Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118275.01 (-1.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118275.01 (-1.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118275.01 (-1.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XHI thành ISK
XHI/ISK: 1 XHI = 0.1204 ISK. Giá chuyển đổi 1 HiCoin (XHI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1204 ISK hôm nay.

XHI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XHI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HiCoin (XHI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XHI hiện có giá trị là 0.1204 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XHI hiện có giá 0.1204 ISK, nghĩa là mua 5 XHI sẽ mất 0.6021 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 8.3 XHI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 41.52 XHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XHI sang ISK
Chuyển đổi ISK sang XHI
HiCoin
Króna Iceland
1 XHI
0.1204 ISK
Đổi 1 XHI sang 0.1204 ISK
2 XHI
0.2408 ISK
Đổi 2 XHI sang 0.2408 ISK
5 XHI
0.6021 ISK
Đổi 5 XHI sang 0.6021 ISK
10 XHI
1.2 ISK
Đổi 10 XHI sang 1.2 ISK
20 XHI
2.41 ISK
Đổi 20 XHI sang 2.41 ISK
50 XHI
6.02 ISK
Đổi 50 XHI sang 6.02 ISK
100 XHI
12.04 ISK
Đổi 100 XHI sang 12.04 ISK
200 XHI
24.08 ISK
Đổi 200 XHI sang 24.08 ISK
500 XHI
60.21 ISK
Đổi 500 XHI sang 60.21 ISK
1000 XHI
120.41 ISK
Đổi 1000 XHI sang 120.41 ISK
5000 XHI
602.07 ISK
Đổi 5000 XHI sang 602.07 ISK
10000 XHI
1,204.13 ISK
Đổi 10000 XHI sang 1,204.13 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XHI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của HiCoin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XHI sang ISK, lên đến 10000 XHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
HiCoin
1 ISK
8.3 XHI
Đổi 1 ISK sang 8.3 XHI
10 ISK
83.05 XHI
Đổi 10 ISK sang 83.05 XHI
50 ISK
415.24 XHI
Đổi 50 ISK sang 415.24 XHI
100 ISK
830.47 XHI
Đổi 100 ISK sang 830.47 XHI
200 ISK
1,660.95 XHI
Đổi 200 ISK sang 1,660.95 XHI
500 ISK
4,152.37 XHI
Đổi 500 ISK sang 4,152.37 XHI
1000 ISK
8,304.74 XHI
Đổi 1000 ISK sang 8,304.74 XHI
2000 ISK
16,609.47 XHI
Đổi 2000 ISK sang 16,609.47 XHI
5000 ISK
41,523.68 XHI
Đổi 5000 ISK sang 41,523.68 XHI
10000 ISK
83,047.36 XHI
Đổi 10000 ISK sang 83,047.36 XHI
50000 ISK
415,236.8 XHI
Đổi 50000 ISK sang 415,236.8 XHI
100000 ISK
830,473.59 XHI
Đổi 100000 ISK sang 830,473.59 XHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành XHI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo HiCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang XHI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XHI/ISK
XHI/ISK: 1 XHI = 0.1204 ISK; 2025/07/19 05:44:33
Trong 1D vừa qua, HiCoin đã thay đổi -0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HiCoin(XHI) đã thay đổi -0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành XHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XHI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của HiCoin/ISK
Giá HiCoin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1204 ISK trong khi giá HiCoin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1204 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HiCoin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XHI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1204 ISK | 0.1204 ISK | 0.1204 ISK | 0.1204 ISK |
Thấp | 0.1204 ISK | 0.1204 ISK | 0.1204 ISK | 0.1204 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -0.00% | -0.00% | -0.00% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XHI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XHI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HiCoin
Số liệu thị trường XHI sang ISK
XHI/ISK:
kr0.1204
Khối lượng XHI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường XHI:
--
Nguồn cung lưu hành XHI:
0 XHI
Tỷ giá XHI sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HiCoin thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HiCoin là kr0.1204 mỗi XHI, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XHI. Khối lượng giao dịch của HiCoin đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XHI là kr0.
Thông tin thêm về HiCoin trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HiCoin phổ biến nhất là XHI sang ISK, trong đó mã của HiCoin là XHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XHI sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XHI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi HiCoin phổ biến

