Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119999.99 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119999.99 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119999.99 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOME thành GBP
HOME/GBP: 1 HOME = 0.01793 GBP. Giá chuyển đổi 1 HOME (HOME) thành Bảng Anh (GBP) là 0.01793 GBP hôm nay.

HOME
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOME/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HOME (HOME) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOME hiện có giá trị là 0.01793 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOME hiện có giá 0.01793 GBP, nghĩa là mua 5 HOME sẽ mất 0.08965 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 55.77 HOME và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 278.86 HOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOME sang GBP
Chuyển đổi GBP sang HOME
HOME
Bảng Anh
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOME thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của HOME tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOME sang GBP, lên đến 10000 HOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
HOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành HOME toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo HOME đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang HOME, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOME/GBP
HOME/GBP: 1 HOME = 0.01793 GBP; 2025/07/14 20:29:25
Trong 1D vừa qua, HOME đã thay đổi +2.42% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HOME(HOME) đã thay đổi +2.42% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành HOME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HOME sang GBP: Biến động và thay đổi giá của HOME/GBP
Giá HOME cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.02070 GBP trong khi giá HOME thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.01885 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HOME theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOME theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02070 GBP | 0.02070 GBP | 0.05622 GBP | 0.05622 GBP |
Thấp | 0.01885 GBP | 0.01885 GBP | 0.0002978 GBP | 0.0002978 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.42% | +2.42% | +6758.00% | +6758.00% |
Thông tin HOME
Số liệu thị trường HOME sang GBP
HOME/GBP:
£0.01793
Khối lượng HOME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HOME:
--
Nguồn cung lưu hành HOME:
-- HOME
Tỷ giá HOME sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HOME thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HOME là £0.01793 mỗi HOME, với tổng vốn hoá thị trường của £-- GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOME. Khối lượng giao dịch của HOME đã thay đổi --% (£-- GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOME là £--.
Thông tin thêm về HOME trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HOME phổ biến nhất là HOME sang GBP, trong đó mã của HOME là HOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122074.94 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3070.54 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 166.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104642.64 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90897.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 167291.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 681422.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10498286.14 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOME sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOME sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HOME (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOME bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi HOME phổ biến

HOME đến TWD
1 HOME thành NT$0.7073 TWD

HOME đến CNY
1 HOME thành ¥0.1726 CNY

HOME đến USD
1 HOME thành $0.02408 USD

HOME đến EUR
1 HOME thành €0.02064 EUR

HOME đến CAD
1 HOME thành C$0.03300 CAD

HOME đến KRW
1 HOME thành ₩33.3 KRW

HOME đến JPY
1 HOME thành ¥3.56 JPY

HOME đến GBP
1 HOME thành £0.01793 GBP

HOME đến BRL
1 HOME thành R$0.1344 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

BTC đến GBP
1 BTC thành £89,142.28 GBP

XRP đến GBP
1 XRP thành £2.16 GBP

ETH đến GBP
1 ETH thành £2,226.28 GBP

SOL đến GBP
1 SOL thành £121.56 GBP

SUI đến GBP
1 SUI thành £2.86 GBP

DOGE đến GBP
1 DOGE thành £0.1468 GBP

TURBO đến GBP
1 TURBO thành £0.004611 GBP

SHIB đến GBP
1 SHIB thành £0.{5}9841 GBP

LINK đến GBP
1 LINK thành £11.68 GBP

BNB đến GBP
1 BNB thành £512.25 GBP
Bảng chuyển đổi từ HOME sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của HOME đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOME thành Bảng Anh đã thay đổi +2.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.42%, đạt mức cao nhất là 0.02070 GBP và mức thấp nhất là 0.01885 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 HOME là £-0.00 GBP , thay đổi +6758.00% so với giá hiện tại. HOME đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +6758.00% so với năm trước.
+£
0.02013GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:29 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOME | £0.008965 | £0.008723 | +2.42% |
1 HOME | £0.01793 | £0.01745 | +2.42% |
5 HOME | £0.08965 | £0.08723 | +2.42% |
10 HOME | £0.1793 | £0.1745 | +2.42% |
50 HOME | £0.8965 | £0.8723 | +2.42% |
100 HOME | £1.79 | £1.74 | +2.42% |
500 HOME | £8.96 | £8.72 | +2.42% |
1000 HOME | £17.93 | £17.45 | +2.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOME/GBP
1 HOME bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 HOME (HOME) trong Bảng Anh (GBP) là £0.01793.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOME với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 55.77 HOME đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOME sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOME sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOME bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 278.86 HOME, trong khi 5 HOME sẽ có giá khoảng 0.08965GBP.
Giá cao nhất của HOME/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOME tính theo GBP là £0.05622. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOME/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HOME tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HOME (HOME) đã tăng 2.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HOME (HOME) đã tăng 6758.00% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOME thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HOME và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOME/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOME/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOME/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOME/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HOME và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HOME: HOME sang Đô la Mỹ (USD), HOME sang Euro (EUR), HOME sang Bảng Anh (GBP), HOME sang Đô la Canada (CAD), HOME sang Rupee Ấn Độ (INR), HOME sang Rupee Pakistan (PKR), HOME sang Real Brazil (BRL), HOME sang ...
Giá của HOME ở Mỹ là $0.02408 USD. Ngoài ra, giá của HOME là €0.02064 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01793 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03300 CAD ở Canada, ₹2.07 INR ở Ấn Độ, ₨6.85 PKR ở Pakistan, R$0.1344 BRL ở Brazil, ...
Cặp HOME phổ biến nhất là HOME sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 HOME (HOME) ở Bảng Anh (GBP) là £0.01793.
Giá của HOME ở Mỹ là $0.02408 USD. Ngoài ra, giá của HOME là €0.02064 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01793 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03300 CAD ở Canada, ₹2.07 INR ở Ấn Độ, ₨6.85 PKR ở Pakistan, R$0.1344 BRL ở Brazil, ...
Cặp HOME phổ biến nhất là HOME sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 HOME (HOME) ở Bảng Anh (GBP) là £0.01793.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
