Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HTR thành ILS

HTR/ILS: 1 HTR = 0.1121 ILS. Giá chuyển đổi 1 Hathor (HTR) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.1121 ILS hôm nay.
HTR
HTR
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HTR/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hathor (HTR) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HTR hiện có giá trị là 0.11 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HTR hiện có giá 0.11 ILS, nghĩa là mua 5 HTR sẽ mất 0.56 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 8.92 HTR và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 44.62 HTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HTR sang ILS

Chuyển đổi ILS sang HTR

Hathor
Shekel Israel mới
1000 HTR
112.05  ILS
5000 HTR
560.25  ILS
10000 HTR
1,120.51  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HTR thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Hathor tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HTR sang ILS, lên đến 10000 HTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Hathor
1000 ILS
8,924.52 HTR
2000 ILS
17,849.04 HTR
5000 ILS
44,622.6 HTR
10000 ILS
89,245.2 HTR
50000 ILS
446,226.02 HTR
100000 ILS
892,452.03 HTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành HTR toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Hathor đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang HTR, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HTR/ILS

HTR/ILS: 1 HTR = 0.1121 ILS; 2025/05/12 08:28:08
Trong 1D vừa qua, Hathor đã thay đổi +4.65% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hathor(HTR) đã thay đổi +4.65% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành HTR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HTR sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Hathor/ILS

Giá Hathor cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.1174 ILS trong khi giá Hathor thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.07411 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hathor theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HTR theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1174 ILS
0.1174 ILS
0.1174 ILS
0.1543 ILS
Thấp
0.1033 ILS
0.07411 ILS
0.07114 ILS
0.06065 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.65%
+41.01%
+54.10%
-23.09%

Thông tin Hathor

Số liệu thị trường HTR sang ILS

HTR/ILS:
₪0.1121
Khối lượng HTR 24 giờ:
₪1,428,808.88
Vốn hóa thị trường HTR:
₪51,844,184.11
Nguồn cung lưu hành HTR:
462.68M HTR

Tỷ giá HTR sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hathor thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hathor là ₪0.1121 mỗi HTR, với tổng vốn hoá thị trường của ₪51,844,184.11 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 462,684,500 HTR. Khối lượng giao dịch của Hathor đã thay đổi +1.33% (₪18,770.43 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTR là ₪1,410,038.45.

Thông tin thêm về Hathor trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hathor phổ biến nhất là HTR sang ILS, trong đó mã của Hathor là HTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92613.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78249.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144755.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 587211.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8808843.06 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 108.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HTR sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HTR sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HTR (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTR bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hathor phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HTR đến TWD
1 HTR thành NT$0.9581 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HTR đến CNY
1 HTR thành ¥0.2282 CNY
popular info Đô la Mỹ
HTR đến USD
1 HTR thành $0.03159 USD
popular info Shekel Israel mới
HTR đến ILS
1 HTR thành ₪0.1121 ILS
popular info Euro
HTR đến EUR
1 HTR thành €0.02815 EUR
popular info Đô la Canada
HTR đến CAD
1 HTR thành C$0.04400 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HTR đến KRW
1 HTR thành ₩44.34 KRW
popular info Yên Nhật
HTR đến JPY
1 HTR thành ¥4.61 JPY
popular info Bảng Anh
HTR đến GBP
1 HTR thành £0.02378 GBP
popular info Real Brazil
HTR đến BRL
1 HTR thành R$0.1785 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến ILS
1 MOODENG thành ₪0.9261 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪370,135.3 ILS
other assets Pi
PI đến ILS
1 PI thành ₪5.31 ILS
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến ILS
1 PNUT thành ₪1.56 ILS
other assets Pepe
PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}5237 ILS
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến ILS
1 GOAT thành ₪0.7899 ILS
other assets Mubarak
MUBARAK đến ILS
1 MUBARAK thành ₪0.1867 ILS
other assets SKYAI
SKYAI đến ILS
1 SKYAI thành ₪0.1604 ILS
other assets Sign
SIGN đến ILS
1 SIGN thành ₪0.3168 ILS
other assets Four
FORM đến ILS
1 FORM thành ₪9.79 ILS

Bảng chuyển đổi từ HTR sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Hathor đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTR thành Shekel Israel mới đã thay đổi +41.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.65%, đạt mức cao nhất là 0.1174 ILS và mức thấp nhất là 0.1033 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HTR là ₪0.07273 ILS , thay đổi +54.10% so với giá hiện tại. Hathor đã thay đổi
-
0.1158ILS
, tương đương mức thay đổi -50.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:28 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HTR₪0.05603₪0.05354
+4.65%
1 HTR₪0.1121₪0.1071
+4.65%
5 HTR₪0.5603₪0.5354
+4.65%
10 HTR₪1.12₪1.07
+4.65%
50 HTR₪5.6₪5.35
+4.65%
100 HTR₪11.21₪10.71
+4.65%
500 HTR₪56.03₪53.54
+4.65%
1000 HTR₪112.05₪107.07
+4.65%

Câu Hỏi Thường Gặp HTR/ILS

1 Hathor bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Hathor (HTR) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1121.
Tôi có thể mua bao nhiêu HTR với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.92 HTR đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HTR sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HTR sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HTR bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 44.62 HTR, trong khi 5 HTR sẽ có giá khoảng 0.5603ILS.
Giá cao nhất của HTR/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HTR tính theo ILS là ₪8.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HTR/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hathor tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hathor (HTR) đã tăng 41.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hathor (HTR) đã tăng 54.10% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HTR thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hathor và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HTR/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HTR/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HTR/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HTR/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hathor và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.