:26
Trong 1D vừa qua, Harold đã thay đổi -5.36% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Harold(HAROLD) đã thay đổi -5.36% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành HAROLD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HAROLD sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Harold/GTQ
Giá Harold cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.001564 GTQ trong khi giá Harold thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.001216 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Harold theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAROLD theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001518 GTQ | 0.001564 GTQ | 0.002368 GTQ | 0.003334 GTQ |
Thấp | 0.001427 GTQ | 0.001216 GTQ | 0.001145 GTQ | 0.001145 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.36% | +15.78% | -10.80% | -5.64% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HAROLD (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAROLD bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAROLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Harold
Số liệu thị trường HAROLD sang GTQ
HAROLD/GTQ:
Q0.001445
Khối lượng HAROLD 24 giờ:
Q3,404.89
Vốn hóa thị trường HAROLD:
--
Nguồn cung lưu hành HAROLD:
0 HAROLD
Tỷ giá HAROLD sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Harold thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Harold là Q0.001445 mỗi HAROLD, với tổng vốn hoá thị trường của Q0 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HAROLD. Khối lượng giao dịch của Harold đã thay đổi -45.12% (Q-2,799.81 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAROLD là Q6,204.7.
Thông tin thêm về Harold trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Harold phổ biến nhất là HAROLD sang GTQ, trong đó mã của Harold là HAROLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HAROLD sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HAROLD sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Harold phổ biến
HAROLD đến GTQ
1 HAROLD thành Q0.001445 GTQ

HAROLD đến TWD
1 HAROLD thành NT$0.005739 TWD

HAROLD đến CNY
1 HAROLD thành ¥0.001344 CNY

HAROLD đến USD
1 HAROLD thành $0.0001885 USD

HAROLD đến EUR
1 HAROLD thành €0.0001606 EUR

HAROLD đến CAD
1 HAROLD thành C$0.0002633 CAD

HAROLD đến KRW
1 HAROLD thành ₩0.2654 KRW

HAROLD đến JPY
1 HAROLD thành ¥0.02780 JPY

HAROLD đến GBP
1 HAROLD thành £0.0001389 GBP

HAROLD đến BRL
1 HAROLD thành R$0.001006 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

BTC đến GTQ
1 BTC thành Q943,187.41 GTQ

ETH đến GTQ
1 ETH thành Q34,782.16 GTQ

SOL đến GTQ
1 SOL thành Q1,766.86 GTQ

XRP đến GTQ
1 XRP thành Q23.08 GTQ

DOGE đến GTQ
1 DOGE thành Q1.97 GTQ

SUI đến GTQ
1 SUI thành Q27.59 GTQ

SHIB đến GTQ
1 SHIB thành Q0.{4}9719 GTQ

LINK đến GTQ
1 LINK thành Q172.49 GTQ

ADA đến GTQ
1 ADA thành Q6.55 GTQ

TUT đến GTQ
1 TUT thành Q0.8457 GTQ
Bảng chuyển đổi từ HAROLD sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Harold đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAROLD thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +15.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.36%, đạt mức cao nhất là 0.001518 GTQ và mức thấp nhất là 0.001427 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 HAROLD là Q0.001618 GTQ , thay đổi -10.80% so với giá hiện tại. Harold đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.20% so với năm trước.
-Q
0.01074GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HAROLD | Q0.0007223 | Q0.0007630 | -5.36% |
1 HAROLD | Q0.001445 | Q0.001526 | -5.36% |
5 HAROLD | Q0.007223 | Q0.007630 | -5.36% |
10 HAROLD | Q0.01445 | Q0.01526 | -5.36% |
50 HAROLD | Q0.07223 | Q0.07630 | -5.36% |
100 HAROLD | Q0.1445 | Q0.1526 | -5.36% |
500 HAROLD | Q0.7223 | Q0.7630 | -5.36% |
1000 HAROLD | Q1.44 | Q1.53 | -5.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp HAROLD/GTQ
1 Harold bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Harold (HAROLD) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.001445.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAROLD với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 692.23 HAROLD đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAROLD sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAROLD sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAROLD bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 3,461.15 HAROLD, trong khi 5 HAROLD sẽ có giá khoảng 0.007223GTQ.
Giá cao nhất của HAROLD/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAROLD tính theo GTQ là Q0.1670. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAROLD/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Harold tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Harold (HAROLD) đã tăng 15.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Harold (HAROLD) đã giảm 10.80% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAROLD thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Harold và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAROLD/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAROLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAROLD/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAROLD/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAROLD/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Harold và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Harold: HAROLD sang Đô la Mỹ (USD), HAROLD sang Euro (EUR), HAROLD sang Bảng Anh (GBP), HAROLD sang Đô la Canada (CAD), HAROLD sang Rupee Ấn Độ (INR), HAROLD sang Rupee Pakistan (PKR), HAROLD sang Real Brazil (BRL), HAROLD sang ...
Giá của Harold ở Mỹ là $0.0001885 USD. Ngoài ra, giá của Harold là €0.0001606 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001389 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002633 CAD ở Canada, ₹0.01673 INR ở Ấn Độ, ₨0.05303 PKR ở Pakistan, R$0.001006 BRL ở Brazil, ...
Cặp Harold phổ biến nhất là HAROLD sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Harold (HAROLD) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.001445.
Giá của Harold ở Mỹ là $0.0001885 USD. Ngoài ra, giá của Harold là €0.0001606 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001389 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002633 CAD ở Canada, ₹0.01673 INR ở Ấn Độ, ₨0.05303 PKR ở Pakistan, R$0.001006 BRL ở Brazil, ...
Cặp Harold phổ biến nhất là HAROLD sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Harold (HAROLD) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.001445.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.