Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.12%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114045.70 (-2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.12%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114045.70 (-2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.12%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114045.70 (-2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HPO thành ISK
HPO/ISK: 1 HPO = 0.1266 ISK. Giá chuyển đổi 1 Hippo Wallet Token (HPO) (HPO) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1266 ISK hôm nay.

HPO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HPO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hippo Wallet Token (HPO) (HPO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HPO hiện có giá trị là 0.1266 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HPO hiện có giá 0.1266 ISK, nghĩa là mua 5 HPO sẽ mất 0.6330 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 7.9 HPO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 39.49 HPO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HPO sang ISK
Chuyển đổi ISK sang HPO
Hippo Wallet Token (HPO)
Króna Iceland
1 HPO
0.1266 ISK
Đổi 1 HPO sang 0.1266 ISK
2 HPO
0.2532 ISK
Đổi 2 HPO sang 0.2532 ISK
5 HPO
0.6330 ISK
Đổi 5 HPO sang 0.6330 ISK
10 HPO
1.27 ISK
Đổi 10 HPO sang 1.27 ISK
20 HPO
2.53 ISK
Đổi 20 HPO sang 2.53 ISK
50 HPO
6.33 ISK
Đổi 50 HPO sang 6.33 ISK
100 HPO
12.66 ISK
Đổi 100 HPO sang 12.66 ISK
200 HPO
25.32 ISK
Đổi 200 HPO sang 25.32 ISK
500 HPO
63.3 ISK
Đổi 500 HPO sang 63.3 ISK
1000 HPO
126.6 ISK
Đổi 1000 HPO sang 126.6 ISK
5000 HPO
633.02 ISK
Đổi 5000 HPO sang 633.02 ISK
10000 HPO
1,266.05 ISK
Đổi 10000 HPO sang 1,266.05 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HPO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Hippo Wallet Token (HPO) tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HPO sang ISK, lên đến 10000 HPO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Hippo Wallet Token (HPO)
1 ISK
7.9 HPO
Đổi 1 ISK sang 7.9 HPO
10 ISK
78.99 HPO
Đổi 10 ISK sang 78.99 HPO
50 ISK
394.93 HPO
Đổi 50 ISK sang 394.93 HPO
100 ISK
789.86 HPO
Đổi 100 ISK sang 789.86 HPO
200 ISK
1,579.72 HPO
Đổi 200 ISK sang 1,579.72 HPO
500 ISK
3,949.29 HPO
Đổi 500 ISK sang 3,949.29 HPO
1000 ISK
7,898.59 HPO
Đổi 1000 ISK sang 7,898.59 HPO
2000 ISK
15,797.18 HPO
Đổi 2000 ISK sang 15,797.18 HPO
5000 ISK
39,492.95 HPO
Đổi 5000 ISK sang 39,492.95 HPO
10000 ISK
78,985.9 HPO
Đổi 10000 ISK sang 78,985.9 HPO
50000 ISK
394,929.49 HPO
Đổi 50000 ISK sang 394,929.49 HPO
100000 ISK
789,858.98 HPO
Đổi 100000 ISK sang 789,858.98 HPO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành HPO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Hippo Wallet Token (HPO) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang HPO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HPO/ISK
HPO/ISK: 1 HPO = 0.1266 ISK; 2025/08/01 21:53:14
Trong 1D vừa qua, Hippo Wallet Token (HPO) đã thay đổi +0.69% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hippo Wallet Token (HPO)(HPO) đã thay đổi +0.69% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành HPO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HPO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Hippo Wallet Token (HPO)/ISK
Giá Hippo Wallet Token (HPO) cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.2044 ISK trong khi giá Hippo Wallet Token (HPO) thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2003 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hippo Wallet Token (HPO) theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HPO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2038 ISK | 0.2044 ISK | 0.2089 ISK | 0.2707 ISK |
Thấp | 0.2016 ISK | 0.2003 ISK | 0.2003 ISK | 0.2003 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.69% | +0.19% | -1.70% | -24.52% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HPO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HPO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HPO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hippo Wallet Token (HPO)
Số liệu thị trường HPO sang ISK
HPO/ISK:
kr0.1266
Khối lượng HPO 24 giờ:
kr1,459.14
Vốn hóa thị trường HPO:
--
Nguồn cung lưu hành HPO:
0 HPO
Tỷ giá HPO sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hippo Wallet Token (HPO) thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hippo Wallet Token (HPO) là kr0.1266 mỗi HPO, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HPO. Khối lượng giao dịch của Hippo Wallet Token (HPO) đã thay đổi +9.42% (kr125.56 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HPO là kr1,333.58.
Thông tin thêm về Hippo Wallet Token (HPO) trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hippo Wallet Token (HPO) phổ biến nhất là HPO sang ISK, trong đó mã của Hippo Wallet Token (HPO) là HPO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98824.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86255.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158039.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634976.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9987534.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HPO sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HPO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hippo Wallet Token (HPO) phổ biến