XHI đến TWD
1 XHI thành NT$0.02890 TWD

XHI đến CNY
1 XHI thành ¥0.007058 CNY
XHI đến ISK
1 XHI thành kr0.1204 ISK

XHI đến USD
1 XHI thành $0.0009827 USD

XHI đến EUR
1 XHI thành €0.0008450 EUR

XHI đến CAD
1 XHI thành C$0.001350 CAD

XHI đến KRW
1 XHI thành ₩1.37 KRW

XHI đến JPY
1 XHI thành ¥0.1462 JPY

XHI đến GBP
1 XHI thành £0.0007326 GBP

XHI đến BRL
1 XHI thành R$0.005484 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,484,124.26 ISK

FOX đến ISK
1 FOX thành kr4.57 ISK

SPA đến ISK
1 SPA thành kr1.71 ISK

USTC đến ISK
1 USTC thành kr2 ISK

LOKA đến ISK
1 LOKA thành kr14.29 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr31.13 ISK

SUKU đến ISK
1 SUKU thành kr4.91 ISK

BANK đến ISK
1 BANK thành kr8.31 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr90,199.42 ISK

ACT đến ISK
1 ACT thành kr8.3 ISK
Bảng chuyển đổi từ XHI sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của HiCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XHI thành Króna Iceland đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.1204 ISK và mức thấp nhất là 0.1204 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 XHI là kr0.1204 ISK , thay đổi -0.00% so với giá hiện tại. HiCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +62.42% so với năm trước.
+kr
0.04628ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XHI | kr0.06021 | kr0.06021 | -0.00% |
1 XHI | kr0.1204 | kr0.1204 | -0.00% |
5 XHI | kr0.6021 | kr0.6021 | -0.00% |
10 XHI | kr1.2 | kr1.2 | -0.00% |
50 XHI | kr6.02 | kr6.02 | -0.00% |
100 XHI | kr12.04 | kr12.04 | -0.00% |
500 XHI | kr60.21 | kr60.21 | -0.00% |
1000 XHI | kr120.41 | kr120.41 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp XHI/ISK
1 HiCoin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 HiCoin (XHI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1204.
Tôi có thể mua bao nhiêu XHI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.3 XHI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XHI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XHI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XHI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 41.52 XHI, trong khi 5 XHI sẽ có giá khoảng 0.6021ISK.
Giá cao nhất của XHI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XHI tính theo ISK là kr11.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XHI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HiCoin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HiCoin (XHI) đã giảm 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HiCoin (XHI) đã giảm 0.00% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XHI thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HiCoin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XHI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XHI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XHI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XHI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HiCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HiCoin: XHI sang Đô la Mỹ (USD), XHI sang Euro (EUR), XHI sang Bảng Anh (GBP), XHI sang Đô la Canada (CAD), XHI sang Rupee Ấn Độ (INR), XHI sang Rupee Pakistan (PKR), XHI sang Real Brazil (BRL), XHI sang ...
Giá của HiCoin ở Mỹ là $0.0009827 USD. Ngoài ra, giá của HiCoin là €0.0008450 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007326 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001350 CAD ở Canada, ₹0.08466 INR ở Ấn Độ, ₨0.2800 PKR ở Pakistan, R$0.005484 BRL ở Brazil, ...
Cặp HiCoin phổ biến nhất là XHI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 HiCoin (XHI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1204.
Giá của HiCoin ở Mỹ là $0.0009827 USD. Ngoài ra, giá của HiCoin là €0.0008450 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007326 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001350 CAD ở Canada, ₹0.08466 INR ở Ấn Độ, ₨0.2800 PKR ở Pakistan, R$0.005484 BRL ở Brazil, ...
Cặp HiCoin phổ biến nhất là XHI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 HiCoin (XHI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1204.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