HPO đến TWD
1 HPO thành NT$0.03050 TWD

HPO đến CNY
1 HPO thành ¥0.007390 CNY
HPO đến ISK
1 HPO thành kr0.1270 ISK

HPO đến USD
1 HPO thành $0.001026 USD

HPO đến EUR
1 HPO thành €0.0008884 EUR

HPO đến CAD
1 HPO thành C$0.001415 CAD

HPO đến KRW
1 HPO thành ₩1.42 KRW

HPO đến JPY
1 HPO thành ¥0.1515 JPY

HPO đến GBP
1 HPO thành £0.0007741 GBP

HPO đến BRL
1 HPO thành R$0.005690 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,071,018.03 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr437,427.81 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr371.64 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr20,311.31 ISK

MANYU đến ISK
1 MANYU thành kr0.{5}2737 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr435.8 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr25.47 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr89.8 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr93,794.82 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,015.53 ISK
Bảng chuyển đổi từ HPO sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Hippo Wallet Token (HPO) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HPO thành Króna Iceland đã thay đổi +0.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.69%, đạt mức cao nhất là 0.2038 ISK và mức thấp nhất là 0.2016 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 HPO là kr0.1301 ISK , thay đổi -1.70% so với giá hiện tại. Hippo Wallet Token (HPO) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.59% so với năm trước.
-kr
0.5394ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HPO | kr0.06330 | kr0.06261 | +0.69% |
1 HPO | kr0.1266 | kr0.1252 | +0.69% |
5 HPO | kr0.6330 | kr0.6261 | +0.69% |
10 HPO | kr1.27 | kr1.25 | +0.69% |
50 HPO | kr6.33 | kr6.26 | +0.69% |
100 HPO | kr12.66 | kr12.52 | +0.69% |
500 HPO | kr63.3 | kr62.61 | +0.69% |
1000 HPO | kr126.6 | kr125.22 | +0.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp HPO/ISK
1 Hippo Wallet Token (HPO) bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Hippo Wallet Token (HPO) (HPO) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1266.
Tôi có thể mua bao nhiêu HPO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.9 HPO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HPO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HPO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HPO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 39.49 HPO, trong khi 5 HPO sẽ có giá khoảng 0.6330ISK.
Giá cao nhất của HPO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HPO tính theo ISK là kr0.9605. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HPO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hippo Wallet Token (HPO) tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hippo Wallet Token (HPO) (HPO) đã tăng 0.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hippo Wallet Token (HPO) (HPO) đã giảm 1.70% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HPO thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hippo Wallet Token (HPO) và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HPO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HPO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HPO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HPO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HPO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hippo Wallet Token (HPO) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hippo Wallet Token (HPO): HPO sang Đô la Mỹ (USD), HPO sang Euro (EUR), HPO sang Bảng Anh (GBP), HPO sang Đô la Canada (CAD), HPO sang Rupee Ấn Độ (INR), HPO sang Rupee Pakistan (PKR), HPO sang Real Brazil (BRL), HPO sang ...
Giá của Hippo Wallet Token (HPO) ở Mỹ là $0.001026 USD. Ngoài ra, giá của Hippo Wallet Token (HPO) là €0.0008884 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007741 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001415 CAD ở Canada, ₹0.08938 INR ở Ấn Độ, ₨0.2905 PKR ở Pakistan, R$0.005690 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hippo Wallet Token (HPO) phổ biến nhất là HPO sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Hippo Wallet Token (HPO) (HPO) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1266.
Giá của Hippo Wallet Token (HPO) ở Mỹ là $0.001026 USD. Ngoài ra, giá của Hippo Wallet Token (HPO) là €0.0008884 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007741 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001415 CAD ở Canada, ₹0.08938 INR ở Ấn Độ, ₨0.2905 PKR ở Pakistan, R$0.005690 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hippo Wallet Token (HPO) phổ biến nhất là HPO sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Hippo Wallet Token (HPO) (HPO) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1266.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
